expense là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

expense nghĩa là chi phí. Học cách phát âm, sử dụng từ expense qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ expense

expensenoun

chi phí

/ɪkˈspɛns//ɛkˈspɛns/
Định nghĩa & cách phát âm từ expense

Từ "expense" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ɪkˈspɛns/
  • Phát âm gần đúng: ihk-SPENS

Phần chia nhỏ:

  • ihk: Giống như "ick" trong "pick" (chọn)
  • SPENS: Giống như "spend" (tiêu tiền)

Lưu ý:

  • Phần "en" ở giữa không được phát âm rõ ràng như trong tiếng Việt.
  • Nặng âm rơi vào âm tiết đầu (ihk).

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ expense trong tiếng Anh

Từ "expense" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, và có thể là danh từ hoặc động từ. Dưới đây là giải thích chi tiết cùng với ví dụ:

1. Expense (Danh từ):

  • Ý nghĩa chung: Chi phí, khoản chi, khoản tiền tiêu dùng.
  • Ví dụ:
    • "The company's expenses are rising." (Chi phí của công ty đang tăng lên.)
    • "I need to track my expenses so I can budget better." (Tôi cần theo dõi các khoản chi tiêu để lập ngân sách tốt hơn.)
    • "Food is a major expense in my budget." (Tiền ăn là một khoản chi lớn trong ngân sách của tôi.)
    • "These are the expenses for the project." (Đây là các khoản chi phí cho dự án.)

2. To Expense (Động từ):

  • Ý nghĩa: Ghi chép, phân bổ chi phí vào một kỳ tính toán cụ thể. Điều này thường được sử dụng trong kế toán và tài chính.
  • Ví dụ:
    • "The accountant will expense the travel costs." (Kế toán sẽ ghi chép các chi phí đi lại.)
    • "We expensed the advertising costs in the last quarter." (Chúng tôi đã phân bổ chi phí quảng cáo vào quý cuối cùng.)
    • "The company expenses its assets over their useful lives." (Công ty ghi chép các tài sản của mình theo giá trị hao mòn trong suốt thời gian sử dụng của chúng.)

Các cụm từ thường dùng với "expense":

  • Operating expense (OE): Chi phí hoạt động (chi phí liên quan đến việc vận hành doanh nghiệp).
  • Capital expense (CE): Chi phí đầu tư (chi phí liên quan đến việc mua tài sản dài hạn).
  • Fixed expense: Chi phí cố định (chi phí không thay đổi theo lượng sản phẩm hoặc dịch vụ).
  • Variable expense: Chi phí biến đổi (chi phí thay đổi theo lượng sản phẩm hoặc dịch vụ).
  • Personal expense: Chi phí cá nhân.
  • Business expense: Chi phí kinh doanh.

Sự khác biệt nhỏ giữa "expense" và "cost":

  • Cost: Chi phí (tổng chi phí để sản xuất một thứ gì đó).
  • Expense: Khoản chi tiêu (một phần cụ thể của chi phí, thường được ghi chép vào một kỳ tính toán cụ thể).

Tóm lại:

  • "Expense" (Danh từ) là khái niệm chung về chi phí.
  • "To expense" (Động từ) là hành động ghi chép hoặc phân bổ chi phí.

Hy vọng điều này làm rõ cách sử dụng từ "expense" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào không?

Thành ngữ của từ expense

at somebody’s expense
paid for by somebody
  • We were taken out for a meal at the company's expense.
if you make a joke at somebody’s expense, you laugh at them and make them feel silly
    at the expense of somebody/something
    with loss or damage to somebody/something
    • He built up the business at the expense of his health.
    • an education system that benefits bright children at the expense of those who are slower to learn
    go to the expense of something/of doing something | go to a lot of, etc. expense
    to spend money on something
    • They went to all the expense of redecorating the house and then they moved.
    put somebody to the expense of something/of doing something | put somebody to a lot of, etc. expense
    to make somebody spend money on something
    • Their visit put us to a lot of expense.

    Luyện tập với từ vựng expense

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. Cutting unnecessary _____ is crucial for improving profit margins.
    2. The company covered all travel _____ for the conference attendees.
    3. She donated a large _____ of her salary to charity every month.
    4. The _____ of raw materials has risen sharply due to inflation.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. Which of the following are typically business expenses? (Chọn 2)
      a) Office supplies
      b) Employee salaries
      c) Customer feedback
      d) Utility bills

    2. The project was completed on time, but _____:
      a) at a high expense
      b) with significant savings
      c) in spite of the budget
      d) beyond expectations

    3. "Cutting corners" might reduce _____, but it risks quality.
      a) costs
      b) expenses
      c) investments
      d) revenues

    4. The seminar fee includes all materials, but accommodation is _____:
      a) an extra expense
      b) complimentary
      c) refundable
      d) negotiable

    5. He criticized the government for prioritizing military _____ over education.
      a) expansions
      b) expenses
      c) initiatives
      d) subsidies


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: "The cost of software licenses is too high for small businesses."
      Rewrite: _____
    2. Original: "They reduced the budget by eliminating non-essential items."
      Rewrite: _____
    3. Original: "Her frequent business trips are financially draining the company."
      Rewrite (không dùng "expense"): _____

    Đáp án:

    Bài 1 (Điền từ):

    1. expenses
    2. expenses
    3. portion (nhiễu)
    4. cost (nhiễu)

    Bài 2 (Chọn đáp án):

    1. a) Office supplies, d) Utility bills
    2. a) at a high expense
    3. a) costs, b) expenses
    4. a) an extra expense
    5. b) expenses

    Bài 3 (Viết lại):

    1. "Software licenses are a significant expense for small businesses."
    2. "They cut expenses by removing non-essential items."
    3. "Her frequent business trips are a financial burden on the company." (thay thế bằng "burden")

    Bình luận ()