ratify là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

ratify nghĩa là phê chuẩn. Học cách phát âm, sử dụng từ ratify qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ ratify

ratifyverb

phê chuẩn

/ˈrætɪfaɪ//ˈrætɪfaɪ/

Từ "ratify" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • /ˈræ.tə.faɪ/

Phát âm chi tiết:

  1. ˈræ: Phát âm giống như "rat" trong tiếng Việt.
  2. tə: Phát âm giống như "tuh" (như trong "butter").
  3. faɪ: Phát âm giống như "fay".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ ratify trong tiếng Anh

Từ "ratify" trong tiếng Anh có nghĩa là đồng ý chính thức hoặc phê chuẩn một văn bản, hiệp ước, thỏa thuận, hoặc luật pháp. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, ngoại giao và pháp luật.

Dưới đây là cách sử dụng "ratify" chi tiết hơn, cùng với các ví dụ:

1. Ý nghĩa chính:

  • Đồng ý chính thức: "Ratify" ám chỉ hành động chính thức, thường do một cơ quan có thẩm quyền (như quốc hội, hội đồng, hoặc lãnh đạo) thực hiện để xác nhận một thỏa thuận hoặc một hiệp ước.
  • Phê chuẩn: Nó có nghĩa là đưa một thỏa thuận vào hiệu lực.

2. Các dạng sử dụng phổ biến:

  • Ratify a treaty/agreement/contract: Phê chuẩn một hiệp ước/thỏa thuận/hợp đồng.
    • Example: "The Senate voted to ratify the new trade agreement." (Hội đồng thượng viện đã bỏ phiếu phê chuẩn thỏa thuận thương mại mới.)
  • Ratify a law: Phê chuẩn một đạo luật.
    • Example: "The president is expected to ratify the bill before it goes into effect." (Tổng thống dự kiến sẽ phê chuẩn đạo luật trước khi nó có hiệu lực.)
  • Ratify a constitution: Phê chuẩn một hiến pháp.
    • Example: "The people ratified the new constitution after a national referendum." (Dân chúng đã phê chuẩn hiến pháp mới sau một cuộc trưng cầu dân ý quốc gia.)

3. Cách diễn đạt khác:

  • Bạn có thể sử dụng "ratify" để diễn tả một quá trình phê chuẩn, ví dụ: "The process of ratification involved several rounds of debate and voting." (Quá trình phê chuẩn bao gồm nhiều vòng tranh luận và bỏ phiếu.)

4. Lưu ý:

  • "Ratify" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức và mang tính chất pháp lý.
  • Thường đi kèm với các từ như "treaty," "agreement," "contract," "law," hoặc "constitution."

Tóm lại, "ratify" là một từ quan trọng trong các lĩnh vực liên quan đến ngoại giao, chính trị và luật pháp, thể hiện hành động phê chuẩn chính thức và đưa một thỏa thuận hoặc văn bản vào hiệu lực.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng "ratify" trong một ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ: trong bối cảnh quốc tế, trong chính trị Mỹ, hoặc trong một lĩnh vực cụ thể?

Các từ đồng nghĩa với ratify


Bình luận ()