
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
expense nghĩa là chi phí. Học cách phát âm, sử dụng từ expense qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
chi phí
Từ "expense" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phần chia nhỏ:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "expense" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, và có thể là danh từ hoặc động từ. Dưới đây là giải thích chi tiết cùng với ví dụ:
Các cụm từ thường dùng với "expense":
Sự khác biệt nhỏ giữa "expense" và "cost":
Tóm lại:
Hy vọng điều này làm rõ cách sử dụng từ "expense" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào không?
Which of the following are typically business expenses? (Chọn 2)
a) Office supplies
b) Employee salaries
c) Customer feedback
d) Utility bills
The project was completed on time, but _____:
a) at a high expense
b) with significant savings
c) in spite of the budget
d) beyond expectations
"Cutting corners" might reduce _____, but it risks quality.
a) costs
b) expenses
c) investments
d) revenues
The seminar fee includes all materials, but accommodation is _____:
a) an extra expense
b) complimentary
c) refundable
d) negotiable
He criticized the government for prioritizing military _____ over education.
a) expansions
b) expenses
c) initiatives
d) subsidies
Bài 1 (Điền từ):
Bài 2 (Chọn đáp án):
Bài 3 (Viết lại):
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()