tip là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

tip nghĩa là đầu, mút, đỉnh, chóp; bịt đầu, lắp đầu vào. Học cách phát âm, sử dụng từ tip qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ tip

tipnoun/verb

đầu, mút, đỉnh, chóp, bịt đầu, lắp đầu vào

/tɪp/
Định nghĩa & cách phát âm từ tip

Từ "tip" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa và ngữ cảnh:

1. Tip (giống tiền tip, lời gợi ý):

2. Tip (mũi, điểm):

  • Phát âm: /tɪp/
  • Cách phát âm này cũng giống như phát âm trên, "tip" ngắn, "íp".

Lưu ý: Cả hai cách phát âm đều sử dụng nguyên âm /ɪ/ (giống âm 'i' trong "it").

Hy vọng điều này hữu ích! Để luyện tập phát âm tốt hơn, bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube hoặc sử dụng các trang web học tiếng Anh trực tuyến.

Cách sử dụng và ví dụ với từ tip trong tiếng Anh

Từ "tip" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Mẹo (Bill tip):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất. "Tip" là khoản tiền nhỏ mà khách hàng thường để lại cho người phục vụ (như nhân viên nhà hàng, taxi, bồi bàn, người đưa hàng tạp hóa) để thể hiện sự hài lòng hoặc cảm ơn.
  • Cách sử dụng:
    • "Please tip the waiter generously." (Hãy để một lời mẹo cho người phục vụ hào phóng.)
    • "I always tip 15-20% on the bill." (Tôi luôn để mẹo 15-20% trên hóa đơn.)
    • "Where do you usually tip?" (Bạn thường để mẹo ở đâu?)

2. Mẹo, lời khuyên (Advice/Suggestion):

  • Ý nghĩa: "Tip" có nghĩa là một lời khuyên, một gợi ý, thường là dựa trên kinh nghiệm hoặc kiến thức.
  • Cách sử dụng:
    • "Can you give me a tip on how to improve my writing?" (Bạn có thể cho tôi một lời khuyên về cách cải thiện kỹ năng viết của tôi không?)
    • "He tipped me off about the meeting." (Anh ấy đã gợi ý cho tôi về cuộc họp.)
    • "Here's a tip: Always double-check your work." (Đây là một lời khuyên: Luôn kiểm tra lại công việc của bạn.)

3. Đuôi (Tail - động vật):

  • Ý nghĩa: "Tip" còn là đuôi của một số loài động vật, đặc biệt là hươu cao cổ.
  • Cách sử dụng:
    • "The giraffe had a long tip on its neck." (Con hươu cao cổ có một cái đuôi dài trên cổ.)

4. Đầu (End - của một cái gì đó):

  • Ý nghĩa: "Tip" có thể chỉ phần đầu, đỉnh của một vật gì đó.
  • Cách sử dụng:
    • "The tip of the iceberg." (Đầu của tảng băng chìm.)
    • "He chipped the tip of his finger." (Anh ấy làm vỡ đầu ngón tay của mình.)

5. (Slang) “Chỉ điểm” hoặc “Bật mí”:

  • Ý nghĩa: Trong tiếng lóng, "tip" có thể được dùng để ám chỉ việc tiết lộ một bí mật, một thông tin không được biết đến rộng rãi.
  • Cách sử dụng:
    • “I’ll tip you off about a secret party.” (Tôi sẽ bật mí cho bạn về một bữa tiệc bí mật.)

Tóm lại:

  • Bill tip: tiền để lại cho người phục vụ.
  • Advice tip: lời khuyên.
  • Animal tip: đuôi của động vật.
  • Object tip: đầu/đỉnh của một vật.
  • Slang tip: tiết lộ bí mật.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "tip" trong ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm ví dụ về câu bạn muốn sử dụng từ này.

Thành ngữ của từ tip

on the tip of your tongue
if a word or name is on the tip of your tongue, you are sure that you know it but you cannot remember it
    the tip of the iceberg
    only a small part of a much larger problem
    • This figure represents only the tip of the iceberg, since as many as 90% of cases go unreported.

    Luyện tập với từ vựng tip

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. Before the concert, the staff reminded everyone to leave a generous ______ for the hardworking performers.
    2. The waiter accidentally dropped the tray because he forgot to follow the ______ about balancing heavy plates.
    3. She always adds a pinch of salt to her coffee as a secret ______ to enhance the flavor.
    4. The hiking guide emphasized the importance of bringing a map, not just relying on ______ from strangers.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. To improve your presentation skills, the best ______ is to practice in front of a mirror.
      a) advice
      b) tip
      c) trick
      d) instruction

    2. The bartender shared a useful ______: adding citrus zest can elevate a cocktail's aroma.
      a) tip
      b) hint
      c) suggestion
      d) warning

    3. Please don’t ______ the glass too hard, or it might crack.
      a) tip
      b) tilt
      c) push
      d) bend

    4. Which of these are common ______ for saving money while traveling? (Chọn 2 đáp án)
      a) booking flights early
      b) tipping excessively
      c) using public transport
      d) ignoring local customs

    5. His ______ about time management changed my workflow entirely.
      a) tip
      b) rule
      c) strategy
      d) error


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. "The expert gave some advice on how to negotiate better."
      Viết lại bằng cách dùng "tip".

    2. "She suggested adding lemon juice to prevent browning."
      Viết lại bằng cách dùng dạng từ liên quan đến "tip".

    3. "The instructor explained the key points for safe driving."
      Viết lại mà không dùng "tip", thay bằng từ phù hợp.


    Đáp án:

    Bài 1:

    1. tip
    2. tip
    3. trick (nhiễu)
    4. advice (nhiễu)

    Bài 2:

    1. b) tip
    2. a) tip
    3. b) tilt (nhiễu)
    4. a) booking flights early, c) using public transport (nhiễu: "tipping excessively" sai ngữ cảnh)
    5. a) tip

    Bài 3:

    1. The expert shared a useful tip for better negotiation.
    2. Her tip was to add lemon juice to prevent browning.
    3. The instructor highlighted the key pointers for safe driving. (thay "tip" bằng "pointers")

    Bình luận ()