Từ "compensation" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:
1. Tiền Tùy Vị (Financial Payment):
- Định nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất, ám chỉ việc trả tiền để bù đắp cho một sự mất mát, tổn thất, hoặc thiệt hại.
- Cách sử dụng:
- Compensation for an injury: Tiền bồi thường cho thương tích.
- Example: "The company offered him compensation for the back injury he sustained at work." (Công ty đã đề nghị cho anh ấy bồi thường cho chấn thương lưng anh ta gặp phải tại nơi làm việc.)
- Compensation for losses: Tiền bồi thường cho những mất mát.
- Example: "The insurance company will provide compensation for the losses incurred during the fire." (Công ty bảo hiểm sẽ cung cấp bồi thường cho những tổn thất gây ra trong vụ hỏa hoạn.)
- Compensation for overtime work: Lương thưởng/bồi hoàn cho làm thêm giờ.
- Example: "The law requires companies to provide compensation for overtime hours worked." (Luật pháp yêu cầu các công ty phải trả bồi thường cho số giờ làm thêm.)
2. Bù Đắp (Making Up for Something):
- Định nghĩa: Đề cập đến hành động hoặc việc làm để đối phó với một điều tiêu cực, hoặc để làm giảm bớt một sự khó khăn.
- Cách sử dụng:
- Emotional compensation: Bù đắp cảm xúc, thường là tìm kiếm sự an ủi hoặc giải trí sau khi trải qua một sự đau khổ.
- Example: “He buys expensive gifts to compensate for his lack of emotional attention.” (Anh ấy mua những món quà đắt tiền để bù đắp cho sự thiếu chú ý cảm xúc của anh ấy.)
- Compensation for inconvenience: Bù đắp sự bất tiện.
- Example: "The airline offered free meals to compensate for the inconvenience of the delayed flight." (Hãng hàng không đã cung cấp các bữa ăn miễn phí để bù đắp sự bất tiện của chuyến bay bị trễ.)
3. Đền Phạt (Penalty or Fine):
- Định nghĩa: Trong một số ngữ cảnh pháp lý hoặc thể thao, "compensation" có thể đề cập đến tiền phạt hoặc đền phạt.
- Cách sử dụng:
- Compensation for violations: Tiền phạt cho vi phạm.
- Example: “The company received compensation for the environmental violations.” (Công ty đã nhận được tiền phạt cho những vi phạm môi trường.)
- Player compensation: Tiền phạt trong thể thao.
- Example: “The league imposed a compensation fee on the team for the player’s illegal actions.” (Liên đoàn đã áp dụng khoản phí bồi thường cho đội vì hành động trái phép của cầu thủ.)
4. Compensation Package (Bộ Đóng Thuế):
- Định nghĩa: Một gói các phúc lợi và lợi ích mà một công ty cung cấp cho nhân viên, bao gồm lương, thưởng, bảo hiểm, ngày nghỉ, v.v.
- Cách sử dụng:
- Example: “The new job offer includes a generous compensation package.” (Mục đề nghị công việc mới bao gồm một gói lương thưởng rất tốt.)
Dưới đây là một số từ liên quan thường được sử dụng với "compensation":
- Compensation payment: Tiền bồi thường.
- Compensation claim: Khiếu bồi thường.
- Just compensation: Bồi thường công bằng.
Lưu ý: Nghĩa của "compensation" thường được xác định rõ ràng trong ngữ cảnh sử dụng.
Để giúp tôi cung cấp giải thích chi tiết hơn, vui lòng cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "compensation" trong ngữ cảnh nào. Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể hay muốn hiểu rõ hơn về một loại hình bồi thường nào đó?
Bình luận ()