payback là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

payback nghĩa là hoàn vốn. Học cách phát âm, sử dụng từ payback qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ payback

paybacknoun

hoàn vốn

/ˈpeɪbæk//ˈpeɪbæk/

Từ "payback" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • p phát âm giống như âm "p" trong tiếng Việt.
  • a phát âm giống như âm "a" trong tiếng Việt.
  • y phát âm giống như âm "i" (giữ hơi dài một chút).
  • b phát âm giống như âm "b" trong tiếng Việt.

Vì vậy, phát âm tổng thể của "payback" là: pəˈbæk (lưu ý dấu mũ ở trên chữ "a", nghĩa là âm "a" được giữ hơi dài).

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://www.forvo.com/word/payback/

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ payback trong tiếng Anh

Từ "payback" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết về các nghĩa phổ biến và cách dùng của nó:

1. Phù thuận, tính tiền lại (Recompense, compensation):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất. "Payback" đề cập đến việc trả lại một thứ gì đó mà bạn đã mất hoặc phải chịu, hoặc là một hình thức bồi thường cho việc đã giúp đỡ hoặc đầu tư.
  • Ví dụ:
    • "I paid him back the money I had borrowed." (Tôi đã trả lại cho anh ấy số tiền tôi đã vay.)
    • "She offered him a payback for his services." (Cô ấy đưa cho anh ấy một phần bồi thường cho những công việc anh ấy đã làm.)
    • "He’s waiting for the payback for all his hard work." (Anh ấy đang chờ đợi phần thưởng/bồi thường cho tất cả những nỗ lực của mình.)

2. Trả lại lợi nhuận (Return on investment - ROI):

  • Ý nghĩa: Trong kinh doanh và tài chính, "payback" thường được dùng để chỉ thời gian cần thiết để một khoản đầu tư mang lại lợi nhuận đủ để bù đắp chi phí ban đầu. Đây là một thước đo hiệu quả của một khoản đầu tư.
  • Ví dụ:
    • "The payback period for this project is 3 years." (Thời gian thu hồi vốn cho dự án này là 3 năm.)
    • "It took them a long payback to see profits." (Họ phải chờ đợi một thời gian dài để thu hồi vốn và có lợi nhuận.)
    • "We’re looking for investments with a quick payback." (Chúng tôi đang tìm kiếm các khoản đầu tư có thời gian thu hồi vốn nhanh.)

3. Hành động trả thù (Revenge, retribution):

  • Ý nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, "payback" có thể mang nghĩa là trả thù cho một điều gì đó mà bạn đã phải chịu đựng. Đây là một nghĩa ít phổ biến hơn và thường mang sắc thái tiêu cực.
  • Ví dụ:
    • "He vowed to get his payback on those who wronged him." (Anh ấy thề sẽ trả thù những người đã làm hại anh ấy.)
    • "It’s a tough world, and sometimes you have to take payback." (Đây là một thế giới khắc nghiệt, và đôi khi bạn phải trả thù.)

4. (Nguyên mẫu "Pay Back" - trả lại):

  • Ý nghĩa: Đây là một dạng nguyên mẫu (phrasal verb) có nghĩa là trả lại một vật hoặc tiền.
  • Ví dụ:
    • "Please pay back the book to the library." (Vui lòng trả lại sách cho thư viện.)
    • "I need to pay back my student loans." (Tôi cần trả nợ học phí.)

Cách sử dụng chung:

  • "Payback" thường được dùng ở dạng danh từ (payback).
  • Trong ngữ cảnh kinh doanh, "payback period" là một cụm từ phổ biến.
  • Hãy lưu ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của từ "payback" trong mỗi tình huống.

Tóm lại:

Nghĩa Ví dụ
Trả lại, bồi thường I paid him back for his help.
Thu hồi vốn The payback period is two years.
Trả thù He planned his payback.
Trả lại (phrasal verb) Pay back the borrowed money.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể của "payback" không?


Bình luận ()