brim là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

brim nghĩa là vành đai. Học cách phát âm, sử dụng từ brim qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ brim

brimnoun

vành đai

/brɪm//brɪm/
Định nghĩa & cách phát âm từ brim

Từ "brim" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • Br - nghe giống như âm "br" trong "brown"
  • im - nghe giống như âm "im" trong "him"

Tổng hợp lại, phát âm của "brim" là: brɪm (nhấn âm "im")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ brim trong tiếng Anh

Từ "brim" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến khái niệm "để đầy, tràn" hoặc "viền". Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của từ "brim" cùng với ví dụ:

1. (N) Viền của một cái gì đó (đặc biệt là mũ, cốc, nước):

  • Meaning: The edge of something, especially a hat or a cup.
  • Ví dụ:
    • "She wore a wide-brimmed hat to shade her face." (Cô ấy đội một chiếc mũ rộng vành để che mặt.)
    • "He tipped the brim of his hat to the passing stranger." (Anh ta nghiêng vành mũ để chào người lạ đi ngang.)
    • "The cup was filled to the brim with hot coffee." (Cốc tràn đầy cà phê nóng.)
    • “The brim of the pool was slippery.” (Viền hồ rất trơn trượt.)

2. (V) Đổ đầy, tràn đầy:

  • Meaning: To fill something completely, so that it overflows.
  • Ví dụ:
    • "The river brimmed over its banks after the heavy rains." (Sông tràn bờ sau những cơn mưa lớn.)
    • “The pitcher brimmed with lemonade.” (Thức uống này tràn đầy nước chanh.)
    • “The glass brimmed with wine.” (Ly rượu tràn đầy rượu.)

3. (Idiom) Đạt đến giới hạn, có nguy cơ:

  • Meaning: To reach a point where something is about to happen or be unavoidable. (Thường dùng trong ngữ cảnh cảm xúc hoặc nguy hiểm)
  • Ví dụ:
    • "His anger brimmed over and he exploded." (Cơn giận của anh ta bùng nổ.) (Anger - tức giận, tràn đầy tức giận)
    • “His eyes brimmed with tears.” (Đôi mắt anh ta ngấn lệ.) (Tears - nước mắt, ngấn lệ)
    • “Fear brimmed within her.” (Cô ấy tràn đầy sợ hãi.)

4. (Brim with) - tràn đầy (một điều gì đó):

  • Meaning: To be full of something, often a positive quality.
  • Ví dụ:
    • "The city brimmed with excitement for the festival." (Thành phố tràn đầy sự hào hứng cho lễ hội.)
    • "Her heart brimmed with love for her children." (Trái tim cô tràn đầy tình yêu thương dành cho con cái.)

Lưu ý về cách sử dụng "brim" trong tiếng Anh:

  • Tính chất trực quan: "Brim" thường liên quan đến hình ảnh về việc đổ đầy một vật thể, ví dụ như một cốc, một con sông.
  • Cảm xúc: Trong cách sử dụng idiom, "brim" thường liên quan đến cảm xúc mạnh mẽ như giận dữ, sợ hãi, hoặc tình yêu.

Bạn có thể tìm thêm ví dụ trong các từ điển trực tuyến như Cambridge Dictionary hoặc Merriam-Webster để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "brim" trong các ngữ cảnh khác nhau.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ này không? Ví dụ, bạn muốn tôi chỉ ra thêm các ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về cách sử dụng "brim" trong idiom?

Các từ đồng nghĩa với brim


Bình luận ()