
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
budget nghĩa là ngân sách. Học cách phát âm, sử dụng từ budget qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
ngân sách
Từ "budget" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần phát âm chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác tại các nguồn sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "budget" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:
Một số cụm từ liên quan đến "budget":
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "budget," bạn có thể xem các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể. Nếu bạn có câu hỏi cụ thể về cách sử dụng "budget" trong một tình huống nhất định, hãy cho tôi biết!
Which word best fits the sentence?
"The government allocated a large ________ for infrastructure development."
a) budget
b) estimate
c) finance
d) resource
Select all correct options:
"To avoid overspending, you should always ________ your expenses and stick to a ________."
a) track / limit
b) monitor / budget
c) ignore / plan (gây nhiễu)
d) calculate / forecast
Choose the synonym for "financial plan":
a) schedule
b) budget
c) agenda
d) report
Which option is incorrect?
"The team discussed ways to ________ the project costs."
a) reduce
b) budget
c) increase (gây nhiễu)
d) allocate
Complete the sentence logically:
"After analyzing the ________, we realized our expenses exceeded the initial ________."
a) data / target
b) budget / forecast
c) report / estimate (gây nhiễu)
d) proposal / plan
Original: "The department’s spending plan must be approved by the manager."
Rewrite using "budget":
→
Original: "They couldn’t afford the trip because their funds were limited."
Rewrite using "budget":
→
Original: "The committee adjusted the financial forecast for the next quarter."
Rewrite without using "budget":
→
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()