punishment là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

punishment nghĩa là sự trừng phạt, sự trừng trị. Học cách phát âm, sử dụng từ punishment qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ punishment

punishmentnoun

sự trừng phạt, sự trừng trị

/ˈpʌnɪʃm(ə)nt/
Định nghĩa & cách phát âm từ punishment

Từ "punishment" (hình phạt) trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈpʌn.ɪʃ.mənt

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị nguyên âm mạnh.

Dưới đây là cách chia âm tiết:

  • pun - ish - ment

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các trang web như:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ punishment trong tiếng Anh

Từ "punishment" trong tiếng Anh có nghĩa là phạt, hình phạt, trừng phạt. Nó thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc việc thực hiện hành động để trừng phạt ai đó vì một hành vi sai trái. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:

1. Nhấn mạnh việc trừng phạt vì hành vi sai trái:

  • Formal: The judge handed down a harsh punishment for the crime. (Bị cáo bị tòa án đưa ra hình phạt nặng nề vì tội phạm.)
  • Informal: He received a punishment for cheating on the test. (Anh ấy bị phạt vì làm bài kiểm tra đạo đức.)

2. Sử dụng "punishment" để chỉ một hình phạt cụ thể:

  • Example: The punishment for speeding is a fine. (Hình phạt cho việc lái xe quá tốc độ là tiền phạt.)
  • Example: Prison is a severe punishment for violent crimes. (Nhà tù là hình phạt nghiêm khắc cho các tội phạm bạo lực.)

3. Sử dụng "punishment" để ám chỉ điều không tốt, sự печаль, hoặc việc phải chịu đựng:

  • Example: The loss of his job felt like a punishment. (Mất việc làm khiến anh ấy cảm thấy như đang chịu một hình phạt.)
  • Example: The drought brought punishment to the farmers. (Drought mang lại những hình phạt cho người nông dân.) (Ở đây, “punishment” mang nghĩa là những hậu quả tiêu cực, khắc nghiệt.)

4. Trong ngữ cảnh quan tâm đến trẻ em:

  • Example: The teacher gave the child a punishment for throwing a tantrum. (Cô giáo đã phạt đứa trẻ vì quấy rối.) (Tuy nhiên, trong ngữ cảnh này, việc sử dụng "punishment" có thể gây tranh cãi, vì nhiều người cho rằng việc trừng phạt không phải là cách tốt nhất để dạy dỗ trẻ.)

Lời khuyên để sử dụng "punishment":

  • "Punishment" thường mang tính tiêu cực: Nó liên quan đến việc trừng phạt hoặc chịu đựng điều không tốt.
  • Có thể có những lựa chọn khác: Trong một số trường hợp, có thể sử dụng các từ khác như “penalty,” “consequence,” “reprisal,” hoặc “retribution” để diễn đạt ý nghĩa tương tự, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "punishment", bạn có thể tham khảo các ví dụ và ngữ cảnh cụ thể trong các tài liệu hoặc đoạn văn tiếng Anh.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "punishment" không? Ví dụ:

  • Phân biệt "punishment" với "penalty"?
  • Sử dụng "punishment" trong một tình huống cụ thể nào đó?

Thành ngữ của từ punishment

cruel and unusual punishment
a category of very severe punishment that is banned under US law
  • This important case confronts the issue of what constitutes cruel and unusual punishment.
  • Detainees are subjected to malnutrition, forced labor, and to other cruel and unusual punishments.

Luyện tập với từ vựng punishment

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The judge imposed a severe __________ for the crime, hoping it would deter others.
  2. Schools should focus on education rather than __________ to correct student behavior.
  3. His reckless actions resulted in serious __________, including a hefty fine.
  4. The company faced legal __________ after violating environmental regulations.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The government introduced stricter __________ to reduce corruption.
    a) punishments
    b) penalties
    c) consequences
    d) rewards

  2. Which of these are forms of legal __________? (Choose all correct answers)
    a) community service
    b) punishment
    c) probation
    d) forgiveness

  3. The teacher warned the students that cheating would lead to __________.
    a) a celebration
    b) severe punishment
    c) extra homework
    d) a discussion

  4. The committee debated whether the __________ should focus on rehabilitation or retribution.
    a) policy
    b) discipline
    c) sanction
    d) punishment

  5. Repeated violations may result in __________ such as suspension or termination.
    a) incentives
    b) punishments
    c) consequences
    d) promotions

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The court gave him a fine and community service for his offense.
    Rewrite: The court imposed a __________ (use a related word) for his offense.

  2. Original: Harsh penalties are not always effective in reducing crime rates.
    Rewrite: Strict __________ (use "punishment") are not always effective in reducing crime rates.

  3. Original: The principal decided to suspend the student for breaking the rules.
    Rewrite: The principal chose an alternative to __________ (do NOT use "punishment").


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. punishment
  2. punishment
  3. consequences
  4. penalties

Bài tập 2:

  1. b) penalties
  2. a) community service, b) punishment, c) probation
  3. b) severe punishment
  4. d) punishment
  5. c) consequences

Bài tập 3:

  1. The court imposed a punishment for his offense.
  2. Strict punishments are not always effective in reducing crime rates.
  3. The principal chose an alternative to disciplinary action.

Bình luận ()