cost là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

cost có nghĩa là giá, chi phí; trả giá, phải trả. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ cost

costverb

giá, chi phí, trả giá, phải trả

/kɒst/
Định nghĩa & cách phát âm từ cost

Từ "cost" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Cost (v. - to pay):

  • Phát âm: /kɔːst/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • kɔː: Âm "k" là âm "c" mạnh, và "ɔː" là âm ngang, dài, giống như âm "o" trong từ "coat" nhưng kéo dài hơn một chút.
    • st: Âm "st" giống như tiếng Việt.

2. Cost (n.):

  • Phát âm: /kɔːst/
  • Cách phát âm chi tiết: Tương tự như cách phát âm của "cost" khi là động từ.

Lời khuyên:

  • Bạn có thể nghe phát âm chính xác của từ "cost" trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ cost trong tiếng Anh

Từ "cost" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, chúng ta có thể chia thành các nhóm chính như sau:

1. COST (v): Chi phí, giá cả

  • Có nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "cost". Nó diễn tả số tiền cần để mua hoặc làm một cái gì đó.
  • Cấu trúc: Subject + cost + Object + (optional: preposition "money")
  • Ví dụ:
    • “How much does this book cost?” (Cuốn sách này giá bao nhiêu?)
    • “This car costs $20,000.” (Chiếc xe hơi này có giá 20.000 đô la.)
    • “The project cost a lot of money.” (Dự án này tốn rất nhiều tiền.)
    • “It costs me $5 to buy a coffee.” (Mua một tách cà phê tôi tốn 5 đô la.)

2. COST (n): Chi phí, giá cả

  • Có nghĩa: "Cost" cũng có thể được sử dụng như một danh từ, để chỉ tổng chi phí của một cái gì đó hoặc một sự kiện.
  • Ví dụ:
    • “The cost of living has increased.” (Chi phí sinh hoạt đã tăng lên.)
    • “What’s the cost of this service?” (Chi phí của dịch vụ này là bao nhiêu?)
    • “We need to consider the cost before making a decision.” (Chúng ta cần xem xét chi phí trước khi đưa ra quyết định.)

3. COST (adj): Đắt đỏ, tốn kém

  • Có nghĩa: "Cost" có thể được dùng như một tính từ để miêu tả một cái gì đó đắt đỏ hoặc tốn kém.
  • Ví dụ:
    • “These shoes are quite costly.” (Những đôi giày này khá đắt đỏ.)
    • “It’s a cost-effective solution.” (Đây là một giải pháp chi phí hiệu quả.)

4. COST (phrasal verbs - cụm động từ):

  • Cost out: Lên kế hoạch chi tiết về chi phí của một dự án. (e.g., “Let’s cost out the project before we start.”)
  • Cost up: Tính toán chi phí của một thứ gì đó. (e.g., "I need to cost up the materials.")
  • Cost someone money: Gây tốn tiền cho ai đó. (e.g., “His careless driving cost him a lot of money.”)

Mẹo nhớ:

  • Khi nói đến giá cả và tiền bạc, hãy nghĩ về "cost" là động từ (v).
  • Khi nói đến tổng khoản chi phí, hãy nghĩ về "cost" là danh từ (n).

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một cách sử dụng nào đó của "cost" không? Hoặc bạn có một tình huống cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng "cost" không?

Thành ngữ của từ cost

at all cost/costs
whatever is needed to achieve something
  • You must stop the press from finding out at all costs.
at any cost
under any circumstances
  • He is determined to win at any cost.
at cost
for only the amount of money that is needed to make or get something, without any profit being added on
  • goods sold at cost
count the cost (of something)
to feel the bad effects of a mistake, an accident, etc.
  • The town is now counting the cost of its failure to provide adequate flood protection.
know/learn/find something to your cost
to know something because of something unpleasant that has happened to you
  • She is a tough competitor, as I know to my cost.

Bình luận ()