surmise là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

surmise nghĩa là phỏng đoán. Học cách phát âm, sử dụng từ surmise qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ surmise

surmiseverb

phỏng đoán

/səˈmaɪz//sərˈmaɪz/

Phát âm từ "surmise" trong tiếng Anh như sau:

  • ˈsɜːrˌmaɪz

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị âm tiết nhấn mạnh.

Phân tích chi tiết:

  • su (như "zoo")
  • r (như "run")
  • m (như "mom")
  • i (như "machine")
  • z (như "zebra")

Bạn có thể tham khảo các trang web sau để nghe phát âm chuẩn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ surmise trong tiếng Anh

Từ "surmise" trong tiếng Anh có nghĩa là ước đoán dựa trên những suy đoán hoặc thông tin không đầy đủ. Nó thường được sử dụng để diễn tả một cách đoán mò, suy luận hoặc phỏng đoán về điều gì đó mà bạn không chắc chắn.

Dưới đây là cách sử dụng từ "surmise" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Trong văn cảnh thông thường:

  • Ví dụ 1: "She had a surmise about his intentions based on the way he was behaving." (Cô ấy có một cảm giác mơ hồ về ý định của anh ấy dựa trên cách anh ấy cư xử.)
  • Ví dụ 2: "From the limited evidence, he could only surmise what happened to the missing hiker." (Dựa trên bằng chứng hạn chế, anh ta chỉ có thể đoán mò điều gì đã xảy ra với người đi bộ mất tích.)

2. Trong văn phong trang trọng:

  • Ví dụ 3: "The historian's surmise about the cause of the war was largely speculative." (Suy đoán của nhà sử học về nguyên nhân của cuộc chiến chủ yếu dựa trên suy đoán.)
  • Ví dụ 4: "He based his interpretation of the poem on a surmise that the author was expressing regret." (Anh ấy dựa vào sự suy đoán rằng tác giả đang bày tỏ sự hối tiếc để diễn giải bài thơ.)

3. So sánh với các từ đồng nghĩa:

  • "Surmise" có thể được sử dụng thay thế cho các từ như: guess, conjecture, speculate, assume, presume. Tuy nhiên, "surmise" thường mang sắc thái yếu ớt hơn và nhấn mạnh vào việc dựa trên thông tin không đầy đủ.

Lưu ý:

  • "Surmise" thường được sử dụng trong văn viết, báo chí hoặc các tình huống trang trọng hơn. Trong giao tiếp hàng ngày, bạn có thể sử dụng các từ đơn giản hơn như "guess" hoặc "think".

Tóm lại:

"Surmise" là một từ hữu ích để mô tả việc bạn đoán mò dựa trên những suy đoán ban đầu. Hãy nhớ rằng nó thường mang sắc thái yếu ớt hơn so với các từ đồng nghĩa khác.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ này không?


Bình luận ()