
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
disaster nghĩa là tai họa, thảm họa. Học cách phát âm, sử dụng từ disaster qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tai họa, thảm họa
Từ "disaster" có cách phát âm sau trong tiếng Anh:
Phần gạch đầu dòng (ˈ) đánh dấu âm tiết nhấn mạnh, đó là "sæst".
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác ở đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/disaster
Chúc bạn học tốt!
Từ "disaster" (tai họa, thảm họa) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và sắc thái khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến và chi tiết:
Một sự kiện thảm khốc:
Một tình huống khó khăn, tồi tệ: (Đây là một cách sử dụng ít phổ biến hơn, thường mang tính bóng gió)
Ví dụ tổng hợp:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tìm kiếm các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "disaster" trong một tình huống nào đó không? Ví dụ như trong lĩnh vực báo chí, chính trị, hoặc xã hội?
The collapse of the bridge was a(n) ______ due to flawed engineering.
a) disaster
b) accident
c) achievement
d) inconvenience
Which words describe events causing widespread damage? (Chọn 2 đáp án)
a) disaster
b) celebration
c) catastrophe
d) festival
The CEO described the data breach as a ______ for the company’s reputation.
a) minor issue
b) disaster
c) breakthrough
d) challenge
A sudden stock market crash can lead to economic ______.
a) growth
b) disaster
c) stability
d) recovery
The festival was canceled, but organizers avoided a ______ by offering refunds.
a) crisis
b) disaster
c) miracle
d) success
The hurricane caused extreme destruction along the coast.
→ The hurricane was a ______ along the coast.
Failing to follow safety protocols resulted in a terrible accident.
→ Failing to follow safety protocols was a ______.
The software update caused major problems for users.
→ The software update was highly ______ (không dùng "disaster").
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()