suspect là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

suspect nghĩa là nghi ngờ, hoài nghi; người khả nghi, người bị tình nghi. Học cách phát âm, sử dụng từ suspect qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ suspect

suspectverb

nghi ngờ, hoài nghi, người khả nghi, người bị tình nghi

/səˈspɛkt/
Định nghĩa & cách phát âm từ suspect

Từ "suspect" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /sʌs/ (giống như "sus" trong "suspect")
  • Đầu câu: /pekt/ (như "pect" trong "expect")

Phát âm toàn bộ: /sʌspekt/

Lưu ý:

  • "s" đầu câu phát âm rõ ràng.
  • "u" trong "sus" phát âm ngắn, giống như "u" trong "bus".

Bạn có thể tìm kiếm video hướng dẫn phát âm trên YouTube bằng cách gõ "how to pronounce suspect". Ví dụ: https://m.youtube.com/watch?v=iKlc64d1B5A

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ suspect trong tiếng Anh

Từ "suspect" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng từ này, chia thành các trường hợp phổ biến nhất:

1. Là danh từ (n): - Nghi phạm, người bị nghi ngờ

  • Ý nghĩa: Một người hoặc vật bị nghi ngờ là có liên quan đến một tội ác, hành vi sai trái, hoặc một sự kiện nào đó.
  • Ví dụ:
    • "The police are questioning a suspect in the robbery." (Cảnh sát đang thẩm vấn một nghi phạm trong vụ đột nhập.)
    • "He was named as a suspect in the murder investigation." (Anh ta được xác định là nghi phạm trong cuộc điều tra giết người.)
    • "Don't be a suspect in my test! Just answer the questions honestly." (Đừng trở thành nghi phạm trong bài kiểm tra của tôi! Chỉ cần trả lời các câu hỏi trung thực.)

2. Là động từ (v): - Nghi ngờ, cho rằng (ai đó có tội hoặc làm gì đó sai trái)

  • Ý nghĩa: Có lý do để tin rằng ai đó có thể đã làm điều gì đó sai trái hoặc có liên quan đến một sự kiện.
  • Cách dùng: Dùng với "that" để diễn tả sự nghi ngờ.
  • Ví dụ:
    • "I suspect he is lying." (Tôi nghi ngờ anh ta đang nói dối.)
    • "I suspect it will rain later." (Tôi nghi ngờ trời sẽ mưa sau.)
    • "The doctor suspected a bacterial infection." (Bác sĩ nghi ngờ có nhiễm trùng do vi khuẩn.)
    • "Do you suspect anything is wrong?" (Bạn nghi ngờ có điều gì đó không ổn không?)

3. Sử dụng trong các cụm từ và thành ngữ:

  • To suspect someone of something: Nghi ngờ ai đó về một điều gì đó (thường liên quan đến tội phạm).
    • "He is suspected of stealing money." (Anh ta bị nghi ngờ đã trộm tiền.)
  • To suspect a problem: Nghi ngờ một vấn đề.
    • "I suspect there's a problem with the software." (Tôi nghi ngờ có vấn đề với phần mềm.)
  • To look into something / someone with suspicion: Tìm hiểu về một điều gì đó/ai đó với sự nghi ngờ.
    • "The police are looking into the matter with suspicion." (Cảnh sát đang nghi ngờ và điều tra vụ việc.)

Lời khuyên:

  • "Suspect" khi là danh từ thường mang tính chất khách quan: Một người hoặc vật bị nghi ngờ.
  • "Suspect" khi là động từ thường mang tính chủ quan: Ý kiến của người nói về việc có nghi ngờ hay không.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "suspect" trong tiếng Anh. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé!

Luyện tập với từ vựng suspect

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The police __________ the man was hiding evidence, but they needed more proof.
  2. She tends to __________ everyone’s intentions, even when they’re genuinely kind.
  3. The experiment’s results were so unusual that scientists began to __________ an error in the data collection.
  4. Investors __________ the company’s sudden success, questioning its long-term sustainability.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Detectives __________ the butler might be involved in the crime due to his suspicious behavior.
    a) doubt
    b) suspect
    c) accuse
    d) believe

  2. The teacher __________ the student of cheating, but she had no solid evidence.
    a) blamed
    b) suspected
    c) trusted
    d) ignored

  3. If you __________ a gas leak, evacuate the building immediately and call for help.
    a) notice
    b) suspect
    c) confirm
    d) deny

  4. His sudden wealth raised __________ among his colleagues.
    a) suspicions
    b) doubts
    c) proofs
    d) theories

  5. The committee rejected the proposal because they __________ it was biased.
    a) assumed
    b) suspected
    c) concluded
    d) questioned


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "Many people think the new policy is unfair."
    Rewrite: ___________________________

  2. Original: "The scientists believed the anomaly was caused by human error."
    Rewrite: ___________________________

  3. Original: "She always doubts her coworkers’ motives."
    Rewrite (without "suspect"): ___________________________


Đáp án:

Bài 1:

  1. suspected
  2. suspect
  3. suspect (nhiễu: "assume" cũng hợp ngữ cảnh nhưng "suspect" phù hợp hơn với nghi ngờ có cơ sở)
  4. doubted (nhiễu: từ gần nghĩa nhưng khác ngữ pháp)

Bài 2:

  1. b) suspect (a và c sai ngữ cảnh)
  2. b) suspected (a sai vì "blamed" cần "for")
  3. b) suspect (a và c không diễn tả nghi ngờ chưa xác nhận)
  4. a) suspicions (b đúng nghĩa nhưng sai danh từ số ít)
  5. b) suspected (a và d hợp lý nhưng không bằng "suspected")

Bài 3:

  1. Many people suspect the new policy is unfair.
  2. The scientists suspected the anomaly was caused by human error.
  3. She is always skeptical of her coworkers’ motives. (Thay bằng "skeptical")

Bình luận ()