graph là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

graph nghĩa là đồ thị. Học cách phát âm, sử dụng từ graph qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ graph

graphnoun

đồ thị

/ɡrɑːf//ɡræf/
Định nghĩa & cách phát âm từ graph

Từ "graph" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Graph (như đồ thị, biểu đồ):

  • Phát âm: /ˈɡræf/
  • Giải thích: Cách phát âm này giống như bạn nói "graf" trong tiếng Việt.
    • /ˈɡræf/: Nguyên âm "a" phát âm như "a" trong "father". Phụ âm "g" phát âm như "g" trong "good". Phần còn lại "raf" phát âm giống như "raf" trong "raft".

2. Graph (viết tắt của "graphic"):

  • Phát âm: /ɡrɑːf/
  • Giải thích: Cách phát âm này có âm "a" dài hơn và kéo dài hơn.
    • /ɡrɑːf/: Nguyên âm "a" phát âm như "a" trong "car" hoặc "father" nhưng kéo dài hơn. Phụ âm "g" phát âm như "g" trong "good". Phần "raf" phát âm giống như "raf" trong "raft".

Lưu ý:

  • Thường thì khi dùng "graph" để nói về đồ thị, biểu đồ, người ta sẽ dùng cách phát âm /ˈɡræf/.
  • Khi dùng "graph" như một từ viết tắt, người ta sẽ dùng cách phát âm /ɡrɑːf/.

Bạn có thể tìm nghe các bản ghi âm phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ graph trong tiếng Anh

Từ "graph" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Vẽ đồ thị (Hình vẽ):

  • Meaning: Đây là nghĩa phổ biến nhất, dùng để chỉ một hình vẽ biểu diễn các mối quan hệ giữa các đối tượng (vertices hoặc nodes) bằng các đường nối (edges hoặc links).
  • Example:
    • "He drew a graph to show the relationship between advertising spend and sales revenue." (Anh ấy đã vẽ một đồ thị để thể hiện mối quan hệ giữa chi phí quảng cáo và doanh số.)
    • "The graph clearly illustrates the growth trend of the company's profits." (Đồ thị này minh họa rõ xu hướng tăng trưởng lợi nhuận của công ty.)
  • Types of graphs: Có nhiều loại đồ thị khác nhau như:
    • Bar graph (Đồ thị cột): Thường dùng để so sánh dữ liệu.
    • Line graph (Đồ thị đường): Thường dùng để thể hiện sự thay đổi theo thời gian.
    • Pie chart (Đồ thị tròn): Thường dùng để thể hiện tỷ lệ phần trăm.
    • Scatter plot (Đồ thị phân tán): Thường dùng để tìm mối quan hệ giữa hai biến số.

2. Toan học (Mathematics):

  • Meaning: Trong toán học, "graph" là một tập hợp các điểm trong không gian, được xác định bởi các phương trình hoặc hệ phương trình.
  • Example:
    • "The graph of the equation y = x² is a parabola." (Đồ thị của phương trình y = x² là một đường parabol.)
    • "Graph the function f(x) = sin(x)." (Vẽ đồ thị của hàm f(x) = sin(x).)

3. Lập trình (Programming):

  • Meaning: Trong lập trình, "graph" là một cấu trúc dữ liệu sử dụng để lưu trữ và quản lý các mối quan hệ giữa các đối tượng.
  • Example:
    • "We used a graph data structure to represent the network of social connections." (Chúng tôi sử dụng cấu trúc dữ liệu đồ thị để đại diện mạng lưới kết nối xã hội.)
    • "Graph algorithms are used to find the shortest path between two nodes." (Thuật toán đồ thị được sử dụng để tìm đường đi ngắn nhất giữa hai nút.)

4. Mạng lưới (Network):

  • Meaning: "Graph" có thể dùng để chỉ một mạng lưới phức tạp, thường là một mạng lưới thông tin, giao thông, hoặc xã hội.
  • Example:
    • "The internet can be represented as a massive graph." (Internet có thể được thể hiện dưới dạng một đồ thị khổng lồ.)
    • "Social network graphs show how people are connected." (Đồ thị mạng xã hội cho thấy mọi người được kết nối như thế nào.)

Tóm lại, để hiểu nghĩa của "graph", bạn cần xem xét ngữ cảnh sử dụng. Hãy chú ý đến chủ đề và lĩnh vực mà từ này được dùng để xác định ý nghĩa chính xác nhất.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "graph" không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích thêm về các loại đồ thị, thuật toán đồ thị trong lập trình, hay cách vẽ đồ thị trong Excel?


Bình luận ()