suppose là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

suppose nghĩa là cho rằng, tin rằng, nghĩ rằng. Học cách phát âm, sử dụng từ suppose qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ suppose

supposeverb

cho rằng, tin rằng, nghĩ rằng

/səˈpəʊz/
Định nghĩa & cách phát âm từ suppose

Từ "suppose" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /səˈpɔːz/
    • /sə/: Phát âm như "sə" trong tiếng Việt (giống chữ "s" trong "sơ").
    • /ˈpɔːz/: Phát âm như "pɔːz", trọng âm rơi vào âm tiết này. Âm "a" dài như trong "father".

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ suppose trong tiếng Anh

Từ "suppose" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc giả định, dự đoán hoặc hỏi ý kiến. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Giả định (Assume/Suppose):

  • Để đưa ra một giả định, một lời đoán mò: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "suppose".
    • Ví dụ: "Suppose it rains tomorrow, what will you do?" (Giả sử trời mưa vào ngày mai, bạn sẽ làm gì?)
    • Ví dụ: "Suppose you won the lottery, how would you spend the money?" (Giả sử bạn trúng xổ số, bạn sẽ chi tiêu số tiền đó như thế nào?)
    • Ví dụ: "I suppose he's right." (Tôi đoán anh ấy đúng.)

2. Hỏi ý kiến (Politely ask for an opinion):

  • Để hỏi ý kiến một cách lịch sự, thường khi không chắc chắn về điều gì: Đây là cách sử dụng "suppose" có phần lịch sự hơn so với việc trực tiếp hỏi.
    • Ví dụ: "Suppose we try a different approach?" (Vậy chúng ta thử một cách tiếp cận khác đi?)
    • Ví dụ: "Suppose you were me, what would you do?" (Nếu bạn là tôi, bạn sẽ làm gì?)
    • Ví dụ: "Suppose it’s okay with you, can I borrow your car?" (Nếu bạn không vấn đề gì, tôi có thể mượn xe của bạn không?)

3. Diễn tả sự ngờ vực (Express doubt):

  • Khi bạn không chắc chắn về điều gì, hoặc có chút nghi ngờ:
    • Ví dụ: "Suppose that's true, it still doesn't explain why he left." (Giả sử điều đó là đúng, nó vẫn không giải thích tại sao anh ta bỏ đi.)

4. Sử dụng trong câu điều kiện (Conditional Sentences):

  • Trong câu điều kiện loại 2 (Second conditional), "suppose" có thể thay thế cho "if":
    • Ví dụ: "Suppose I had more money, I would travel the world." (Nếu tôi có nhiều tiền hơn, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.) – Đây tương đương với: "If I had more money, I would travel the world."

Các dạng khác của "suppose":

  • Supposing: Thường được dùng trong các câu mệnh lệnh hoặc để tạo ra một tình huống giả định.

    • Ví dụ: "Supposing we start early tomorrow?" (Vậy chúng ta bắt đầu sớm vào ngày mai?)
  • Suppose to: Diễn tả việc dự định hoặc có kế hoạch.

    • Ví dụ: "I suppose I should call him." (Tôi đoán tôi nên gọi cho anh ấy.) - (Tôi dự định nên gọi cho anh ấy.)

Lưu ý: "Suppose" thường được sử dụng trong tiếng Anh nói (spoken English) hơn tiếng Anh viết (written English). Trong văn viết, "if" thường được ưa chuộng hơn.

Hy vọng những giải thích trên giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "suppose" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.

Thành ngữ của từ suppose

be supposed to do/be something
to be expected or required to do/be something according to a rule, a custom, an arrangement, etc.
  • What am I supposed to do?
  • You're supposed to buy a ticket, but not many people do.
  • I thought we were supposed to be paid today.
  • The engine doesn't sound like it's supposed to.
  • You were supposed to be here an hour ago!
  • Oops—that wasn't supposed to happen.
  • How was I supposed to know you were waiting for me?
  • ‘Yes and no.’ ‘What is that supposed to mean?’ (= showing that you are annoyed)
to be generally believed or expected to be/do something
  • I haven't seen it myself, but it's supposed to be a great movie.
  • This combination of qualities is generally supposed to be extremely rare.
  • She's supposed to have had hundreds of lovers.
not be supposed to do something
to not be allowed to do something
  • You're not supposed to walk on the grass.

Bình luận ()