gift là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

gift nghĩa là quà tặng. Học cách phát âm, sử dụng từ gift qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ gift

giftnoun

quà tặng

/ɡɪft/
Định nghĩa & cách phát âm từ gift

Từ "gift" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /ˈɡɪft/ (Nghe giống "gift")

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường được sử dụng khi nói về một món quà cụ thể, một tặng phẩm.
  • Phần "gi" phát âm như trong "gift" của tiếng Việt.
  • Phần "ft" phát âm như "ft" trong "foot".

2. /wɪft/ (Nghe giống "wift")

  • Cách phát âm này ít phổ biến hơn, thường được sử dụng trong một số vùng của Anh (ví dụ: vùng Midlands) hoặc trong một số trường hợp cụ thể.
  • Phần "wi" phát âm như "wi" trong "win".
  • Phần "ft" phát âm như "ft" trong "foot".

Lời khuyên:

  • Nếu bạn muốn phát âm chuẩn, hãy sử dụng cách phát âm /ˈɡɪft/.
  • Bạn có thể luyện tập bằng cách nghe các bản ghi phát âm trên các trang web như Forvo (https://www.forvo.com/) hoặc YouTube.

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ gift trong tiếng Anh

Từ "gift" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Đồ vật tặng:

  • Noun (Danh từ): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, chỉ một món quà vật chất.
    • I received a beautiful gift for my birthday. (Tôi nhận được một món quà xinh đẹp cho sinh nhật.)
    • She gave him a handmade gift. (Cô ấy đã tặng anh ấy một món quà làm thủ công.)
    • Chocolate is a popular gift. (Bánh sô cô la là một món quà phổ biến.)

2. Hành động tặng quà:

  • Verb (Động từ): Thực hiện hành động tặng quà.
    • I want to gift you this book. (Tôi muốn tặng bạn cuốn sách này.)
    • They gifted the orphanage with new toys. (Họ đã tặng nghĩa trang trẻ mồ côi những món đồ chơi mới.)

3. Thể hiện lòng biết ơn hoặc sự ban tặng:

  • Noun (Danh từ): Đôi khi, "gift" được dùng để chỉ một tài năng, kỹ năng hoặc cơ hội may mắn mà người khác ban tặng.
    • Her singing is a true gift. (Giọng hát của cô ấy là một món quà thực sự.)
    • This opportunity is a wonderful gift. (Cơ hội này là một món quà tuyệt vời.)

4. Trong các cụm từ và thành ngữ:

  • Birthday gift: Quà sinh nhật
  • Wedding gift: Quà cưới
  • Baby gift: Quà tặng cho em bé
  • Gift basket: Giỏ quà
  • Gift wrap: Giấy gói quà

Điều quan trọng cần lưu ý:

  • "Gift" thường được dùng cho những món quà mà người tặng có ý định mang lại niềm vui hoặc sự hữu ích cho người nhận.
  • Trong tiếng Anh Mỹ, "present" cũng thường được sử dụng để chỉ món quà. Tuy nhiên, "gift" thường mang tính trang trọng và ấm áp hơn.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ sau:

  • Giving a gift: Tặng quà
  • Receiving a gift: Nhận quà
  • A thoughtful gift: Một món quà chu đáo
  • The gift of music: Quà tặng của âm nhạc

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể nếu bạn muốn tôi giúp bạn sử dụng từ "gift" một cách chính xác hơn. Ví dụ: bạn đang muốn sử dụng nó trong câu nào, hoặc bạn muốn biết cách diễn đạt ý tưởng gì đó liên quan đến món quà?

Thành ngữ của từ gift

be in the gift of somebody | be in somebody’s gift
(especially British English)if something such as an important job or a special right or advantage is in somebody’s gift, that person can decide who to give it to
  • All such posts are in the gift of the managing director (= only given by the managing director).
the gift of the gab
(informal, sometimes disapproving)the ability to speak easily and to persuade other people with your words
  • Joe’s got the gift of the gab—he can sell anything.
God’s gift (to somebody/something)
(ironic)a person who thinks that they are particularly good at something or who thinks that somebody will find them particularly attractive
  • He seems to think he's God's gift to women.
look a gift horse in the mouth
(informal)to refuse or criticize something that is given to you for nothing
  • I’m never one to look a gift horse in the mouth.

Bình luận ()