tape là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

tape nghĩa là băng, băng ghi âm; dải, dây. Học cách phát âm, sử dụng từ tape qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ tape

tapenoun

băng, băng ghi âm, dải, dây

/teɪp/
Định nghĩa & cách phát âm từ tape

Từ "tape" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh và vùng miền:

1. /teɪp/ (Nghe giống như "tayp")

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường được sử dụng khi nói về băng từ, băng cassette, hoặc các vật liệu liên quan đến việc ghi âm.
  • Phần "ta" được phát âm giống như âm "tay" trong tiếng Việt.
  • Phần "pe" được phát âm giống như âm "pe" trong tiếng Việt.
  • Phần "p" được phát âm rõ ràng.

2. /teɪp/ (Nghe giống như "tap")

  • Cách phát âm này thường được sử dụng khi nói về "tape" như một loại băng dính (tape).
  • Phần "ta" được phát âm giống như âm "tap" trong tiếng Việt.
  • Phần "pe" được phát âm giống như âm "pe" trong tiếng Việt.
  • Phần "p" được phát âm rõ ràng.

Để phân biệt:

  • Nếu bạn nói về băng cassette, băng từ, hãy dùng phát âm /teɪp/ (như "tayp").
  • Nếu bạn nói về băng dính, hãy dùng phát âm /teɪp/ (như "tap").

Mẹo nhỏ: Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các đoạn nói phát âm từ "tape" để nghe và so sánh cách phát âm khác nhau. Ví dụ:

Hy vọng điều này sẽ giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ tape trong tiếng Anh

Từ "tape" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Dây băng (Tape - vật chất):

  • Tape (dây băng trải sàn): Đây là nghĩa phổ biến nhất, dùng để lót sàn, làm trơn tru bề mặt.

    • Ví dụ: "I need to buy some tape to cover the floor." (Tôi cần mua dây băng trải sàn để che nền nhà.)
    • Ví dụ: "She used masking tape to protect the walls while painting." (Cô ấy dùng băng dính thông thường để bảo vệ tường khi sơn.)
  • Tape (dây băng giấy): Loại băng giấy dùng để dán, dán nhãn, dán tài liệu.

    • Ví dụ: "I stuck the label onto the box with tape." (Tôi dán nhãn lên hộp bằng băng giấy.)
    • Ví dụ: "Can you tape this envelope shut?" (Bạn có thể dán phong bì này lại được không?)
  • Tape (dây băng điện): Dùng để kết nối, cố định các dây điện.

    • Ví dụ: "He wrapped the wires with electrical tape." (Anh ấy quấn dây điện bằng băng điện.)

2. Bản ghi âm (Tape - vật chất):

  • Audio tape: Bản ghim băng âm thanh, thường dùng khi nghe nhạc hoặc thu âm (ít phổ biến hiện nay).

    • Ví dụ: "My grandfather has a collection of old audio tapes." (Ông tôi có một bộ sưu tập băng nhạc cũ.)
  • Video tape: Bản ghi hình video.

    • Ví dụ: "We watched a classic movie from a video tape." (Chúng tôi xem một bộ phim kinh điển từ băng video.)

3. (Động từ) Ghi (Tape):

  • To tape (ghi băng): Dùng máy ghi âm để ghi lại âm thanh.

    • Ví dụ: "I'm going to tape our interview." (Tôi sẽ ghi lại cuộc phỏng vấn của chúng ta.)
  • To tape (dán băng): Dán băng dính lên một vật gì đó.

    • Ví dụ: "Please tape the documents together." (Hãy dán các tài liệu này lại với nhau bằng băng dính.)

4. (Tính từ) Liên quan đến băng (Tape - tính từ):

  • Tape recording: Bản ghi băng.

    • Ví dụ: "The tape recording was blurry." (Bản ghi băng mờ.)
  • Tape-based: Sử dụng băng làm phương tiện lưu trữ.

    • Ví dụ: "The museum is displaying some tape-based art." (Bảo tàng đang trưng bày một số tác phẩm nghệ thuật sử dụng băng.)

Tóm tắt:

Nghĩa Cách dùng Ví dụ
Dây băng Trải sàn, dán, kết nối dây điện “I need some tape to cover the floor.”
Bản ghi âm Âm thanh, hình ảnh “He has a collection of old tapes.”
Ghi Sử dụng máy ghi “I’m going to tape the interview.”
Dán Dán băng dính “Can you tape the envelope shut?”

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "tape" trong ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm thông tin về câu hoặc đoạn văn mà bạn muốn biết cách dùng từ này.


Bình luận ()