
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
fame nghĩa là tên tuổi, danh tiếng. Học cách phát âm, sử dụng từ fame qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tên tuổi, danh tiếng
Từ "fame" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phân tích chi tiết:
Bạn có thể tìm thêm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập theo cách phát âm chính xác hơn:
Chúc bạn học tốt!
Từ "fame" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Tóm lại:
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Fame | Danh tiếng, tiếng tăm | She achieved fame as a writer. |
Seek fame | Tìm kiếm danh tiếng | He’s seeking fame through his music. |
Bring fame | Mang danh tiếng | His courage brought fame to the town. |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "fame", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn cũng có thể tìm kiếm trên Google với các cụm từ như "how to use fame in a sentence" để có thêm nhiều ví dụ và giải thích.
Bạn có câu hỏi cụ thể nào về từ "fame" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể?
The artist’s ______ grew rapidly after the viral exhibition.
A) reputation
B) fame
C) skill
D) fortune
She handled her sudden ______ with humility, unlike others who became arrogant.
A) popularity
B) fame
C) talent
D) pressure
True success involves more than just ______; it requires integrity.
A) recognition
B) money
C) fame
D) knowledge
His ______ in the industry was built on decades of hard work, not luck.
A) fame
B) status
C) failure
D) legacy
The politician’s scandal damaged his ______ beyond repair.
A) career
B) fame
C) dignity
D) influence
Original: Celebrities often struggle with the pressure of being widely known.
Rewrite: __________
Original: His success in the music industry made him a household name.
Rewrite: __________
Original: The writer’s achievements brought her global recognition.
Rewrite: __________
Bài 1 – Điền từ:
Bài 2 – Chọn đáp án:
Bài 3 – Viết lại câu:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()