devour là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

devour nghĩa là nuốt chửng. Học cách phát âm, sử dụng từ devour qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ devour

devourverb

nuốt chửng

/dɪˈvaʊə(r)//dɪˈvaʊər/

Từ "devour" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • diːˈvɔːr

Chia nhỏ như sau:

  • diː (như "dee" trong "deep")
  • ˈvɔːr (nhấn vào âm "or")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ devour trong tiếng Anh

Từ "devour" trong tiếng Anh có nghĩa là ăn một cách cuồng nhiệt, nuốt chửng, hoặc tiêu thụ rất nhanh. Nó có thể được dùng ở nhiều ngữ cảnh khác nhau, và sắc thái nghĩa sẽ thay đổi tùy thuộc vào cách sử dụng. Dưới đây là cách sử dụng chi tiết của từ "devour" cùng với các ví dụ:

1. Ăn một cách cuồng nhiệt, rất nhanh:

  • Cách dùng: "Devour" thường được sử dụng để miêu tả việc ăn một thứ gì đó với sự khát khao và tốc độ rất nhanh.
  • Ví dụ:
    • "He devoured the entire pizza in just ten minutes." (Anh ấy nuốt chửng toàn bộ chiếc bánh pizza chỉ trong mười phút.)
    • "The children devoured the chocolate cake." (Trẻ em nuốt chửng chiếc bánh chocolate.)
    • "Don’t devour your dinner; eat slowly and enjoy it." (Đừng nuốt chửng bữa tối của bạn; hãy ăn chậm và thưởng thức nó.)

2. Tiêu thụ một cách hoàn toàn, không còn sót lại:

  • Cách dùng: "Devour" có thể dùng để diễn tả việc một thứ gì đó bị tiêu thụ hoàn toàn, không còn sót lại.
  • Ví dụ:
    • "The fungus devoured the wood." (Nấm ăn hết gỗ.)
    • "The bacteria devoured the food in the petri dish." (Vi khuẩn nuốt chửng thức ăn trong đĩa petri.)

3. Tiêu hóa, hấp thụ (thường mang tính ẩn dụ):

  • Cách dùng: Trong một số trường hợp, “devour” có thể dùng để miêu tả việc một điều gì đó hấp thụ hoặc chiếm hữu một điều khác.
  • Ví dụ:
    • "The news devoured all the attention." (Tin tức chiếm hết sự chú ý.) - Dịch theo nghĩa "đoán, thôn tính"
    • "The company devoured smaller competitors." (Công ty nuốt chửng các đối thủ cạnh tranh nhỏ hơn.) - Dịch theo nghĩa "thâu tóm, thôn tính”

4. (Ít dùng hơn) Vô cùng thích thú, yêu thích:

  • Cách dùng: Đôi khi, “devour” có thể được sử dụng theo nghĩa bóng, thể hiện sự thích thú tột độ đối với một thứ gì đó. Cách dùng này ít phổ biến hơn.
  • Ví dụ:
    • "She devoured the book in a single day." (Cô ấy đọc hết cuốn sách trong một ngày.) - Dịch theo nghĩa: "Cò đọc, ngấu nghiến”

So sánh với các từ đồng nghĩa:

  • Eat: Ăn (nhìn chung)
  • Consume: Tiêu thụ
  • Ingest: Tiêu hóa (thường dùng trong khoa học)
  • Gorge on: Nuốt chửng, ăn uống vô độ
  • Stuff: Đạp, nhét (thường dùng để ăn nhanh chóng)

Lưu ý: "Devour" mang sắc thái mạnh mẽ hơn “eat” hoặc “consume”. Nó thường chỉ sự ăn uống với sự khát khao và tốc độ rất nhanh, hoặc sự tiêu thụ hoàn toàn.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "devour", bạn có thể xem các ví dụ trong bối cảnh khác nhau và luyện tập sử dụng nó trong các câu của mình.

Thành ngữ của từ devour

be devoured by something
to be filled with a strong emotion that seems to control you
  • She was devoured by envy and hatred.

Bình luận ()