cocoon là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

cocoon nghĩa là cái kén (tằm). Học cách phát âm, sử dụng từ cocoon qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ cocoon

cocoonnoun

cái kén (tằm)

/kəˈkuːn/
Định nghĩa & cách phát âm từ cocoon

Phát âm từ "cocoon" trong tiếng Anh như sau:

  • Cô-cô-un

Dưới đây là cách phân tích chi tiết các âm tiết:

  • Cô: Phát âm giống như âm "oh" trong từ "go"
  • Cô: Phát âm giống như âm "c" trong "cat" (nhưng ngắn hơn)
  • Un: Phát âm giống như âm "uhn" (nguyên âm không rõ nghĩa, thường được phát ra một cách nhẹ nhàng)

Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web như YouTube để nghe cách phát âm chính xác:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ cocoon trong tiếng Anh

Từ "cocoon" trong tiếng Anh có một vài nghĩa và cách sử dụng khá đa dạng. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Cocoon (noun):

  • Ý nghĩa: Tơ nhện, vỏ nhện - cấu trúc mà côn trùng (như bướm, bọ hung) tạo ra để bảo vệ trứng hoặc cung cấp thức ăn cho sâu non khi mới nở.
    • Ví dụ: “The butterfly emerged from its cocoon.” (Con bướm nở ra khỏi tơ nhện.)
  • Ý nghĩa: Vỏ (như vỏ cây, vỏ cây thông) - một cấu trúc bao bọc, bảo vệ hoặc che chở.
    • Ví dụ: "She built a cocoon of blankets and pillows around herself to feel safe." (Cô ấy tạo ra một chiếc vỏ bọc bằng chăn và gối để cảm thấy an toàn.)

2. Cocoon (verb):

  • Ý nghĩa: Bao bọc, che chở, bảo vệ (thường mang ý nghĩa bảo vệ khỏi những điều tiêu cực hoặc giúp một người phát triển).
    • Ví dụ: “The media cocooned the president in a world of flattering reporters.” (Báo chí bao bọc tổng thống trong một thế giới những phóng viên thích khách.)
    • Ví dụ: "Let the children cocoon themselves in the comfort of books." (Hãy để trẻ em được bao bọc trong sự thoải mái của sách vở.)
    • Ví dụ: "She cocooned her students in a supportive learning environment." (Cô ấy tạo ra một môi trường học tập hỗ trợ cho học sinh.)

3. Cocoon (idiom):

  • Ý nghĩa: Sự cô lập, xa lạ, sống trong một thế giới riêng. (Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, thường mang ý nghĩa tiêu cực).
    • Ví dụ: "He’s cocooned himself away from reality after the divorce." (Sau khi ly hôn, anh ấy đã cô lập mình khỏi thực tế.)
    • Ví dụ: "Living in a bubble and cocooned from the difficulties of life." (Sống trong một bong bóng và bị cô lập khỏi những khó khăn của cuộc sống.)

Tổng kết:

Part of Speech Nghĩa Ví dụ
Noun Tơ nhện, vỏ nhện, vỏ cây The caterpillar spun a cocoon around itself.
Verb Bao bọc, che chở, bảo vệ He cocooned himself in a warm blanket.
Idiom Cô lập, xa lạ, sống trong một thế giới riêng She's cocooned in her own world.

Lưu ý: Khi sử dụng "cocoon" trong nghĩa bóng (verb hoặc idiom), thường có nghĩa là một người đang cố gắng tránh xa hoặc bảo vệ bản thân khỏi những điều khó khăn, sự thật, hoặc những người khác.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "cocoon" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào không?


Bình luận ()