
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
engineer nghĩa là kỹ sư. Học cách phát âm, sử dụng từ engineer qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
kỹ sư
Từ "engineer" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phân tích chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các nguồn sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "engineer" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, và ý nghĩa của nó thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo nghĩa:
Engineer: Đây là nghĩa phổ biến nhất, ám chỉ một người làm việc trong lĩnh vực kỹ thuật, thiết kế và xây dựng. Các kỹ sư có thể chuyên về nhiều lĩnh vực khác nhau như:
Ví dụ: “He is a talented engineer specializing in bridge construction.” (Anh ấy là một kỹ sư giỏi chuyên về xây dựng cầu.)
Tóm tắt:
Nghĩa | Cách sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|
Nghề nghiệp | Là một người làm kỹ thuật | “I want to become a civil engineer.” |
Hành động | Tạo ra kết quả | “They engineered a compromise.” |
Tính cách | Sáng tạo, khéo léo | “He’s an ingenious filmmaker.” |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "engineer", hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể của câu. Hy vọng điều này sẽ giúp bạn! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không? Ví dụ, bạn muốn biết về cách sử dụng "engineer" trong một lĩnh vực kỹ thuật cụ thể?
The bridge construction requires a professional who can analyze structural integrity. Who is best suited?
a) Architect
b) Engineer
c) Surveyor
d) Technician
Which roles typically involve problem-solving with mathematical models? (Chọn 2 đáp án)
a) Engineer
b) Accountant
c) Scientist
d) Designer
To improve this software, we need someone skilled in coding and system optimization. The right candidate is a:
a) Programmer
b) Engineer
c) Analyst
d) Developer
She wanted to be a(n) __________, but her fear of heights made her switch to industrial design.
a) Engineer
b) Electrician
c) Civil engineer
d) Mechanic
The __________ calibrated the lab equipment, but the results were still inconsistent.
a) Engineer
b) Technician
c) Researcher
d) Supervisor
Original: "He designs and tests new machines for the manufacturing sector."
Rewrite: __________
Original: "The project manager collaborated with experts to solve the technical issue."
Rewrite: __________
Original: "A specialist in electrical systems was consulted for the power grid upgrade."
Rewrite: (Không dùng "engineer") __________
Bài 1 (Điền từ):
Bài 2 (Chọn đáp án):
Bài 3 (Viết lại câu):
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()