let là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

let có nghĩa là cho phép, để cho. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ let

letverb

cho phép, để cho

/lɛt/
Định nghĩa & cách phát âm từ let

Từ "let" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Let (để, cho phép):

  • Phát âm: /lɛt/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • /l/ (l) - như tiếng "l" trong "love"
    • /ɛ/ (e) - âm "e" ngắn như trong "bed"
    • /t/ (t) - như tiếng "t" trong "top"
  • Ví dụ:
    • "Let me help you." (Hãy để tôi giúp bạn.)
    • "You can let the dog out." (Bạn có thể cho con chó ra ngoài.)

2. Let (để, làm):

  • Phát âm: /lɛt/ hoặc /lɛt/ (giống như trên)
  • Cách phát âm chi tiết:
    • /l/ (l) - như tiếng "l" trong "love"
    • /ɛ/ (e) - âm "e" ngắn như trong "bed"
    • /t/ (t) - như tiếng "t" trong "top"
  • Ví dụ:
    • "Let's go to the park." (Chúng ta hãy đi đến công viên.) (Ở đây, "let" đóng vai trò động từ)
    • "Let it be." (Hãy để nó vậy.) (Ở đây, "let" đóng vai trò động từ)

Lưu ý:

  • Cả hai cách phát âm này đều sử dụng âm "e" ngắn.
  • Để chắc chắn, bạn có thể nghe phát âm từ "let" trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như Google Translate, Merriam-Webster, hoặc Forvo.

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ let trong tiếng Anh

Từ "let" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Let (để phép, cho phép):

  • Ý nghĩa: Cho phép ai đó làm một điều gì đó. Nó diễn tả sự cho phép, sự ủy quyền hoặc sự chấp thuận.
  • Cấu trúc: Let + noun/pronoun + verb
  • Ví dụ:
    • "Can I let you go ahead?" (Tôi có được phép đi trước không?)
    • "Please let me know if you need anything." (Xin hãy cho tôi biết nếu bạn cần gì.)
    • "The doctor let him go home." (Bác sĩ đã cho phép anh ta về nhà.)
    • "Don't let him treat you like that." (Đừng để anh ta đối xử với bạn như vậy.)

2. Let (để... - để kết quả của một hành động):

  • Ý nghĩa: Diễn tả kết quả của một hành động, thường là hành động gây ra một việc gì đó. Nó thường dùng với động từ "cause" hoặc "make".
  • Cấu trúc: Let + subject + verb (base form)
  • Ví dụ:
    • "Rain let the flowers grow." (Nước giúp hoa nở.) - Rain caused the flowers to grow.
    • "The heat let the ice melt." (Nhiệt khiến băng tan.) - The heat caused the ice to melt.
    • "His illness let him miss the meeting." (Bệnh tình khiến anh ấy пропускать cuộc họp.) - His illness made him miss the meeting.
    • "The noise let me fall asleep." (Tiếng ồn giúp tôi ngủ.) - The noise made me fall asleep.

3. Let's (cùng nhau):

  • Ý nghĩa: Một dạng rút gọn của "Let us", dùng để đưa ra đề xuất hoặc kêu gọi ai đó làm một việc gì đó cùng nhau.
  • Cấu trúc: Let's + verb (base form)
  • Ví dụ:
    • "Let's go to the beach." (Chúng ta hãy đi biển.)
    • "Let's study together." (Chúng ta hãy học cùng nhau.)
    • "Let's have some fun!" (Chúng ta hãy vui vẻ nào!)

Tổng kết:

Cách sử dụng Ý nghĩa Cấu trúc Ví dụ
cho phép Cho phép ai đó làm một việc gì đó Let + noun/pronoun + verb Can I let you in?
kết quả của một hành động Diễn tả kết quả của một hành động Let + subject + verb (base form) The rain let the grass grow.
cùng nhau Đề xuất hoặc kêu gọi làm một việc gì đó cùng nhau Let's + verb (base form) Let's eat pizza.

Lưu ý:

  • "Let" không phải lúc nào cũng dịch sát nghĩa sang tiếng Việt. Bạn cần hiểu rõ ngữ cảnh để chọn cách dịch phù hợp nhất.
  • Trong một số trường hợp, "let" có thể được thay thế bằng các từ khác như "allow," "permit," "enable," "cause" tùy thuộc vào ý nghĩa bạn muốn truyền tải.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "let" trong tiếng Anh! Nếu bạn có thêm câu hỏi, đừng ngần ngại hỏi nhé.

Các từ đồng nghĩa với let


Bình luận ()