signature là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

signature nghĩa là chữ ký. Học cách phát âm, sử dụng từ signature qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ signature

signaturenoun

chữ ký

/ˈsɪɡnətʃə/
Định nghĩa & cách phát âm từ signature

Từ "signature" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • sɪˈɡnətʃər

Phần gạch nối (ˈ) chỉ ra các nguyên âm được nhấn mạnh. Bạn có thể chia nhỏ thành các âm tiết:

  • - Giống như "si" trong "sit"
  • ɡnət - Như "gnut" (giống một số loại hạt)
  • ʃər - Giống như "sher" (như trong "sheriff")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ signature trong tiếng Anh

Từ "signature" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và giải thích chi tiết:

1. Chữ ký (Hand Signature):

Đây là nghĩa phổ biến nhất, dùng để chỉ chữ ký tay của một người.

  • Example: "Please sign the contract with your signature." (Vui lòng ký hợp đồng bằng chữ ký của bạn.)

2. Đặc điểm riêng biệt (Distinctive Feature):

"Signature" có thể dùng để mô tả một đặc điểm riêng biệt, nổi bật, đặc trưng của ai đó hoặc cái gì đó. Nó giống như một dấu ấn đặc trưng.

  • Example: "Her signature style is bold colors and geometric patterns." (Phong cách đặc trưng của cô ấy là màu sắc rực rỡ và họa tiết hình học.)
  • Example: "The company's signature product is known for its reliability." (Sản phẩm đặc trưng của công ty nổi tiếng về độ tin cậy.)
  • Example: "The chef's signature dish is a delicious lemon tart." (Món ăn đặc trưng của đầu bếp là món bánh tart chanh ngon tuyệt.)

3. Sự tín nhiệm (Recognition & Trust):

Trong bối cảnh quan hệ, "signature" có thể ám chỉ sự tín nhiệm, sự quen thuộc, hoặc một hành động/phương pháp thường thấy của một người.

  • Example: "It's his signature move to always arrive late." (Đó là động tác thường thấy của anh ấy, luôn đến muộn.)
  • Example: "Her signature greeting is a warm smile and a hug." (Cách chào thường thấy của cô ấy là một nụ cười ấm áp và một cái ôm.)

4. Âm nhạc (Musical Signature):

Trong âm nhạc, "signature" có thể chỉ một đoạn nhạc đặc trưng, thường là một đoạn mở đầu hoặc một đoạn riff được người chơi/nhóm nhạc thực hiện đặc biệt.

  • Example: “That guitar riff is his signature.” (Đoạn riff guitar đó là đặc trưng của anh ấy.)

5. "Signature" trong thương hiệu (Brand Identity):

Trong marketing và thương hiệu, "signature" có thể dùng để mô tả một yếu tố thiết kế, hương vị, hoặc trải nghiệm độc đáo và nổi bật của một thương hiệu.

  • Example: “The restaurant’s signature cocktail is a spicy mango margarita.” (Cocktail đặc trưng của nhà hàng là margarita xoài cay.)

Lời khuyên:

  • Để hiểu rõ nghĩa của "signature" trong một câu cụ thể, hãy xem xét ngữ cảnh xung quanh nó.
  • Nghĩa “đặc điểm riêng biệt” là nghĩa phổ biến và dễ hiểu nhất trong nhiều tình huống.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích chi tiết hơn về một nghĩa nào đó của từ "signature" không?


Bình luận ()