adore là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

adore nghĩa là yêu thích. Học cách phát âm, sử dụng từ adore qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ adore

adoreverb

yêu thích

/əˈdɔː(r)//əˈdɔːr/

Từ "adore" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /əˈdɔːr/
  • Phát âm gần đúng (Cách phát âm theo âm Vựng):
    • ə - Giống âm "uh" không rõ chữ cái (âm mũi nhẹ)
    • ˈdɔːr - /dɔːr/
      • d - Giống âm "d" thông thường
      • ɔː - Giống âm "o" trong "caught" hoặc "law" (dài hơn)
      • r - Giống âm "r" cuối từ

Lưu ý:

  • Phần đầu của từ "adore" (ə) có thể hơi khó phát âm cho người mới bắt đầu, cần luyện tập thêm.
  • Phần "ɔː" là âm dài, cần kéo dài âm thanh để phát âm chính xác.

Bạn có thể tìm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập theo:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ adore trong tiếng Anh

Từ "adore" trong tiếng Anh có nghĩa là "thích cực kỳ yêu", "thiện cảm với" hoặc "thương". Nó mạnh mẽ hơn "like" (thích) nhưng không quá trang trọng như "love" (yêu). Dưới đây là cách sử dụng "adore" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Thích cực kỳ yêu, ngưỡng mộ:

  • I adore chocolate. (Tôi thích cực kỳ sô cô la.) - Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
  • She adores her new puppy. (Cô ấy yêu quý con chó con mới của cô ấy.)
  • He adores classical music. (Anh ấy thích nghe nhạc cổ điển.)
  • I adore spending time with you. (Tôi thích dành thời gian cho bạn.)
  • I adore the way you always make me laugh. (Tôi thích cách bạn luôn khiến tôi cười.)

2. Có thiện cảm với, quý trọng:

  • I adore his paintings. (Tôi quý trọng những bức tranh của anh ấy.)
  • The critics adore this film. (Các nhà phê bình đánh giá cao bộ phim này.)
  • She adores her grandmother. (Cô ấy quý bà của mình.)

3. Thể hiện tình yêu thương, thương yêu (thường dùng với trẻ em, thú cưng):

  • My daughter adores her teddy bear. (Con gái tôi yêu quý con gấu bông của mình.)
  • The baby adores his mother’s voice. (Bé yêu giọng nói của mẹ.)

Nên sử dụng "adore" khi:

  • Bạn muốn thể hiện một cảm xúc rất mạnh mẽ hơn "like".
  • Bạn muốn nhấn mạnh sự ngưỡng mộ, quý trọng hoặc thương yêu.
  • Trong các tình huống thân mật, gần gũi.

Lưu ý:

  • "Adore" thường được sử dụng trong các tình huống cá nhân, không phù hợp với các tình huống trang trọng hoặc công việc chuyên nghiệp.
  • Trong một số trường hợp, "love" có thể thay thế "adore" (ví dụ: "I adore you" và "I love you" đều có thể diễn đạt tình yêu), nhưng "adore" mang sắc thái khác biệt, tập trung hơn vào sự ngưỡng mộ và yêu quý.

Tóm lại, "adore" là một từ mạnh mẽ để diễn tả tình cảm cực kỳ tích cực. Hãy sử dụng nó một cách phù hợp để truyền tải đúng ý nghĩa bạn muốn.

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích thêm về một tình huống sử dụng cụ thể nào không?


Bình luận ()