
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
raise nghĩa là nâng lên, đưa lên, ngẩng lên. Học cách phát âm, sử dụng từ raise qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
nâng lên, đưa lên, ngẩng lên
Từ "raise" trong tiếng Anh có một vài cách phát âm khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:
Ví dụ:
Ví dụ:
Lưu ý:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về cách sử dụng từ "raise" trong các ngữ cảnh khác không?
Từ "raise" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các nghĩa chính và ví dụ minh họa:
Các dạng của "raise":
Lưu ý quan trọng:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "raise", bạn có thể tìm kiếm các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể cung cấp thêm thông tin về ngữ cảnh bạn muốn sử dụng từ này để tôi có thể đưa ra giải thích chi tiết hơn.
To improve employee motivation, the manager proposed to:
a) raise salaries
b) reduce breaks
c) increase workload
d) lower benefits
Which of these verbs can replace "adjust" in the sentence: "We need to _____ the budget"?
a) modify
b) raise
c) reduce
d) maintain
The charity aims to _____ funds for disaster relief.
a) collect
b) donate
c) raise
d) borrow
The teacher asked students to _____ their voices during the debate.
a) lower
b) raise
c) whisper
d) hide
Farmers often _____ crops better in fertile soil.
a) grow
b) raise
c) harvest
d) water
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()