tragedy là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

tragedy nghĩa là Bi kịch. Học cách phát âm, sử dụng từ tragedy qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ tragedy

tragedynoun

Bi kịch

/ˈtrædʒədi//ˈtrædʒədi/

Từ "tragedy" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • təˈɡrædʒi (theo cách viết phiên âm quốc tế)

Dưới đây là phân tích chi tiết từng âm tiết:

  • - nghe như "tuh" (nhưng âm "u" rất ngắn)
  • ˈɡrædʒ - nghe như "gradd" (âm "g" mạnh, "r" hơi tròn, "æ" là âm "a" như trong "cat")
  • i - nghe như "i" (như trong "sit")

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ tragedy trong tiếng Anh

Từ "tragedy" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp chi tiết, chia theo các khía cạnh khác nhau:

1. Định nghĩa chung:

  • noun (Danh từ):
    • A sad event resulting in death or great suffering: Đây là nghĩa cơ bản nhất, ám chỉ một sự kiện buồn, dẫn đến cái chết hoặc khổ đau lớn. Ví dụ: "The earthquake was a tragedy." (Bão đất là một thảm họa).
    • A play, movie, or book dealing with a sad and terrible event: Đây là nghĩa chỉ một tác phẩm nghệ thuật (như vở kịch, phim, tiểu thuyết) kể về một sự kiện buồn và khủng khiếp. Ví dụ: "Macbeth is a tragedy of ambition and downfall." (Macbeth là một vở kịch về sự tham vọng và sụp đổ).
  • verb (Động từ):
    • To involve or be subjected to a tragedy: Có nghĩa là trải qua, bị cuốn vào hoặc gây ra một thảm họa. Ví dụ: "His life tragedy began with the loss of his wife." (Cuộc đời anh ta bắt đầu với sự mất mát người vợ).

2. Các sắc thái nghĩa và cách sử dụng cụ thể:

  • Tragedy (với nghĩa "sự kiện thảm họa"):

    • Natural disasters: (Bão lụt, động đất, sóng thần, hạn hán) - “The hurricane was a terrible tragedy for the coastal town.” (Hành tinh này là một thảm họa khủng khiếp đối với thị trấn ven biển.)
    • Wars, conflicts: (Chiến tranh, xung đột) - “The war brought untold tragedy to the nation.” (Chiến tranh đã mang đến những đau khổ không thể kể hết cho quốc gia.)
    • Personal misfortunes: (Những bất hạnh cá nhân) – “His family experienced a double tragedy when both his parents died in a car accident.” (Gia đình anh ta đã trải qua thảm kịch kép khi cả bố và mẹ anh đều chết trong tai nạn xe hơi).
  • Tragedy (với nghĩa "tác phẩm nghệ thuật"):

    • Thường được sử dụng để mô tả các tác phẩm sử dụng các yếu tố như:
      • Fate (số phận): Sự kiện không thể tránh khỏi, thường do định mệnh hoặc thái dương quân tử (hamartia - một lỗi lầm trong tính cách dẫn đến sự sụp đổ) gây ra.
      • Loss of innocence: (Mất sự ngây thơ)
      • Suffering and despair: (Đau khổ và tuyệt vọng)
      • The downfall of a hero: (Sự sụp đổ của một anh hùng)
    • Ví dụ: “Romeo and Juliet” is a classic tragedy about love and fate. (Romeo và Juliet là một vở kịch kinh điển về tình yêu và số phận).

3. Các từ đồng nghĩa và đi kèm:

  • Catastrophe: (Thảm họa) - Thường mạnh mẽ và tồi tệ hơn tragedy.
  • Disaster: (Tai họa) - Thường tập trung vào hậu quả của sự kiện.
  • Misfortune: (Bất hạnh) - Một sự kiện xấu xảy ra, không nhất thiết phải gây ra cái chết hoặc khổ đau lớn.
  • Tragic: (Thảm khốc) - Tính từ dùng để bổ nghĩa cho một sự kiện hoặc tình huống. Ví dụ: "a tragic accident" (một tai nạn thảm khốc).

4. Ví dụ minh họa:

  • "The assassination of the president was a tragedy for the country." (Việc ám sát tổng thống là một thảm họa cho đất nước).
  • “Hamlet is a famous tragedy written by Shakespeare.” (Hamlet là một vở kịch nổi tiếng được viết bởi Shakespeare).
  • "Her life was filled with tragedy after losing her husband and child." (Cuộc đời cô đầy thảm họa sau khi mất chồng và con).

Lưu ý: Khi sử dụng từ "tragedy", hãy cẩn thận với ngữ cảnh và chọn từ thích hợp để diễn tả mức độ nghiêm trọng của sự việc.

Để giúp tôi đưa ra những ví dụ và giải thích phù hợp hơn với nhu cầu của bạn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "tragedy" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn đang viết một bài luận, một câu chuyện, hay chỉ đơn giản là muốn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này?


Bình luận ()