penalty là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

penalty nghĩa là (bóng đá) phạt đền. Học cách phát âm, sử dụng từ penalty qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ penalty

penaltynoun

(bóng đá) phạt đền

/ˈpɛnlti/
Định nghĩa & cách phát âm từ penalty

Từ "penalty" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • pen-AH-lee

Phần gạch đầu dòng (ˈpen.ə.li) chỉ cách phát âm nguyên âm.

Phân tích chi tiết:

  • pen - Phát âm giống như từ "pen" (bút chì)
  • AH - Phát âm như nguyên âm "a" trong từ "father" hoặc "car"
  • lee - Phát âm giống như từ "lee" (vùng đất cao phía nam)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web sau:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ penalty trong tiếng Anh

Từ "penalty" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, cùng với ví dụ:

1. Phạt tiền/Hình phạt tài chính:

  • Định nghĩa: Là hình phạt bằng tiền mà ai đó phải trả vì đã vi phạm một quy tắc, luật lệ hoặc thỏa thuận.
  • Ví dụ:
    • "The driver received a hefty penalty for speeding." (Người lái xe phải chịu một khoản phạt tiền nặng nề vì vượt tốc độ.)
    • "He was fined a penalty for not filing his taxes on time." (Anh ta bị phạt tiền vì không nộp thuế kịp thời.)
    • "The company faced a significant penalty for environmental violations." (Công ty phải đối mặt với một khoản phạt lớn vì vi phạm môi trường.)

2. Hình phạt (trong thể thao, trò chơi, v.v.):

  • Định nghĩa: Là một hình phạt được áp dụng cho người phạm lỗi trong các môn thể thao, trò chơi hoặc hoạt động cạnh tranh.
  • Ví dụ:
    • "The referee awarded a penalty kick to the team after a foul." (Trọng tài đã cho đội bóng một quả đá phạt trực tiếp sau một lỗi.)
    • "In soccer, a penalty is awarded when a player commits a foul inside the penalty area." (Trong bóng đá, một quả phạt pênalti được trao khi một cầu thủ phạm lỗi trong khu vực phạt.)
    • "He was given a penalty for unsportsmanlike conduct." (Anh ta bị phạt vì hành vi không fair-play.)

3. Bồi thường/Hậu quả tiêu cực:

  • Định nghĩa: Còn có thể dùng "penalty" để chỉ sự bồi thường, hậu quả tiêu cực hoặc thiệt hại xảy ra do một hành động hoặc sự kiện nào đó.
  • Ví dụ:
    • "The penalty for using copyrighted material is severe.” (Hậu quả của việc sử dụng tài liệu có bản quyền là nghiêm trọng.)
    • "The penalty for delaying the project was a loss of funding." (Hậu quả của việc trì hoãn dự án là mất nguồn tài trợ.)

4. (Ít phổ biến hơn) Phạt:

  • Định nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, "penalty" có thể chỉ đơn giản là một hình phạt, không nhất thiết phải là hình phạt tài chính.
  • Ví dụ: "He served a penalty of extra laps." (Anh ta phải thực hiện thêm một vòng đua phạt.)

Lưu ý:

  • Penalty kick: Đây là một cụm từ thường được sử dụng, chỉ loại đá phạt trực tiếp trong môn bóng đá.
  • Penalty clause: Một điều khoản trong một hợp đồng định nghĩa rõ ràng hậu quả của việc vi phạm điều khoản đó.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "penalty", bạn có thể xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng. Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giải thích cụ thể hơn nữa.

Thành ngữ của từ penalty

pay the/a penalty/price (for something/for doing something)
to suffer because of bad luck, a mistake or something you have done
  • He looked terrible this morning. I think he's paying the penalty for all those late nights.
  • They're now paying the price for past mistakes.
  • She thinks that any inconvenience is a price worth paying for living in such a beautiful place.

Bình luận ()