Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
allowance nghĩa là phụ cấp. Học cách phát âm, sử dụng từ allowance qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
phụ cấp
Từ "allowance" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Vậy, tổng thể phát âm là: a-LO-wance
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "allowance" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:
Tóm lại:
| Nghĩa | Cách sử dụng | Ví dụ |
|---|---|---|
| Tiền trợ cấp | Cho trẻ em, học sinh... | "He gets an allowance every month." (Anh ấy được nhận một khoản tiền trợ cấp mỗi tháng.) |
| Quyền cho phép | Cho phép một việc gì đó diễn ra | "The judge allowed the defendant to leave on bail." (Thẩm phán cho phép bị cáo được rời đi có bảo lãnh.) |
| Sự dung thứ | Tha thứ, rộng lượng | "I'll allow you a little extra time." (Tôi sẽ cho bạn thêm một chút thời gian.) |
| Khoản chi phí (lịch sử/văn học) | Chi trả cho một mục đích cụ thể | "The budget includes an allowance for repairs." (Ngân sách bao gồm một khoản chi phí cho sửa chữa.) |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "allowance", bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể của "allowance" không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()