celebrate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

celebrate nghĩa là kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm; tán dương, ca tụng. Học cách phát âm, sử dụng từ celebrate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ celebrate

celebrateverb

kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm, tán dương, ca tụng

/ˈsɛlɪbreɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ celebrate

Từ "celebrate" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ˈsɛləˌbreat/
  • Phát âm gần đúng: sel-ə-breat (nhấn vào âm "breat")

Phân tích chi tiết:

  • sel: Giống như "sell" trong "sell a car".
  • ə: Âm "ư" không rõ ràng, thường được phát âm ngắn và nhẹ.
  • breat: Giống như "bread" nhưng có âm "t" ở cuối.

Bạn có thể tìm kiếm các đoạn ghi âm phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ celebrate trong tiếng Anh

Từ "celebrate" trong tiếng Anh có nghĩa là "kỷ niệm", "lễ hội", "tiệc tùng" và thường được dùng để diễn tả việc ăn mừng một sự kiện hoặc ngày đặc biệt. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với các ví dụ:

1. Nghĩa cơ bản: Kỷ niệm, ăn mừng

  • Usage: Thường dùng để mô tả việc kỷ niệm một sự kiện quan trọng, một ngày đặc biệt hoặc một thành tựu.
  • Examples:
    • "We celebrate our anniversary every year." (Chúng tôi kỷ niệm ngày cưới của mình mỗi năm.)
    • "Let’s celebrate her graduation!" (Hãy cùng ăn mừng tốt nghiệp của cô ấy!)
    • "They celebrated their victory with a party." (Họ ăn mừng chiến thắng của mình bằng một bữa tiệc.)

2. Nghĩa liên quan đến lễ hội, sự kiện được tổ chức

  • Usage: Được dùng để mô tả các sự kiện được tổ chức một cách trang trọng để tôn vinh hoặc kỷ niệm.
  • Examples:
    • "Christmas is a time to celebrate family and goodwill." (Đại Lễ Giáng Sinh là thời gian để kỷ niệm gia đình và sự tốt lành.)
    • "The town celebrates its annual harvest festival." (Thành phố kỷ niệm lễ hội mùa màng hàng năm của mình.)

3. Nghĩa liên quan đến việc tiệc tùng, vui chơi

  • Usage: Thường dùng trong ngữ cảnh vui vẻ, thoải mái để mô tả việc ăn mừng một cách vui vẻ.
  • Examples:
    • "We celebrated the new job with a fancy dinner." (Chúng tôi ăn mừng công việc mới với một bữa tối sang trọng.)
    • "They celebrated their engagement with a weekend getaway." (Họ ăn mừng cuộc đính ước của mình bằng một chuyến đi cuối tuần.)

Các cụm từ thường dùng với "celebrate":

  • Celebrate with: Ăn mừng với... (ví dụ: Celebrate with friends - Ăn mừng với bạn bè)
  • Celebrate something: Kỷ niệm điều gì đó (ví dụ: Celebrate your birthday - Kỷ niệm sinh nhật của bạn)
  • Celebrate a milestone: Kỷ niệm một cột mốc (ví dụ: Celebrate a milestone anniversary - Kỷ niệm một cột mốc kỷ niệm đám cưới)

Lưu ý: "Celebrate" thường được dùng trong tiếng Anh. Trong tiếng Việt, có thể sử dụng các từ như "kỷ niệm", "lễ hội", "tiệc tùng", "ăn mừng" tùy theo ngữ cảnh.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "celebrate" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.

Luyện tập với từ vựng celebrate

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Many cultures __________ the New Year with fireworks and family gatherings.
  2. Scientists __________ the discovery of a new species by publishing their findings.
  3. The team will __________ their victory by hosting a party next week.
  4. She decided to __________ her birthday quietly with a book instead of a party.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The company plans to __________ its 50th anniversary with a gala dinner.
    a) commemorate
    b) celebrate
    c) observe
    d) ignore

  2. Which verbs can replace "celebrate" in this sentence: "We __________ our success with champagne"?
    a) acknowledge
    b) toast
    c) rejoice
    d) criticize

  3. The villagers __________ the harvest festival by dancing and sharing food.
    a) celebrate
    b) organize
    c) protest
    d) neglect

  4. Choose the INCORRECT usage:
    a) They celebrated his promotion.
    b) She celebrated her mistake bitterly.
    c) We celebrated Christmas with carols.
    d) He celebrated finishing his thesis.

  5. The government declared a holiday to __________ Independence Day.
    a) mourn
    b) celebrate
    c) announce
    d) boycott

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: They had a big party to mark the end of the project.
    Rewrite: __________

  2. Original: People often gather to honor cultural traditions.
    Rewrite: __________

  3. Original: The school commemorated its founder’s legacy with a statue.
    Rewrite: __________


Đáp án:

Bài 1:

  1. celebrate
  2. commemorate (nhiễu)
  3. celebrate
  4. observe (nhiễu)

Bài 2:

  1. b) celebrate
  2. b) toast / c) rejoice (nhiều đáp án đúng)
  3. a) celebrate
  4. b) She celebrated her mistake bitterly. (INCORRECT)
  5. b) celebrate

Bài 3:

  1. They celebrated the end of the project with a big party.
  2. People often gather to celebrate cultural traditions.
  3. The school honored its founder’s legacy with a statue. (Không dùng celebrate)

Bình luận ()