
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
payback nghĩa là hoàn vốn. Học cách phát âm, sử dụng từ payback qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
hoàn vốn
Từ "payback" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Vì vậy, phát âm tổng thể của "payback" là: pəˈbæk (lưu ý dấu mũ ở trên chữ "a", nghĩa là âm "a" được giữ hơi dài).
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://www.forvo.com/word/payback/
Chúc bạn học tốt!
Từ "payback" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết về các nghĩa phổ biến và cách dùng của nó:
Cách sử dụng chung:
Tóm lại:
Nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Trả lại, bồi thường | I paid him back for his help. |
Thu hồi vốn | The payback period is two years. |
Trả thù | He planned his payback. |
Trả lại (phrasal verb) | Pay back the borrowed money. |
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể của "payback" không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()