swallow là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

swallow nghĩa là nuốt, nuốt chửng. Học cách phát âm, sử dụng từ swallow qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ swallow

swallowverb

nuốt, nuốt chửng

/ˈswɒləʊ/
Định nghĩa & cách phát âm từ swallow

Từ "swallow" (nuốt) trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈswɒl/ (Nguyên âm "ow" được phát âm giống như "o" trong tiếng Việt, nhưng dài hơn một chút. Bạn có thể tưởng tượng như "oaw")
  • Phụ âm: /sw/ (Giống như "sw" trong "swim")
  • Phần còn lại: /l/ (Giống như "l" trong "look")

Tổng hợp: /ˈswɒl/ (Swawl)

Mẹo: Bạn có thể luyện tập bằng cách nói theo các phần riêng lẻ rồi ghép lại.

Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "swallow" để nghe cách phát âm chuẩn hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ swallow trong tiếng Anh

Từ "swallow" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng:

1. Swallow (v.): Nuốt

  • Định nghĩa: Hành động đẩy thức ăn xuống thực quản để tiêu hóa.
  • Ví dụ:
    • "He swallowed the pill without hesitation." (Anh ấy nuốt viên thuốc mà không do dự.)
    • "Don't swallow your words if you disagree." (Đừng nuốt lời nếu bạn không đồng ý.)
  • Cấu trúc: swallow + object (thức ăn)

2. Swallow (v.): Nuốt chửng; Đem vào miệng và nuốt nhanh chóng

  • Định nghĩa: Nuốt một thứ gì đó một cách nhanh chóng và bất ngờ, thường là khi bị tấn công hoặc bất ngờ.
  • Ví dụ:
    • "The dog swallowed the child whole." (Con chó nuốt đứa trẻ vào bụng.)
    • "He swallowed his fear and jumped into the water." (Anh ấy nuốt sợ hãi và nhảy xuống nước.)
  • Cấu trúc: swallow + object (thứ bị nuốt)

3. Swallow (n.): Thức ăn bị nuốt

  • Định nghĩa: Thức ăn đã được đẩy xuống thực quản.
  • Ví dụ:
    • "He swallowed a large piece of apple." (Anh ấy nuốt một miếng táo lớn.)

4. Swallow (v.): Tiếp nhận (ôn ngôn, bằng cách hiểu và không cần suy nghĩ quá nhiều)

  • Định nghĩa: Chấp nhận một ý tưởng, lời nói hoặc quy tắc một cách dễ dàng, không cần suy nghĩ nhiều.
  • Ví dụ:
    • "He swallowed her excuses without question." (Anh ấy chấp nhận những lời giải thích của cô ấy mà không đặt câu hỏi.)
    • "The audience swallowed the magician's trick." (Khán giả chấp nhận trò ảo thuật của người hề.)

5. Swallow (v.): (Trong kiến trúc) Che đi; Đóng dấu (đặc biệt trong xây dựng và cơ khí)

  • Định nghĩa: Để một đường nối hoặc mối nối lớn hơn để tạo thành một đường nối nhỏ hơn. Thường thấy trong đường ống và xây dựng.
  • Ví dụ: "The pipe was swallowed by the curve." (Đường ống bị đóng dấu bởi đường cong.)

Lưu ý:

  • Việc hiểu nghĩa của "swallow" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh cụ thể.
  • Nhiều từ đồng nghĩa với "swallow" như "ingest," "consume," "gulp," tùy thuộc vào nghĩa bạn muốn truyền đạt.

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giúp bạn diễn giải cách sử dụng cụ thể của từ "swallow" trong một câu hoặc tình huống nào đó.

Thành ngữ của từ swallow

a bitter pill (for somebody) (to swallow)
a fact or an event that is unpleasant and difficult to accept
  • The election defeat was a bitter pill for the party to swallow.
like the cat that got/ate/swallowed the canary
very pleased with yourself
  • She looked like a cat that’s swallowed the canary. She was almost purring with pleasure.

Bình luận ()