sentiment là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

sentiment nghĩa là tình cảm. Học cách phát âm, sử dụng từ sentiment qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ sentiment

sentimentnoun

tình cảm

/ˈsentɪmənt//ˈsentɪmənt/

Từ "sentiment" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • /ˈsɛntɪmənt/

Phần chia nhỏ như sau:

  • sen (giống như tiếng Việt "sen")
  • ti (giống như tiếng Việt "ti")
  • mənt (giống như tiếng Việt "mênt", nhấn mạnh âm "mênt")

Bạn có thể nghe phát âm chính xác của từ này tại các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ sentiment trong tiếng Anh

Từ "sentiment" trong tiếng Anh có một số cách sử dụng khá thú vị và thường bị nhầm lẫn với các từ liên quan như "feeling" (cảm xúc) hoặc "opinion" (ý kiến). Dưới đây là cách sử dụng chi tiết và các ví dụ minh họa:

1. Định nghĩa chung:

  • Sentiment: Cảm xúc, tâm trạng, thái độ, hoặc sự đánh giá chủ quan về một điều gì đó. Nó mang tính chất rộng hơn "feeling" (cảm xúc cá nhân) và đề cập đến một xu hướng chung trong cảm xúc của một nhóm người hoặc đối với một chủ đề cụ thể.

2. Các cách sử dụng cụ thể:

  • Ngoại giao & Phân tích: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "sentiment". Trong bối cảnh này, "sentiment" được dùng để phân tích cảm xúc trong văn bản (ví dụ: bài báo, tweet, đánh giá sản phẩm) nhằm xác định xem nó là tích cực, tiêu cực hay trung lập.

    • Ví dụ: "The analysts are tracking the sentiment surrounding the new product launch – is it positive or negative?" (Các nhà phân tích đang theo dõi tâm trạng xung quanh việc ra mắt sản phẩm mới - nó có tích cực hay tiêu cực không?)
    • Ví dụ: "Social media sentiment indicates a strong negative reaction to the company's latest policy." (Tâm trạng trên mạng xã hội cho thấy phản ứng tiêu cực mạnh mẽ đối với chính sách mới của công ty.)
  • Trong văn học & Nghệ thuật: "Sentiment" thường được dùng để mô tả một cảm xúc cụ thể hoặc một thái độ được thể hiện trong tác phẩm nghệ thuật.

    • Ví dụ: "The poem is filled with a melancholic sentiment." (Bài thơ tràn ngập một tâm trạng u sầu.)
    • Ví dụ: "The painting evokes a sense of romantic sentiment." (Bức tranh gợi lên một cảm xúc lãng mạn.)
  • Chính trị (Political Sentiment): Đề cập đến cảm xúc hoặc ý kiến chung của công chúng về một vấn đề chính trị.

    • Ví dụ: “There’s a real sentiment among voters that the government needs to address the rising cost of living.” (Có một tâm trạng thực sự trong số cử tri rằng chính phủ cần giải quyết chi phí sinh hoạt ngày càng tăng.)
  • Dùng như danh từ: "Sentiment" có thể là một danh từ đơn.

    • Ví dụ: “Expressing his sentiment about the proposed changes, he wrote a strongly worded letter.” (Thể hiện cảm xúc của anh ấy về những thay đổi được đề xuất, anh ấy đã viết một lá thư mạnh mẽ.)

3. Sự khác biệt giữa "sentiment," "feeling," và "opinion":

Từ Định nghĩa Ví dụ
Feeling Cảm xúc cá nhân, thể chất I have a strong feeling about that decision. (Tôi có một cảm giác mạnh về quyết định đó.)
Opinion Ý kiến, đánh giá What’s your opinion on the new movie? (Bạn nghĩ gì về bộ phim mới?)
Sentiment Tâm trạng, thái độ chung The general sentiment is that the economy is improving. (Tâm trạng chung là nền kinh tế đang được cải thiện.)

Tóm lại: "Sentiment" thường liên quan đến một cảm xúc hoặc thái độ chung, được quan sát hoặc phân tích trong một nhóm người hoặc đối với một chủ đề. Nó thường được sử dụng trong phân tích dữ liệu, văn học, và chính trị.

Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "sentiment" không? Ví dụ, bạn muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng nó trong một ngữ cảnh cụ thể, hoặc so sánh nó với các từ đồng nghĩa khác?


Bình luận ()