payment là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

payment nghĩa là sự trả tiền, số tiền trả, tiền bồi thường. Học cách phát âm, sử dụng từ payment qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ payment

paymentnoun

sự trả tiền, số tiền trả, tiền bồi thường

/ˈpeɪm(ə)nt/
Định nghĩa & cách phát âm từ payment

Từ "payment" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên từ: /ˈpeɪmənť/
    • pay: /peɪ/ (giống như "pay" trong tiếng Việt)
    • ment: /ˈmen(t)/ (giọng hơi kéo dài, gần giống "men" nhưng kết thúc bằng "t")

Chú ý:

  • Phần "pay" thường được phát âm rõ ràng.
  • Phần "ment" có thể hơi khó, bạn có thể luyện tập nhiều lần để nghe và bắt chước chính xác.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn luyện tập thành công!

Cách sử dụng và ví dụ với từ payment trong tiếng Anh

Từ "payment" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Thanh toán, tiền bạc:

  • (Noun) Thanh toán, tiền: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "payment."
    • Example: "We received the payment for the goods last week." (Chúng tôi đã nhận được thanh toán cho hàng hóa vào tuần trước.)
    • Example: "The payment method is credit card." (Phương thức thanh toán là thẻ tín dụng.)
    • Example: "He made a payment of $100 on the bill." (Anh ấy đã thanh toán 100 đô la cho hóa đơn.)
  • (Verb) Thanh toán: "Payment" cũng có thể được sử dụng như một động từ để chỉ hành động thanh toán.
    • Example: "Please pay your payment on time." (Vui lòng thanh toán thanh toán của bạn đúng hạn.)

2. Khoản đóng góp, ủng hộ:

  • (Noun) Khoản đóng góp, ủng hộ: Được sử dụng trong ngữ cảnh từ thiện, tổ chức phi lợi nhuận.
    • Example: "The charity is asking for a donation of $50 for each child." (Tổ chức từ thiện đang yêu cầu một khoản đóng góp 50 đô la cho mỗi đứa trẻ.) - Đây thường được gọi là "donation" nhưng "payment" cũng có thể được sử dụng nếu khoản đóng góp được coi là một hình thức thanh toán.

3. Thanh toán chi phí, phí tổn:

  • (Noun) Chi phí, phí tổn:
    • Example: “The payment for parking is $5.” (Chi phí đỗ xe là 5 đô la.)
    • Example: “There’s a special payment for early registration.” (Có một khoản phí đặc biệt cho đăng ký sớm.)

4. Trong giao dịch tài chính:

  • (Noun) Thanh toán, khoản thanh toán:
    • Example: “A payment schedule was outlined in the contract.” (Lịch thanh toán được nêu trong hợp đồng.)

Dưới đây là một số lưu ý quan trọng:

  • Payment schedule: Lịch thanh toán
  • Payment due date: Ngày thanh toán đến hạn
  • Payment confirmation: Xác nhận thanh toán
  • Payment method: Phương thức thanh toán (ví dụ: credit card, PayPal, bank transfer)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "payment", bạn có thể xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một tình huống nào đó không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng "payment" trong email, hợp đồng, hay giao tiếp hàng ngày?

Thành ngữ của từ payment

on payment of something
after something has been paid
  • Entry is only allowed on payment of the full registration fee.

Bình luận ()