revenge là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

revenge nghĩa là sự trả thù. Học cách phát âm, sử dụng từ revenge qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ revenge

revengenoun

sự trả thù

/rɪˈvendʒ//rɪˈvendʒ/

Từ "revenge" (phần thưởng, trả thù) trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • rɪˈvɛŋdʒ

Dưới đây là phân tích chi tiết:

  • - nghe giống như "ri" trong "red"
  • ˈvɛ - trọng âm rơi vào âm tiết này, nghe giống "ve" trong "vet"
  • n - nghe như "en"
  • - nghe giống như "j" trong "jump"

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ revenge trong tiếng Anh

Từ "revenge" trong tiếng Anh có nghĩa là "trả thù". Nó thường được sử dụng để mô tả hành động trả thù người đã gây ra tổn thương hoặc làm hại bạn. Dưới đây là cách sử dụng từ "revenge" một cách chi tiết, cùng với các ví dụ:

1. Định nghĩa:

  • Revenge (n): Hành động trả thù, sự trả thù, món trả đũa.
  • To seek revenge (v): Tìm cách trả thù.
  • To take revenge on someone (v): Trả thù ai đó.

2. Cách sử dụng:

  • Trong câu đơn giản:

    • "He sought revenge after his business partner betrayed him." (Anh ấy tìm cách trả thù sau khi đối tác kinh doanh phản bội anh ấy.)
    • "The victim plotted revenge against her attackers." (Nạn nhân đã lên kế hoạch trả thù những kẻ tấn công.)
  • Trong câu phức tạp hơn:

    • "Fueled by a desire for revenge, he dedicated his life to dismantling the organization that wronged him." (Được thúc đẩy bởi mong muốn trả thù, anh ấy đã dành cả đời để phá hủy tổ chức đã làm hại anh ấy.)
    • "The story is a cautionary tale about the dangers of seeking revenge, as it often leads to more pain and suffering." (Câu chuyện là một bài học cảnh báo về những nguy hiểm của việc tìm kiếm trả thù, vì nó thường dẫn đến nhiều đau khổ và đau khổ hơn.)
  • Trong các cụm từ:

    • Revenge is a dish best served cold: (Trả thù là món ăn ngon nhất khi ăn lạnh - một câu nói đon dài phổ biến để khuyên rằng nên trả thù một cách từ tốn, không vội vàng hành động.)
    • A thirst for revenge: (Khát khao trả thù)
    • She carried a deep-seated desire for revenge. (Cô ấy mang trong mình một khao khát trả thù sâu sắc.)

3. Nhấn mạnh về mặt tiêu cực:

  • "Revenge is a cruel master." (Trả thù là một người chủ tàn nhẫn.) – Câu này ngụ ý rằng việc trả thù sẽ khiến bạn mất đi nhân tính và hạnh phúc.

4. Sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau:

  • Giả tưởng/Truyện: Thường được sử dụng trong các câu chuyện, phim, trò chơi điện tử,... để tạo ra một cốt truyện hấp dẫn về trả thù.
    • "Batman's entire motivation is based on a desire for revenge." (Toàn bộ động cơ của Batman dựa trên mong muốn trả thù.)

Lưu ý: Mặc dù "revenge" có nghĩa là trả thù, nhưng việc tìm kiếm hoặc thực hiện hành động trả thù thường bị coi là điều xấu, không nên theo đuổi.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "revenge" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.


Bình luận ()