Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
bursary nghĩa là Bursary. Học cách phát âm, sử dụng từ bursary qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
Bursary
Từ "bursary" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "bursary" trong tiếng Anh có một vài cách sử dụng khá thú vị và khác biệt. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Tổng kết:
| Sử dụng | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Noun (Danh từ) | Học bổng cho sinh viên có hoàn cảnh khó khăn | "She received a bursary to study abroad." (Cô ấy nhận được một học bổng để họcabroad.) |
| Job title (Chức danh) | Người làm việc trong bộ phận quản lý học bổng | "The bursary officer processed the applications." (Chủ nhiệm học bổng đã xử lý các hồ sơ đăng ký.) |
Lưu ý: "Bursary" là một từ không quá phổ biến, thường dùng trong ngữ cảnh giáo dục và tài chính. Nếu bạn không chắc chắn, nên sử dụng các từ thay thế như "scholarship" hoặc "grant".
Hy vọng những giải thích này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "bursary". Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ này không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()