developer là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

developer nghĩa là nhà phát triển. Học cách phát âm, sử dụng từ developer qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ developer

developernoun

nhà phát triển

/dɪˈveləpə(r)//dɪˈveləpər/

Từ "developer" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • dɪˈveɪl.əpər

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, nghĩa là trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên.

  • - Giống như tiếng Việt "dí"
  • ˈveɪ - Giống như tiếng Việt "vãi"
  • lʌp - Giống như tiếng Việt "lập"

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác hơn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ developer trong tiếng Anh

Từ "developer" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Nhà phát triển phần mềm (Software Developer):

  • Đây là nghĩa phổ biến nhất. "Developer" thường được dùng để chỉ người viết, thiết kế, và bảo trì phần mềm.
    • Ví dụ: "She's a talented software developer specializing in mobile apps." (Cô ấy là một nhà phát triển phần mềm tài năng, chuyên về ứng dụng di động.)
    • Các lĩnh vực phát triển phần mềm bao gồm:
      • Front-end developer: Phát triển giao diện người dùng (UI) và trải nghiệm người dùng (UX).
      • Back-end developer: Phát triển phần cứng và cơ sở dữ liệu.
      • Full-stack developer: Có khả năng làm việc trên cả front-end và back-end.
      • Game developer: Phát triển trò chơi điện tử.

2. Nhà phát triển (Developer) - nói chung (General Developer):

  • Trong một số ngữ cảnh, "developer" có thể chỉ bất kỳ ai tạo ra hoặc cải tiến một sản phẩm, hệ thống hoặc quy trình.
    • Ví dụ: "The company hired a new developer to improve their manufacturing process." (Công ty đã thuê một nhà phát triển mới để cải thiện quy trình sản xuất của họ.)
    • Các lĩnh vực có thể là: kiến trúc, thiết kế, marketing, sản xuất...

3. Nhà phát triển game (Game Developer):

  • Đặc biệt khi nói về ngành công nghiệp game.
    • Ví dụ: "He's a passionate game developer who loves creating immersive worlds." (Anh ấy là một nhà phát triển game đầy nhiệt huyết, yêu thích việc tạo ra những thế giới đắm chìm.)

4. Nhà phát triển địa chất (Geological Developer):

  • Trong ngành khai thác, tìm kiếm và phát triển tài nguyên địa chất (than, dầu, khoáng sản).

5. “Developer” trong tiếng lóng (Slang):

  • Trong một số trường hợp, "developer" đôi khi được dùng một cách hài hước, lóng để chỉ người giàu có, ăn chơi, thường là những người đàn ông. (Ví dụ: "A young, wealthy developer.") Nên tránh sử dụng cách này vì có thể bị coi là phân biệt đối xử.

Tóm lại:

Khi sử dụng từ "developer", hãy xem xét ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của nó. Trong hầu hết các trường hợp, nó có nghĩa là một người chuyên về việc phát triển phần mềm hoặc sản phẩm.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm thông tin về một khía cạnh cụ thể nào của "developer" không? Ví dụ như:

  • Các kỹ năng cần thiết của một nhà phát triển phần mềm?
  • Những công cụ phổ biến mà nhà phát triển sử dụng?
  • Các bước để trở thành một nhà phát triển?

Bình luận ()