remuneration là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

remuneration nghĩa là thù lao. Học cách phát âm, sử dụng từ remuneration qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ remuneration

remunerationnoun

thù lao

/rɪˌmjuːnəˈreɪʃn//rɪˌmjuːnəˈreɪʃn/

Từ "remuneration" có cách phát âm như sau:

  • rəˌmjuːnəˈreɪʃən

Dưới đây là phân tích chi tiết từng âm tiết:

  • - nghe như "rê" (giống như "re" trong "red")
  • mjuː - nghe như "miu" (giống như tiếng mèo kêu)
  • - nghe như "nê" (giống như "ne" trong "net")
  • ˈreɪ - nhấn nhá, nghe như "rei" (giống như "ray" trong "ray")
  • ʃən - nghe như "shun" (giống như "sun" nhưng âm "u" ngắn)

Lời khuyên: Bạn có thể luyện tập theo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và bắt chước chính xác hơn. Ví dụ: https://m.youtube.com/watch?v=8kO1_hNXtUo

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ remuneration trong tiếng Anh

Từ "remuneration" trong tiếng Anh có nghĩa là tiền công, lương, hoặc khoản bồi thường. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tiền bạc mà một người nhận được vì công việc, dịch vụ, hoặc các hoạt động khác.

Dưới đây là cách sử dụng từ "remuneration" trong các tình huống khác nhau, cùng với ví dụ:

1. Trong ngữ cảnh công việc:

  • Remuneration package: Đây là cụm từ thường được dùng để chỉ gói thù lao toàn diện mà một nhân viên nhận được, bao gồm lương, thưởng, phúc lợi, và các khoản bồi thường khác.
    • Ví dụ: "The company offered a competitive remuneration package to attract top talent." (Công ty cung cấp một gói thù lao cạnh tranh để thu hút nhân tài.)
  • Salaried remuneration: Sử dụng cho những người nhận lương cố định.
    • Ví dụ: "Her salaried remuneration included a base salary and a performance bonus." (Lương cố định của cô bao gồm lương cơ bản và thưởng hiệu suất.)
  • Hourly remuneration: Sử dụng cho những người nhận tiền theo giờ.
    • Ví dụ: "The freelancers received hourly remuneration for their work on the project." (Những freelancers nhận được tiền theo giờ cho công việc trên dự án.)

2. Trong ngữ cảnh khác (ví dụ: bồi thường cho các dịch vụ):

  • Remuneration for services: Tiền bồi thường cho việc cung cấp dịch vụ.
    • Ví dụ: "We will provide remuneration for the services you have rendered." (Chúng tôi sẽ trả tiền bồi thường cho các dịch vụ bạn đã cung cấp.)
  • Remuneration for consultancy: Tiền bồi thường cho tư vấn.
    • Ví dụ: “The consultancy firm charged a significant remuneration for their advice.” (Công ty tư vấn tính phí một khoản bồi thường đáng kể cho lời khuyên của họ.)

3. Sử dụng trong văn bản pháp lý:

  • Remuneration clause: Điều khoản về tiền lương hoặc bồi thường trong hợp đồng.
    • Ví dụ: "The remuneration clause outlined the payment schedule for the contractor." (Điều khoản về tiền lương đã nêu lịch trình thanh toán cho nhà thầu.)

Lưu ý:

  • Remuneration thường được dùng trong văn phong trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa như “pay” hoặc “salary”.
  • Compensation là một từ tương tự nhưng thường được sử dụng rộng hơn và có thể bao gồm cả những khoản phi tiền tệ (như nghỉ phép, bảo hiểm).

Tóm tắt:

Từ Nghĩa Mức độ trang trọng
Pay Tiền lương Thông thường
Salary Lương cố định Thông thường
Compensation Tiền thưởng, bồi thường Rộng rãi hơn
Remuneration Tiền công, bồi thường Trang trọng hơn

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "remuneration" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.


Bình luận ()