
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
punishment nghĩa là sự trừng phạt, sự trừng trị. Học cách phát âm, sử dụng từ punishment qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự trừng phạt, sự trừng trị
Từ "punishment" (hình phạt) trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị nguyên âm mạnh.
Dưới đây là cách chia âm tiết:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các trang web như:
Hy vọng điều này hữu ích!
Từ "punishment" trong tiếng Anh có nghĩa là phạt, hình phạt, trừng phạt. Nó thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc việc thực hiện hành động để trừng phạt ai đó vì một hành vi sai trái. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:
Lời khuyên để sử dụng "punishment":
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "punishment", bạn có thể tham khảo các ví dụ và ngữ cảnh cụ thể trong các tài liệu hoặc đoạn văn tiếng Anh.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "punishment" không? Ví dụ:
The government introduced stricter __________ to reduce corruption.
a) punishments
b) penalties
c) consequences
d) rewards
Which of these are forms of legal __________? (Choose all correct answers)
a) community service
b) punishment
c) probation
d) forgiveness
The teacher warned the students that cheating would lead to __________.
a) a celebration
b) severe punishment
c) extra homework
d) a discussion
The committee debated whether the __________ should focus on rehabilitation or retribution.
a) policy
b) discipline
c) sanction
d) punishment
Repeated violations may result in __________ such as suspension or termination.
a) incentives
b) punishments
c) consequences
d) promotions
Original: The court gave him a fine and community service for his offense.
Rewrite: The court imposed a __________ (use a related word) for his offense.
Original: Harsh penalties are not always effective in reducing crime rates.
Rewrite: Strict __________ (use "punishment") are not always effective in reducing crime rates.
Original: The principal decided to suspend the student for breaking the rules.
Rewrite: The principal chose an alternative to __________ (do NOT use "punishment").
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()