assistance là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

assistance nghĩa là sự giups đỡ. Học cách phát âm, sử dụng từ assistance qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ assistance

assistancenoun

sự giups đỡ

/əˈsɪst(ə)ns/
Định nghĩa & cách phát âm từ assistance

Phát âm từ "assistance" trong tiếng Anh có thể được chia thành các phần nhỏ để dễ dàng hơn:

  • as: phát âm như "æs" (giống như "as" trong "ask" nhưng nhấn mạnh hơn và kéo dài hơn)
  • sis: phát âm như "siz" (như chữ "size")
  • tance: phát âm như "tæsnt" (giống như "tense" nhưng bỏ âm "e" ở cuối)

Vậy, tổng thể, "assistance" được phát âm là: æs-siz-tæsnt

Bạn có thể tham khảo thêm các nguồn phát âm trực tuyến như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ assistance trong tiếng Anh

Từ "assistance" trong tiếng Anh có nghĩa là sự giúp đỡ, hỗ trợ. Dưới đây là cách sử dụng từ này và các ví dụ minh họa:

1. Dùng làm danh từ (Noun):

  • Ý nghĩa: Sự giúp đỡ, hỗ trợ.
  • Ví dụ:
    • "I received a lot of assistance with my project." (Tôi nhận được rất nhiều sự giúp đỡ với dự án của mình.)
    • "The charity provides assistance to homeless people." (Tổ chức từ thiện cung cấp sự hỗ trợ cho người vô gia cư.)
    • "He offered his assistance in the emergency." (Anh ấy đề nghị sự giúp đỡ trong tình huống khẩn cấp.)
    • "We need more assistance from the government." (Chúng ta cần thêm sự hỗ trợ từ chính phủ.)

2. Dùng với dạng liên từ (Adverbial):

  • Ý nghĩa: Để giúp đỡ, hỗ trợ. Thường được dùng với động từ "give".
  • Ví dụ:
    • "I gave her assistance with her homework." (Tôi giúp cô ấy với bài tập về nhà.)
    • "Please offer your assistance if you need it." (Vui lòng đưa ra sự giúp đỡ nếu bạn cần.)

3. Sử dụng trong các cụm từ và thành ngữ:

  • Provide assistance: Cung cấp sự giúp đỡ. (Ví dụ: "The police provided assistance to the victims.")
  • Seek assistance: Tìm kiếm sự giúp đỡ. (Ví dụ: "I need to seek assistance with this complicated problem.")
  • Offer assistance: Đề nghị sự giúp đỡ. (Ví dụ: "I would like to offer my assistance.")
  • Seek/Offer assistance in (doing something): Tìm kiếm/Đề nghị sự giúp đỡ trong (việc gì đó). (Ví dụ: "I'm seeking assistance in learning Spanish.")

Tổng kết:

"Assistance" là một từ hữu ích để sử dụng khi bạn muốn diễn tả việc giúp đỡ, hỗ trợ người khác hoặc các vấn đề khác. Nó thường trang trọng hơn so với các từ như "help" hoặc "assistance" có thể được sử dụng thay thế trong một số trường hợp.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "assistance" trong ngữ cảnh nào không? (ví dụ: trong một bức thư, trong một bài viết, hoặc trong một tình huống cụ thể)?

Các từ đồng nghĩa với assistance

Luyện tập với từ vựng assistance

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The charity provides financial ______ to families in need.
  2. She offered her ______ with the project, but I declined politely.
  3. The manager requested additional ______ to complete the paperwork on time. (Gợi ý: "support" hoặc "resources")
  4. Without proper ______, the system might fail during peak hours. (Gợi ý: "maintenance" hoặc "supervision")

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The team succeeded thanks to the technical ______ from the IT department.
    a) assistance
    b) resistance
    c) persistence
    d) existence

  2. Which words can replace "help" in this sentence: "The professor provided ______ with the research methodology"?
    a) guidance
    b) assistance
    c) hindrance
    d) confusion

  3. To improve efficiency, employees can request ______ when handling complex tasks.
    a) assistance
    b) ignorance
    c) redundancy
    d) absence

  4. The government’s ______ program has significantly reduced unemployment. (Đáp án không dùng "assistance")
    a) welfare
    b) assistant
    c) obstruction
    d) negligence

  5. The chatbot offers instant ______ for common customer inquiries.
    a) anger
    b) assistance
    c) delay
    d) silence


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "Can you help me carry these boxes?"
    Rewrite: ______
  2. Original: "The volunteers gave support to the flood victims."
    Rewrite: ______
  3. Original: "The teacher aided the students in solving the problem."
    Rewrite: (Không dùng "assistance") ______

Đáp án:

Bài 1:

  1. assistance
  2. assistance
  3. support/resources (nhiễu)
  4. maintenance/supervision (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) assistance
  2. a) guidance, b) assistance
  3. a) assistance
  4. a) welfare (nhiễu)
  5. b) assistance

Bài 3:

  1. "Can you provide assistance with carrying these boxes?"
  2. "The volunteers provided assistance to the flood victims."
  3. "The teacher guided the students in solving the problem." (Thay thế bằng "guided")

Bình luận ()