
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
cocoon nghĩa là cái kén (tằm). Học cách phát âm, sử dụng từ cocoon qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
cái kén (tằm)
Phát âm từ "cocoon" trong tiếng Anh như sau:
Dưới đây là cách phân tích chi tiết các âm tiết:
Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web như YouTube để nghe cách phát âm chính xác:
Chúc bạn học tốt!
Từ "cocoon" trong tiếng Anh có một vài nghĩa và cách sử dụng khá đa dạng. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:
Tổng kết:
Part of Speech | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Noun | Tơ nhện, vỏ nhện, vỏ cây | The caterpillar spun a cocoon around itself. |
Verb | Bao bọc, che chở, bảo vệ | He cocooned himself in a warm blanket. |
Idiom | Cô lập, xa lạ, sống trong một thế giới riêng | She's cocooned in her own world. |
Lưu ý: Khi sử dụng "cocoon" trong nghĩa bóng (verb hoặc idiom), thường có nghĩa là một người đang cố gắng tránh xa hoặc bảo vệ bản thân khỏi những điều khó khăn, sự thật, hoặc những người khác.
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "cocoon" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()