
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
let nghĩa là cho phép, để cho. Học cách phát âm, sử dụng từ let qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
cho phép, để cho
Từ "let" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Lưu ý:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "let" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:
Tổng kết:
Cách sử dụng | Ý nghĩa | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|---|
cho phép | Cho phép ai đó làm một việc gì đó | Let + noun/pronoun + verb | Can I let you in? |
kết quả của một hành động | Diễn tả kết quả của một hành động | Let + subject + verb (base form) | The rain let the grass grow. |
cùng nhau | Đề xuất hoặc kêu gọi làm một việc gì đó cùng nhau | Let's + verb (base form) | Let's eat pizza. |
Lưu ý:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "let" trong tiếng Anh! Nếu bạn có thêm câu hỏi, đừng ngần ngại hỏi nhé.
The company policy doesn’t _____ employees work from home more than twice a week.
A) allow
B) let
C) permit
D) forbid
She _____ her brother use her car, but only if he promised to fill the tank.
A) made
B) forced
C) let
D) encouraged
The museum rules _____ visitors take photos without flash.
A) let
B) forbid
C) allow
D) require
If you _____ me finish speaking, I’ll explain the solution clearly.
A) help
B) let
C) ask
D) want
The contract clearly states that the landlord must _____ the tenant terminate the lease early under special circumstances.
A) force
B) let
C) require
D) prevent
"You can go out after you finish your homework," said Mom.
→ Mom _____ me go out after finishing my homework.
The boss allowed the team to take a day off.
→ The boss _____ the team take a day off.
The school doesn’t permit students to use phones during exams.
→ The school doesn’t _____ students use phones during exams.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()