disaster là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

disaster nghĩa là tai họa, thảm họa. Học cách phát âm, sử dụng từ disaster qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ disaster

disasternoun

tai họa, thảm họa

/dɪˈzɑːstə/
Định nghĩa & cách phát âm từ disaster

Từ "disaster" có cách phát âm sau trong tiếng Anh:

  • diː-ˈsæst-ər

Phần gạch đầu dòng (ˈ) đánh dấu âm tiết nhấn mạnh, đó là "sæst".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác ở đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/disaster

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ disaster trong tiếng Anh

Từ "disaster" (tai họa, thảm họa) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và sắc thái khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến và chi tiết:

1. Ý nghĩa cơ bản:

  • Một sự kiện nghiêm trọng gây ra thiệt hại lớn về người, tài sản, môi trường: Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của từ "disaster". Ví dụ:
    • "The hurricane was a major disaster for the coastal communities." (Bão là một thảm họa lớn đối với các cộng đồng ven biển.)
    • "The earthquake caused widespread devastation and a major disaster." (Bất động sản gây ra sự tàn phá rộng rãi và một thảm họa.)

2. Sử dụng như danh từ (Noun):

  • Một sự kiện thảm khốc:

    • "She survived the disaster." (Cô ấy sống sót sau thảm họa.)
    • "The disaster highlighted the need for better disaster preparedness." (Thảm họa làm nổi bật nhu cầu về chuẩn bị ứng phó thảm họa tốt hơn.)
  • Một tình huống khó khăn, tồi tệ: (Đây là một cách sử dụng ít phổ biến hơn, thường mang tính bóng gió)

    • “I had a disaster with my presentation today.” (Hôm nay tôi có một thảm họa với bài thuyết trình của mình.) – nghĩa là bài thuyết trình của bạn thành công rất kém.

3. Sử dụng như tính từ (Adjective):

  • Mô tả một sự kiện hoặc tình huống thảm khốc:
    • "a disaster movie" (phim thảm họa)
    • "a disaster area" (khu vực tàn phá)
    • "a disaster recovery plan" (kế hoạch phục hồi sau thảm họa)

4. Các cụm từ liên quan đến "disaster":

  • Disaster relief (trợ giúp khẩn cấp): Hỗ trợ và cứu trợ những người bị ảnh hưởng bởi thảm họa.
  • Disaster preparedness (chuẩn bị ứng phó thảm họa): Hành động và kế hoạch để giảm thiểu thiệt hại do thảm họa.
  • Natural disaster (thiên tai): Thảm họa do tự nhiên gây ra (bão, lũ lụt, động đất, núi lửa...).
  • Man-made disaster (thảm họa do con người gây ra): Thảm họa do hành động của con người gây ra (tai nạn hóa học, ô nhiễm, chiến tranh...).

Ví dụ tổng hợp:

  • The government is providing disaster relief to the victims of the flood. (Chính phủ đang cung cấp trợ giúp khẩn cấp cho nạn nhân của trận lũ.)
  • We need to improve our disaster preparedness in case of earthquakes. (Chúng ta cần cải thiện khả năng ứng phó thảm họa của mình trong trường hợp động đất.)
  • The oil spill was a major natural disaster for the marine ecosystem. (Vụ tràn dầu là một thảm họa thiên nhiên lớn đối với hệ sinh thái biển.)

Lưu ý:

  • "Disaster" thường mang ý nghĩa nghiêm trọng và có hậu quả tiêu cực lớn.
  • Khi sử dụng "disaster," hãy đảm bảo rằng bạn đang mô tả một sự kiện hoặc tình huống thực sự nghiêm trọng.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tìm kiếm các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "disaster" trong một tình huống nào đó không? Ví dụ như trong lĩnh vực báo chí, chính trị, hoặc xã hội?

Thành ngữ của từ disaster

an accident/a disaster waiting to happen
a thing or person that is very likely to cause danger or a problem in the future because of the condition it is in or the way they behave
  • Any one of these nuclear plants may be a disaster waiting to happen.

Luyện tập với từ vựng disaster

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The earthquake caused a humanitarian ______, leaving thousands without shelter.
  2. Poor communication during the project led to a complete ______ of deadlines and budgets.
  3. The team celebrated their success, proving that not every setback is a ______.
  4. After the flood, the government declared a state of ______ to allocate emergency funds.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The collapse of the bridge was a(n) ______ due to flawed engineering.
    a) disaster
    b) accident
    c) achievement
    d) inconvenience

  2. Which words describe events causing widespread damage? (Chọn 2 đáp án)
    a) disaster
    b) celebration
    c) catastrophe
    d) festival

  3. The CEO described the data breach as a ______ for the company’s reputation.
    a) minor issue
    b) disaster
    c) breakthrough
    d) challenge

  4. A sudden stock market crash can lead to economic ______.
    a) growth
    b) disaster
    c) stability
    d) recovery

  5. The festival was canceled, but organizers avoided a ______ by offering refunds.
    a) crisis
    b) disaster
    c) miracle
    d) success


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The hurricane caused extreme destruction along the coast.
    → The hurricane was a ______ along the coast.

  2. Failing to follow safety protocols resulted in a terrible accident.
    → Failing to follow safety protocols was a ______.

  3. The software update caused major problems for users.
    → The software update was highly ______ (không dùng "disaster").


Đáp án:

Bài 1:

  1. disaster
  2. disaster
  3. catastrophe (nhiễu)
  4. emergency (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) disaster
  2. a) disaster, c) catastrophe
  3. b) disaster
  4. b) disaster
  5. a) crisis (nhiễu)

Bài 3:

  1. The hurricane was a disaster along the coast.
  2. Failing to follow safety protocols was a disaster.
  3. The software update was highly disruptive (thay thế).

Bình luận ()