imagine là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

imagine có nghĩa là tưởng tượng, hình dung; tưởng rằng, cho rằng. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ imagine

imagineverb

tưởng tượng, hình dung, tưởng rằng, cho rằng

/ɪˈmadʒ(ɪ)n/
Định nghĩa & cách phát âm từ imagine

Từ "imagine" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ɪˈmædʒən/
  • Chia thành các âm tiết: i-mā-gen
  • Phát âm chi tiết:
    • i: Giống như âm "i" trong "bit" (ngắn)
    • m: Giống như âm "m" thường
    • ā: Giống như âm "a" trong "father" (dài)
    • ge: Giống như âm "j" trong "jump"
    • n: Giống như âm "n" thường

Lưu ý:

  • Phần "i-mā" thường được phát âm kết hợp thành một âm tiết, không tách biệt.
  • Phần "gen" được phát âm rõ ràng.

Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập theo cách phát âm chính xác hơn. Ví dụ: https://m.youtube.com/watch?v=e40K5WwSjHk

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ imagine trong tiếng Anh

Từ "imagine" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc tưởng tượng, hình dung hoặc có thể xảy ra. Dưới đây là phân loại và cách sử dụng phổ biến của từ "imagine":

1. Tưởng tượng:

  • To imagine something: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, nghĩa là tưởng tượng về điều gì đó.
    • Ví dụ: “I imagine what it’s like to be an astronaut.” (Tôi tưởng tượng nó như thế nào khi là một nhà du hành vũ trụ.)
    • Ví dụ: “She imagined herself winning the lottery." (Cô ấy tưởng tượng mình trúng xổ số.)

2. Hình dung (triết lý, chuyên môn):

  • To imagine a scenario/situation: Đề xuất hoặc hình dung một tình huống giả định để phân tích hoặc thí nghiệm. Thường được dùng trong các lĩnh vực như triết học, luật, hoặc khoa học.
    • Ví dụ: “Let’s imagine a scenario where the company goes bankrupt.” (Hãy tưởng tượng một tình huống trong đó công ty phá sản.)
    • Ví dụ: “The lawyer imagined a series of legal arguments.” (Luật sư hình dung một loạt các luận điểm pháp lý.)

3. Có thể xảy ra (hy vọng, dự đoán):

  • To imagine that something is true: Tưởng tượng rằng điều gì đó là đúng, có thể xảy ra. Thường mang tính chất mong muốn hoặc hy vọng.
    • Ví dụ: “I imagine he’ll be here soon.” (Tôi tưởng tượng anh ấy sẽ đến sớm thôi.)
    • Ví dụ: “I imagine they will find a solution.” (Tôi mong họ sẽ tìm ra giải pháp.)

4. Trong văn học, nghệ thuật:

  • To imagine something vividly: Mô tả một cách sống động, gợi hình trong tưởng tượng.
    • Ví dụ: "The author imagined a fantastical world filled with dragons." (Nhà văn tưởng tượng một thế giới kỳ ảo đầy rồng.)

Các thì của động từ "imagine":

  • Present Simple: "I imagine he likes coffee." (Tôi tưởng tượng anh ấy thích cà phê.) - Sử dụng để diễn tả một suy nghĩ, cảm nhận thường xuyên.
  • Present Continuous: "I’m imagining what it would be like to travel the world." (Tôi đang tưởng tượng nó sẽ như thế nào khi đi du lịch vòng quanh thế giới.) - Sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra trong tâm trí.
  • Past Simple: "I imagined her to be a brilliant scientist.” (Tôi đã tưởng tượng cô ấy là một nhà khoa học xuất sắc.)
  • Perfect Tenses: "I have imagined this before.” (Tôi đã từng tưởng tượng điều này rồi.)

Mẹo:

  • "Imagine" thường đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ.
  • Thường được sử dụng để diễn tả những điều không chắc chắn hoặc chỉ là suy nghĩ trong đầu.

Bạn có thể cho tôi biết cụ thể hơn về ngữ cảnh bạn muốn sử dụng từ "imagine" để tôi có thể đưa ra ví dụ và hướng dẫn phù hợp hơn không? Ví dụ: bạn muốn sử dụng nó trong một câu nào đó?


Bình luận ()