
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
swallow nghĩa là nuốt, nuốt chửng. Học cách phát âm, sử dụng từ swallow qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
nuốt, nuốt chửng
Từ "swallow" (nuốt) trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Tổng hợp: /ˈswɒl/ (Swawl)
Mẹo: Bạn có thể luyện tập bằng cách nói theo các phần riêng lẻ rồi ghép lại.
Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "swallow" để nghe cách phát âm chuẩn hơn:
Chúc bạn học tốt!
Từ "swallow" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng:
Lưu ý:
Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giúp bạn diễn giải cách sử dụng cụ thể của từ "swallow" trong một câu hoặc tình huống nào đó.
The instructions say you should __________ the pill with milk to avoid stomach irritation.
a) chew
b) swallow
c) dissolve
d) inhale
Birds often __________ food quickly to avoid predators.
a) digest
b) swallow
c) taste
d) reject
After the scandal, the CEO had to __________ his pride and apologize publicly.
a) swallow
b) hide
c) express
d) deny
Which verbs describe the process of consuming food? (Choose two)
a) chew
b) swallow
c) exhale
d) whisper
The nervous speaker __________ hard before starting the presentation.
a) swallowed
b) coughed
c) sighed
d) laughed
Bài 1:
Bài 2:
5. b) swallow
6. b) swallow
7. a) swallow
8. a) chew, b) swallow
9. a) swallowed
Bài 3:
10. She swallowed the tea quickly.
11. He swallowed the criticism even though it was harsh.
12. The snake devoured the mouse whole. (Thay thế)
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()