cash là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

cash nghĩa là tiền, tiền mặt. Học cách phát âm, sử dụng từ cash qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ cash

cashnoun

tiền, tiền mặt

/kaʃ/
Định nghĩa & cách phát âm từ cash

Từ "cash" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng:

1. /kæʃ/ (Cách phát âm phổ biến nhất)

  • Phát âm: "kash" (giống như chữ "cash" trong "cash register")
  • Sử dụng: Thường dùng để chỉ tiền mặt, tiền tệ.
    • Ví dụ: "I need to pay with cash." (Tôi cần thanh toán bằng tiền mặt.)

2. /kæ$h/ (Cách phát âm ít phổ biến hơn, thường dùng trong Mỹ)

  • Phát âm: "cash" (có âm "$", là âm "dollar" trong tiếng Mỹ)
  • Sử dụng: Ít dùng hơn, thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tiền đô la.
    • Ví dụ: "He invested all his cash in stocks." (Anh ấy đầu tư tất cả tiền của mình vào cổ phiếu.)

Lời khuyên:

  • Trong hầu hết các trường hợp, cách phát âm /kæʃ/ là an toàn và được sử dụng rộng rãi.
  • Nếu bạn ở Mỹ và muốn nghe cách phát âm tự nhiên hơn, bạn có thể nghe những người bản xứ phát âm.

Để luyện tập, bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube với từ "cash": https://m.youtube.com/watch?v=oVlmtjA2jZU

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ cash trong tiếng Anh

Từ "cash" trong tiếng Anh có một số cách sử dụng khá thú vị, không chỉ đơn thuần là tiền mặt. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của từ này, được chia thành các trường hợp khác nhau:

1. Tiền mặt (most common usage):

  • Definition: Money in the form of banknotes or coins; actual money.
  • Example: "I need to get some cash from the ATM." (Tôi cần rút tiền mặt từ cây ATM.)
  • Synonyms: money, cash money, hard cash

2. (Informal) to pay with cash:

  • Definition: To pay for something using cash instead of a card or check.
  • Example: "Can I pay with cash?" (Tôi có thể thanh toán bằng tiền mặt không?)
  • Usage: Thường dùng trong các câu hỏi hoặc khi bạn muốn hỏi về phương thức thanh toán.

3. (Informal) Cash (noun) - Tiền mặt, tiền lẻ:

  • Definition: This refers to small denominations of bills or coins, often intended for tipping or small purchases.
  • Example: "He left a generous five-dollar cash tip." (Anh ấy để lại một lời gợi ý tiền mặt hào phóng năm đô la.)
  • Usage: Thường dùng khi nói về việc để tiền nhỏ để tip hoặc mua đồ nhỏ.

4. (Informal) Cash (verb) – Thanh toán bằng tiền mặt:

  • Definition: To pay by cash.
  • Example: “I’ll cash this check for you.” (Tôi sẽ thanh toán séc này cho bạn.) (Dùng khi bạn được nhờ thanh toán một séc cho người khác)
  • Usage: Ít dùng hơn, thường thấy trong các ngữ cảnh tài chính.

Những lưu ý khi sử dụng "cash":

  • "Cash" là một từ viết thường (lowercase). Không viết hoa.
  • "Cash only" – chỉ ra rằng một cửa hàng hoặc dịch vụ chỉ chấp nhận thanh toán tiền mặt.
  • "To cash in" – có nghĩa là đổi tiền mặt lấy giá trị khác (ví dụ: bán tài sản, kết thúc một hợp đồng). Ví dụ: “He cashed in his lottery ticket for a fortune.” (Anh ấy đổi vé số trúng thưởng thành một số tiền lớn.)

Ví dụ tổng hợp:

  • "I need to cash in my old coupons." (Tôi cần đổi voucher cũ của mình lấy tiền mặt.)
  • "This restaurant accepts only cash." (Nhà hàng này chỉ chấp nhận thanh toán bằng tiền mặt.)
  • “Don't forget to leave some cash for the waiter.” (Đừng quên để lại một ít tiền mặt cho người phục vụ.)

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh nào đó của từ "cash" không?

Thành ngữ của từ cash

cash down
with immediate payment of cash
  • to pay for something cash down
cash in hand
(British English, informal)if you pay for goods and services cash in hand, you pay in cash, especially so that the person being paid can avoid paying tax on the amount
  • a cash-in-hand payment of £20
cash on delivery
a system of paying for goods when they are delivered

    Luyện tập với từ vựng cash

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. Many small businesses still prefer ________ transactions to avoid credit card fees.
    2. She donated a large sum of ________ to the charity last month.
    3. The company transferred the payment via ________, not through a bank draft.
    4. Please confirm whether you accept ________ or only digital payments for this service.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. Which payment methods are typically accepted at farmers' markets?
      a) Cash
      b) Mobile wallets
      c) Bitcoin
      d) All of the above

    2. The term "liquid assets" refers to:
      a) Cash and equivalents
      b) Real estate
      c) Inventory
      d) Bonds

    3. To avoid fraud, always count your ________ after withdrawing from an ATM.
      a) Credit
      b) Cash
      c) Receipts
      d) Coins

    4. The restaurant only accepts payments via:
      a) Debit cards
      b) Cash
      c) Personal checks
      d) Promissory notes

    5. "Net profit" is calculated after deducting expenses from:
      a) Revenue
      b) Cash flow
      c) Gross income
      d) Capital

    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: "He paid the bill using physical money."
    2. Original: "The store prefers electronic transfers over banknotes."
    3. Original: "Always keep some money in your wallet for emergencies."

    Đáp án:

    Bài tập 1:

    1. cash
    2. cash
    3. wire transfer (nhiễu)
    4. cash

    Bài tập 2:

    1. a, b (nếu chọn đơn: a)
    2. a
    3. b
    4. a, b (nếu chọn đơn: b)
    5. c (nhiễu: "cash flow" khác với "net profit")

    Bài tập 3:

    1. Rewritten: "He paid the bill in cash."
    2. Rewritten: "The store prefers digital payments over cash."
    3. Rewritten: "Always keep some change in your wallet for emergencies." (Không dùng "cash")

    Bình luận ()