buy là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

buy nghĩa là mua. Học cách phát âm, sử dụng từ buy qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ buy

buyverb

mua

/bʌɪ/
Định nghĩa & cách phát âm từ buy

Từ "buy" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /baɪ/ (Nghe gần giống "bye")

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất, được sử dụng khi "buy" là động từ (hành động mua).
  • Cách phát âm này nhấn mạnh âm "i" ở cuối từ.

Ví dụ: "I want to buy a new car." (Tôi muốn mua một chiếc xe hơi mới.)

2. /bɪ/ (Nghe gần giống "bi")

  • Cách phát âm này ít phổ biến hơn, thường được sử dụng trong các trường hợp cụ thể, ví dụ như:
    • Khi "buy" là một phần của cụm từ hoặc thành ngữ.
    • Khi được nhấn mạnh âm "i" (nhưng ít phổ biến hơn cách /baɪ/).

Ví dụ: "The supermarket is selling things at buy-one-get-one-free prices." (Siêu thị đang bán hàng với chương trình mua một tặng một.)

Lưu ý:

  • Để luyện tập phát âm chính xác, bạn có thể sử dụng các công cụ trực tuyến như:

Chúc bạn học tập tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ buy trong tiếng Anh

Từ "buy" (mua) trong tiếng Anh là một động từ rất phổ biến và có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về cách sử dụng "buy" và các dạng biến thể của nó:

1. Dạng cơ bản: "Buy" (động từ)

  • Ý nghĩa: Hành động mua thứ gì đó.
  • Cấu trúc: Chủ ngữ + "buy" + tân ngữ (đồ vật hoặc mệnh đề)
  • Ví dụ:
    • I buy a new car. (Tôi mua một chiếc xe mới.)
    • She bought a book yesterday. (Cô ấy đã mua một cuốn sách hôm qua.)
    • We buy groceries every week. (Chúng tôi mua đồ tạp hóa mỗi tuần.)

2. Dạng VQ (V-ing): "Buying"

  • Ý nghĩa: Thường được dùng trong các thì tiếp diễn (progressive tenses) để diễn tả hành động mua đang diễn ra.
  • Ví dụ:
    • I am buying a new shirt. (Tôi đang mua một chiếc áo mới.)
    • They were buying tickets for the concert. (Họ đang mua vé cho buổi hòa nhạc.)

3. Dạng V2 (Past Simple): "Bought"

  • Ý nghĩa: Diễn tả hành động mua đã xảy ra trong quá khứ.
  • Ví dụ:
    • I bought a cake for my birthday. (Tôi đã mua một chiếc bánh kem cho sinh nhật.)
    • She bought a house last year. (Cô ấy đã mua một ngôi nhà năm ngoái.)

4. Dạng V3 (Past Participle): "Bought"

  • Ý nghĩa: Được sử dụng trong các thì hoàn thành (perfect tenses) và dạng câu gián tiếp.
  • Ví dụ:
    • I have bought a new computer. (Tôi đã mua một chiếc máy tính mới.)
    • He said he had bought a new phone. (Anh ấy nói rằng anh ấy đã mua một chiếc điện thoại mới.)

5. Các cụm từ thường dùng với "buy":

  • Buy something: Mua thứ gì đó (ví dụ: buy a book, buy an apple)
  • Buy from someone: Mua từ ai đó (ví dụ: buy from the market, buy from a friend)
  • Buy for someone: Mua cho ai đó (ví dụ: buy a gift for my mother)
  • Buy out: Mua hết (ví dụ: The company bought out the competitor.)
  • Buy back: Mua lại (ví dụ: The company bought back its own shares.)
  • Buy into: Đầu tư vào (ví dụ: He bought into the tech startup.)

6. Câu hỏi và câu phủ định:

  • Question: Do you buy expensive clothes? (Bạn có mua quần áo đắt tiền không?)
  • Negative: I don't buy that. (Tôi không tin điều đó.)
  • Negative (Past Simple): I didn't buy anything yesterday. (Tôi không mua gì cả hôm qua.)

Lưu ý:

  • "Buy" thường dùng để mua hàng hóa vật chất.
  • Đối với các dịch vụ (ví dụ: buy a haircut, buy a concert ticket), ta thường dùng động từ “get” thay cho “buy”.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "buy" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.

Thành ngữ của từ buy

the best that money can buy
the very best
  • We make sure our clients get the best that money can buy.
(have) bought it
(informal)to have been killed, especially in an accident or a war
  • Joe finally bought it in a plane crash in Tunisia.
buy back the farm
(Australian English, New Zealand English, informal)to get back a country's assets, such as land or property, after they have been owned by another country
  • The prime minister revealed his plan to buy back the farm from foreign ownership.
buy the farm
(North American English, informal)to die
    buy time
    to do something in order to delay an event, a decision, etc.
    • The negotiators kept the gunman talking to buy time for the hostages.
    (buy) a pig in a poke
    if you buy a pig in a poke, you buy something without seeing it or knowing if it is good enough
    • Buying from a catalogue can mean buying a pig in a poke.
    sell somebody/buy a pup
    (British English, old-fashioned, informal)to sell somebody something/to buy something that has no value or is worth much less than the price paid

      Luyện tập với từ vựng buy

      Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

      1. She wants to ______ a new laptop before the semester starts.
      2. The company decided to ______ the competitor’s shares to expand its market.
      3. Could you ______ me some flowers on your way home? (đáp án khác "buy")
      4. The government plans to ______ more vaccines for the public health program. (đáp án khác "buy")

      Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

      1. Investors often ______ stocks when prices are low.
        a) sell
        b) buy
        c) borrow
        d) lend

      2. Before you ______ a car, check its fuel efficiency.
        a) purchase
        b) rent
        c) buy
        d) lease

      3. The supermarket offers discounts to ______ in bulk.
        a) shoppers
        b) buyers
        c) sellers
        d) producers

      4. To reduce waste, some people prefer to ______ second-hand clothes.
        a) donate
        b) recycle
        c) buy
        d) repair

      5. The committee voted to ______ new equipment for the lab.
        a) acquire
        b) order
        c) borrow
        d) buy


      Bài tập 3: Viết lại câu

      1. Original: She purchased a book online.
        Rewrite: ______
      2. Original: They spent $200 on groceries last week.
        Rewrite: ______
      3. Original: He acquired a rare painting at the auction.
        Rewrite: ______

      Đáp án:

      Bài 1:

      1. buy
      2. buy
      3. bring/pick up (không dùng "buy")
      4. procure/distribute (không dùng "buy")

      Bài 2:

      1. b) buy
      2. a) purchase / c) buy
      3. b) buyers
      4. c) buy
      5. a) acquire / d) buy

      Bài 3:

      1. She bought a book online.
      2. They bought $200 worth of groceries last week.
      3. He purchased a rare painting at the auction. (không dùng "buy", thay bằng "purchased")

      Bình luận ()