allowance là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

allowance nghĩa là phụ cấp. Học cách phát âm, sử dụng từ allowance qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ allowance

allowancenoun

phụ cấp

/əˈlaʊəns//əˈlaʊəns/

Từ "allowance" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • a - phát âm như "a" trong từ "father"
  • lo - phát âm như "lo" trong từ "low"
  • wance - phát âm như "wance" (giống như "dance" nhưng bỏ âm cuối "e").

Vậy, tổng thể phát âm là: a-LO-wance

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ allowance trong tiếng Anh

Từ "allowance" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Tiền trợ cấp, tiền cho ăn tiêu: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "allowance".

  • Ví dụ:
    • "My parents give me a weekly allowance for doing chores." (Bố mẹ tôi cho tôi một khoản tiền trợ cấp hàng tuần vì làm việc nhà.)
    • "The company offers a travel allowance." (Công ty cung cấp khoản tiền cho ăn tiêu đi du lịch.)
    • "Students receive a small allowance to cover their textbook costs." (Học sinh được nhận một khoản tiền nhỏ để trang trải chi phí sách giáo khoa.)

2. Quyền cho phép, sự cho phép: "Allowance" có thể dùng để chỉ sự cho phép hoặc chấp thuận.

  • Ví dụ:
    • "The committee will allow the proposal to proceed." (Ban ủy ban sẽ cho phép đề xuất này được tiến hành.)
    • "The new rules allow students to use laptops in the classroom." (Các quy tắc mới cho phép học sinh sử dụng máy tính xách tay trong lớp học.)
    • "I don’t allow anyone to smoke in my house.” (Tôi không cho phép ai hút thuốc trong nhà tôi.)

3. Sự dung thứ, sự rộng lượng: Trong một số trường hợp, "allowance" có thể dùng để chỉ sự dung thứ hoặc rộng lượng, thường là trong một tình huống nhỏ.

  • Ví dụ:
    • “I’ll allow you one mistake – it was a difficult task.” (Tôi sẽ tha thứ cho bạn một lỗi – đó là một nhiệm vụ khó khăn.)
    • "Please allow me to introduce myself." (Xin hãy cho tôi một chút thời gian giới thiệu bản thân.)

4. (Văn học, lịch sử) Khoản chi phí, quỹ dự trù: Trong lĩnh vực lịch sử hoặc văn học, "allowance" có thể được dùng để biểu thị khoản chi phí hoặc quỹ dự trù.

  • Ví dụ:
    • "The king made an allowance for the army's expenses." (Vua chi một khoản tiền cho chi phí của quân đội.)

Tóm lại:

Nghĩa Cách sử dụng Ví dụ
Tiền trợ cấp Cho trẻ em, học sinh... "He gets an allowance every month." (Anh ấy được nhận một khoản tiền trợ cấp mỗi tháng.)
Quyền cho phép Cho phép một việc gì đó diễn ra "The judge allowed the defendant to leave on bail." (Thẩm phán cho phép bị cáo được rời đi có bảo lãnh.)
Sự dung thứ Tha thứ, rộng lượng "I'll allow you a little extra time." (Tôi sẽ cho bạn thêm một chút thời gian.)
Khoản chi phí (lịch sử/văn học) Chi trả cho một mục đích cụ thể "The budget includes an allowance for repairs." (Ngân sách bao gồm một khoản chi phí cho sửa chữa.)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "allowance", bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể của "allowance" không?


Bình luận ()