fame là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

fame nghĩa là tên tuổi, danh tiếng. Học cách phát âm, sử dụng từ fame qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ fame

famenoun

tên tuổi, danh tiếng

/feɪm/
Định nghĩa & cách phát âm từ fame

Từ "fame" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /feɪm/
  • Phát âm gần đúng: fэйм (giống như "fэй" và "m")

Phân tích chi tiết:

  • F: Phát âm giống như chữ "f" quen thuộc.
  • a: Phát âm như nguyên âm "a" trong từ "father".
  • e: Phát âm như nguyên âm "e" trong từ "bed".
  • m: Phát âm như chữ "m" thông thường.

Bạn có thể tìm thêm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập theo cách phát âm chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ fame trong tiếng Anh

Từ "fame" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Nghĩa chính:

  • (noun): Danh tiếng, tiếng tăm, sự nổi tiếng. Đây là nghĩa phổ biến nhất của từ "fame".
    • Ví dụ:
      • "She achieved fame as a singer." (Cô ấy đạt được danh tiếng như một ca sĩ.)
      • "The athlete became famous after winning the gold medal." (Vận động viên trở nên nổi tiếng sau khi giành được huy chương vàng.)
      • "He gained fame for his philanthropic work." (Anh ấy đạt được danh tiếng nhờ công việc nhân đạo của mình.)

2. Các cách sử dụng khác:

  • Fame – It’s a double-edged sword. (Danh tiếng là một con dao hai lưỡi.) - Câu này thường được sử dụng để nói về những mặt tích cực và tiêu cực của việc trở nên nổi tiếng. Nổi tiếng có thể mang lại những lợi ích như cơ hội tốt hơn, nhưng cũng có thể tạo ra những vấn đề như bị theo dõi, bị quấy rối.
  • To seek fame: Tìm kiếm danh tiếng.
    • Example: “He is always trying to seek fame and fortune.” (Anh ấy luôn cố gắng tìm kiếm danh tiếng và sự giàu có.)
  • To bring fame to someone: Mang danh tiếng cho ai đó.
    • Example: "Her achievements brought fame to her family." (Những thành tựu của cô ấy mang danh tiếng cho gia đình cô ấy.)
  • To be famous for (something): Nổi tiếng vì (điều gì đó).
    • Example: "She is famous for her paintings." (Cô ấy nổi tiếng vì những bức tranh của mình.)

3. Sự khác biệt giữa "fame" và "celebrity":

  • Fame thường ám chỉ một danh tiếng rộng rãi, thường gắn liền với một thành tựu hoặc công việc cụ thể. Nó có thể có tính chất lâu dài hơn.
  • Celebrity thường đề cập đến những người nổi tiếng với lý do họ là người mẫu, diễn viên, ca sĩ... Nó thường mang tính chất thời vụ hơn.

Tóm lại:

Từ Nghĩa Ví dụ
Fame Danh tiếng, tiếng tăm She achieved fame as a writer.
Seek fame Tìm kiếm danh tiếng He’s seeking fame through his music.
Bring fame Mang danh tiếng His courage brought fame to the town.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "fame", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn cũng có thể tìm kiếm trên Google với các cụm từ như "how to use fame in a sentence" để có thêm nhiều ví dụ và giải thích.

Bạn có câu hỏi cụ thể nào về từ "fame" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể?

Thành ngữ của từ fame

fifteen minutes of fame
a short period of being famous
  • Everybody wants their fifteen minutes of fame.
shoot to fame/stardom
to suddenly become famous, especially as a singer or actor
  • He shot to fame almost overnight.
  • She shot to stardom in a Broadway musical.

Luyện tập với từ vựng fame

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Despite his immense ______, the actor avoided social media to maintain privacy.
  2. The scientist achieved ______ for her groundbreaking research in renewable energy.
  3. Many influencers chase ______ rather than focusing on meaningful content creation.
  4. Her success was measured not by wealth or ______, but by her impact on society.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The artist’s ______ grew rapidly after the viral exhibition.
    A) reputation
    B) fame
    C) skill
    D) fortune

  2. She handled her sudden ______ with humility, unlike others who became arrogant.
    A) popularity
    B) fame
    C) talent
    D) pressure

  3. True success involves more than just ______; it requires integrity.
    A) recognition
    B) money
    C) fame
    D) knowledge

  4. His ______ in the industry was built on decades of hard work, not luck.
    A) fame
    B) status
    C) failure
    D) legacy

  5. The politician’s scandal damaged his ______ beyond repair.
    A) career
    B) fame
    C) dignity
    D) influence


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: Celebrities often struggle with the pressure of being widely known.
    Rewrite: __________

  2. Original: His success in the music industry made him a household name.
    Rewrite: __________

  3. Original: The writer’s achievements brought her global recognition.
    Rewrite: __________


Đáp án:

Bài 1 – Điền từ:

  1. fame
  2. recognition (nhiễu)
  3. fame
  4. status (nhiễu)

Bài 2 – Chọn đáp án:

  1. B) fame
  2. B) fame
  3. C) fame
  4. B) fame
  5. C) dignity (nhiễu)

Bài 3 – Viết lại câu:

  1. Celebrities often struggle with the pressure of fame.
  2. Fame in the music industry made him a household name.
  3. The writer’s achievements made her renowned worldwide. (Thay thế bằng từ khác)


Bình luận ()