bursary là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

bursary nghĩa là Bursary. Học cách phát âm, sử dụng từ bursary qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ bursary

bursarynoun

Bursary

/ˈbɜːsəri//ˈbɜːrsəri/

Từ "bursary" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • bɜrˈsɛəri

Phát âm chi tiết:

  • bɜr (như "bur" trong từ "burn")
  • ˈsɛəri (nhấn mạnh âm "se" và "ary", phát âm gần giống "sir" nhưng kéo dài và kết thúc bằng "ri")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web sau:

  • Google: Tìm kiếm "how to pronounce bursary" trên Google và nhấn vào biểu tượng loa để nghe.
  • YouGlish: https://youglish.com/w/bursary (Cho phép bạn nghe từ này trong ngữ cảnh thực tế)
  • Forvo: https://forvo.com/word/bursary/ (Cung cấp nhiều bản ghi âm từ người bản xứ)

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ bursary trong tiếng Anh

Từ "bursary" trong tiếng Anh có một vài cách sử dụng khá thú vị và khác biệt. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Bursary (noun - danh từ):

  • Định nghĩa: Một học bổng (scholarship) được dành cho một sinh viên có hoàn cảnh khó khăn. Đây là nghĩa phổ biến nhất.
  • Ví dụ:
    • "She received a bursary to help cover her tuition fees." (Cô ấy nhận được một học bổng để giúp trang trải học phí.)
    • "The university offers several bursaries for students from disadvantaged backgrounds." (Trường đại học cung cấp nhiều học bổng cho sinh viên đến từ các hoàn cảnh khó khăn.)
    • “He’s a brilliant student and has been awarded a generous bursary.” (Anh ấy là một sinh viên xuất sắc và nhận được một học bổng hậu thưởng rất lớn.)

2. Bursary (job title - chức danh):

  • Định nghĩa: Một người làm việc trong bộ phận quản lý học bổng của một trường học, tổ chức hoặc quỹ giáo dục. Họ chịu trách nhiệm cấp học bổng, quản lý hồ sơ ứng tuyển và hỗ trợ sinh viên nhận học bổng.
  • Ví dụ:
    • "The bursary officer helped me with my application." (Chủ nhiệm học bổng đã giúp tôi với đơn đăng ký.)
    • “She works as a bursary administrator at the college.” (Cô ấy làm việc như một nhân viên quản lý học bổng tại trường cao đẳng.)

Tổng kết:

Sử dụng Nghĩa Ví dụ
Noun (Danh từ) Học bổng cho sinh viên có hoàn cảnh khó khăn "She received a bursary to study abroad." (Cô ấy nhận được một học bổng để họcabroad.)
Job title (Chức danh) Người làm việc trong bộ phận quản lý học bổng "The bursary officer processed the applications." (Chủ nhiệm học bổng đã xử lý các hồ sơ đăng ký.)

Lưu ý: "Bursary" là một từ không quá phổ biến, thường dùng trong ngữ cảnh giáo dục và tài chính. Nếu bạn không chắc chắn, nên sử dụng các từ thay thế như "scholarship" hoặc "grant".

Hy vọng những giải thích này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "bursary". Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ này không?


Bình luận ()