budget là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

budget nghĩa là ngân sách. Học cách phát âm, sử dụng từ budget qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ budget

budgetnoun/verb

ngân sách

/ˈbʌdʒɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ budget

Từ "budget" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • /ˈbʌdʒɪt/

Phần phát âm chi tiết:

  • - Giống âm "bu" trong chữ "bút"
  • dʒɪ - Giống âm "gi" trong chữ "gigi"
  • t - Giọng luyến, nhấn nhẹ vào âm cuối

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác tại các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ budget trong tiếng Anh

Từ "budget" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Ngân sách (Financial Budget):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất, chỉ một kế hoạch chi tiêu tiền bạc trong một khoảng thời gian nhất định (thường là hàng tháng, hàng năm).
  • Ví dụ:
    • "I need to make a budget to track my spending." (Tôi cần lập một ngân sách để theo dõi chi tiêu của mình.)
    • "The company’s budget for the year is $1 million." (Ngân sách của công ty cho năm này là 1 triệu đô la.)
    • "We should stick to our budget and not overspend." (Chúng ta nên tuân thủ ngân sách và không chi tiêu quá mức.)

2. Lịch trình, kế hoạch (Schedule/Plan - Budgeting):

  • Ý nghĩa: "Budget" cũng có thể chỉ một kế hoạch hoặc lịch trình cho một hoạt động, dự án hoặc sự kiện nào đó.
  • Ví dụ:
    • "Let’s budget our time carefully for this project." (Hãy lên kế hoạch và phân bổ thời gian cẩn thận cho dự án này.)
    • "The director budgeted two weeks for the filming process." (Đạo đạo diễn đã lập kế hoạch hai tuần cho quá trình quay phim.)

3. Chi phí (Cost - Budgeting):

  • Ý nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, "budget" có thể đề cập đến tổng chi phí của một thứ gì đó.
  • Ví dụ:
    • "The budget for the movie was $100 million." (Tổng chi phí cho bộ phim là 100 triệu đô la.)
    • "What’s the budget for this event?" (Chi phí cho sự kiện này là bao nhiêu?)

4. Tiếp tục (To budget - Idiomatic Usage):

  • Ý nghĩa: "To budget" có thể được dùng theo nghĩa bóng, để chỉ việc tiếp tục làm việc hoặc tiến hành một kế hoạch.
  • Ví dụ:
    • "Let's budget for a potential recession." (Hãy chuẩn bị cho khả năng suy thoái kinh tế.)
    • "Just budget some time for relaxation." (Hãy dành một chút thời gian cho thư giãn.)

Một số cụm từ liên quan đến "budget":

  • Budget allocation: Phân bổ ngân sách
  • Budget cuts: Giảm ngân sách
  • Budget surplus: Thặng dư ngân sách
  • Budget deficit: Thâm hụt ngân sách
  • To be on budget: Bám sát ngân sách

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "budget," bạn có thể xem các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể. Nếu bạn có câu hỏi cụ thể về cách sử dụng "budget" trong một tình huống nhất định, hãy cho tôi biết!

Luyện tập với từ vựng budget

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The university had to cut research funding due to a tight ________ this year.
  2. Her ________ management skills helped the team reduce unnecessary expenses.
  3. The company’s main ________ is to expand into Asian markets by 2025. (gây nhiễu: không dùng "budget")
  4. We need to ________ the project timeline to meet the deadline. (gây nhiễu: không dùng "budget")

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which word best fits the sentence?
    "The government allocated a large ________ for infrastructure development."
    a) budget
    b) estimate
    c) finance
    d) resource

  2. Select all correct options:
    "To avoid overspending, you should always ________ your expenses and stick to a ________."
    a) track / limit
    b) monitor / budget
    c) ignore / plan (gây nhiễu)
    d) calculate / forecast

  3. Choose the synonym for "financial plan":
    a) schedule
    b) budget
    c) agenda
    d) report

  4. Which option is incorrect?
    "The team discussed ways to ________ the project costs."
    a) reduce
    b) budget
    c) increase (gây nhiễu)
    d) allocate

  5. Complete the sentence logically:
    "After analyzing the ________, we realized our expenses exceeded the initial ________."
    a) data / target
    b) budget / forecast
    c) report / estimate (gây nhiễu)
    d) proposal / plan


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The department’s spending plan must be approved by the manager."
    Rewrite using "budget":

  2. Original: "They couldn’t afford the trip because their funds were limited."
    Rewrite using "budget":

  3. Original: "The committee adjusted the financial forecast for the next quarter."
    Rewrite without using "budget":


Đáp án:

Bài 1:

  1. budget
  2. budget
  3. goal (nhiễu)
  4. adjust (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) budget
  2. b) monitor / budget
  3. b) budget
  4. c) increase
  5. b) budget / forecast

Bài 3:

  1. → The department’s budget must be approved by the manager.
  2. → They couldn’t afford the trip because it exceeded their budget.
  3. → The committee revised the financial plan for the next quarter. (thay thế)

Bình luận ()