heartbreak là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

heartbreak nghĩa là đau lòng. Học cách phát âm, sử dụng từ heartbreak qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ heartbreak

heartbreaknoun

đau lòng

/ˈhɑːtbreɪk//ˈhɑːrtbreɪk/

Từ "heartbreak" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈhɑːtˌbreɪk

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, rơi vào âm tiết đầu tiên.

Phần phát âm chi tiết:

  • heart: /hɑːt/ (như "hart" nhưng phần đầu phát âm rõ hơn, có âm "a" dài)
  • break: /breɪk/ (giống như "break" trong tiếng Việt)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ heartbreak trong tiếng Anh

Từ "heartbreak" trong tiếng Anh có nghĩa là sự đau khổ, buồn bã tột độ khi bị chia lìa tình cảm, thường là từ một mối quan hệ tình yêu. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn chỉ đơn thuần là "sadness" (nỗi buồn).

Dưới đây là cách sử dụng từ "heartbreak" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả cảm xúc:

  • As a noun (danh từ): "The heartbreak of losing a loved one is indescribable." (Sự đau khổ tột cùng khi mất đi một người thân là không thể diễn tả bằng lời.)
  • As a verb (động từ): "She heartbroken after the breakup." (Cô ấy tan nát tim sau chia ly.)
  • Example combinations:
    • "He’s still reeling from the heartbreak." (Anh ấy vẫn còn bối rối sau nỗi đau tình cảm.)
    • "She's going through a period of heartbreak." (Cô ấy đang trải qua một giai đoạn đau khổ tình cảm.)

2. Trong các tình huống cụ thể:

  • Romantic breakup: "They ended their relationship with a heartbreaking scene." (Họ chấm dứt mối quan hệ bằng một cảnh chia ly đau lòng.)
  • Loss of a loved one: "His father's death caused him immense heartbreak." (Sự mất mát người cha đã gây ra cho anh ta nỗi đau vô cùng lớn.)
  • Disappointment (thất vọng): "The failure of the project caused him heartbreak." (Sự thất bại của dự án đã gây ra cho anh ta nỗi đau thất vọng.)

3. Cách diễn đạt nâng cao:

  • To experience heartbreak: (trải qua nỗi đau tình cảm) - Ví dụ: “I’m sorry you’re going through that heartbreak.” (Tôi rất tiếc khi bạn đang trải qua nỗi đau tình cảm.)
  • a painful heartbreak: (một nỗi đau tình cảm sâu sắc)
  • Heartbreak is a part of life. (Nỗi đau tình cảm là một phần của cuộc đời.)

Lưu ý: "Heartbreak" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh cá nhân, liên quan đến cảm xúc sâu sắc và đau buồn. Nó không thường dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc lỗi lạc.

Bạn có thể tìm thêm nhiều ví dụ và cách sử dụng khác trên các trang web học tiếng Anh như:

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "heartbreak" trong tiếng Anh!


Bình luận ()