ranking là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

ranking nghĩa là xếp hạng. Học cách phát âm, sử dụng từ ranking qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ ranking

rankingnoun

xếp hạng

/ˈræŋkɪŋ//ˈræŋkɪŋ/

Từ "ranking" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • rɑnˈkɪŋ

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, trọng âm rơi vào âm tiết cuối cùng "king".

Dưới đây là cách phân tích chi tiết hơn:

  • rɑn: nghe giống như "ran" (chạy)
  • kɪŋ: nghe giống như "king" (vua)

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ ranking trong tiếng Anh

Từ "ranking" trong tiếng Anh có nghĩa là bảng xếp hạng, xếp hạng, hoặc thứ hạng. Nó được sử dụng để chỉ sự sắp xếp các đối tượng (người, sản phẩm, bài viết, v.v.) theo thứ tự dựa trên một tiêu chí cụ thể.

Dưới đây là cách sử dụng "ranking" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Trong các ngữ cảnh phổ biến:

  • Sports (Thể thao): Ví dụ: "The team's ranking in the league is currently third." (Bảng xếp hạng của đội trong giải đấu hiện tại là thứ ba.)
  • Search Engines (Công cụ tìm kiếm): Ví dụ: "Google ranking algorithm considers many factors." (Thuật toán xếp hạng của Google xem xét nhiều yếu tố.)
  • Academic (Học thuật): Ví dụ: "The conference ranking system evaluates research papers." (Hệ thống xếp hạng hội nghị đánh giá các bài báo nghiên cứu.)
  • Sales (Bán hàng): Ví dụ: "The sales ranking shows which products are selling best." (Bảng xếp hạng bán hàng cho thấy sản phẩm nào bán chạy nhất.)

2. Các ví dụ cụ thể:

  • Ranking of candidates: (Bảng xếp hạng các ứng cử viên) - used in elections or competitions.
  • Ranking of students: (Bảng xếp hạng học sinh) - based on grades or performance.
  • Ranking of websites: (Bảng xếp hạng trang web) - often determined by search engine optimization (SEO).
  • A top-five ranking: (Thứ hạng top 5) - meaning being among the best five.

3. Cấu trúc câu thường gặp:

  • The [noun] ranking is... (Bảng xếp hạng [danh từ] là...) - Ví dụ: "The Wimbledon ranking is determined by tournament results." (Bảng xếp hạng Wimbledon được xác định bởi kết quả giải đấu.)
  • [Noun] is ranked [number]... ( [Danh từ] xếp hạng [số thứ]...) - Ví dụ: "She is ranked first in the competition." (Cô ấy xếp hạng nhất trong cuộc thi.)
  • The ranking shows that... (Bảng xếp hạng cho thấy...) - Ví dụ: "The ranking shows that product A is the best-selling." (Bảng xếp hạng cho thấy sản phẩm A là sản phẩm bán chạy nhất.)

4. Lưu ý về dạng từ:

  • Ranking (noun) - danh từ
  • Rank (verb) - động từ (khi muốn nói đến hành động xếp hạng)

Bạn có thể tìm kiếm thêm nhiều ví dụ và ngữ cảnh sử dụng "ranking" trên các trang web học tiếng Anh như:

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi cụ thể nào về cách sử dụng "ranking" trong một ngữ cảnh nhất định, hãy cho tôi biết!


Bình luận ()