
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
celebrate nghĩa là kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm; tán dương, ca tụng. Học cách phát âm, sử dụng từ celebrate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm, tán dương, ca tụng
Từ "celebrate" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phân tích chi tiết:
Bạn có thể tìm kiếm các đoạn ghi âm phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "celebrate" trong tiếng Anh có nghĩa là "kỷ niệm", "lễ hội", "tiệc tùng" và thường được dùng để diễn tả việc ăn mừng một sự kiện hoặc ngày đặc biệt. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với các ví dụ:
Các cụm từ thường dùng với "celebrate":
Lưu ý: "Celebrate" thường được dùng trong tiếng Anh. Trong tiếng Việt, có thể sử dụng các từ như "kỷ niệm", "lễ hội", "tiệc tùng", "ăn mừng" tùy theo ngữ cảnh.
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "celebrate" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.
The company plans to __________ its 50th anniversary with a gala dinner.
a) commemorate
b) celebrate
c) observe
d) ignore
Which verbs can replace "celebrate" in this sentence: "We __________ our success with champagne"?
a) acknowledge
b) toast
c) rejoice
d) criticize
The villagers __________ the harvest festival by dancing and sharing food.
a) celebrate
b) organize
c) protest
d) neglect
Choose the INCORRECT usage:
a) They celebrated his promotion.
b) She celebrated her mistake bitterly.
c) We celebrated Christmas with carols.
d) He celebrated finishing his thesis.
The government declared a holiday to __________ Independence Day.
a) mourn
b) celebrate
c) announce
d) boycott
Original: They had a big party to mark the end of the project.
Rewrite: __________
Original: People often gather to honor cultural traditions.
Rewrite: __________
Original: The school commemorated its founder’s legacy with a statue.
Rewrite: __________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()