accusation là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

accusation nghĩa là buộc tội. Học cách phát âm, sử dụng từ accusation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ accusation

accusationnoun

buộc tội

/ˌækjuˈzeɪʃn//ˌækjuˈzeɪʃn/

Từ "accusation" (đánh tố, buộc tội) phát âm như sau:

  • AK-yu-zay-shun

Phần gạch đầu dòng (ˈækju.zɛ.ʃən) chỉ ra cách phát âm từng nguyên âm và conso đang.

  • AK - Phát âm giống như "ack" (nghĩa là như "cắc" trong tiếng Việt)
  • yu - Phát âm giống như "you"
  • zay - Phát âm giống như "say"
  • shun - Phát âm giống như "shun"

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác qua các công cụ trực tuyến như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ accusation trong tiếng Anh

Từ "accusation" (tội vu cáo) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc buộc tội, tố cáo hoặc phê bình. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Dùng như danh từ (noun):

  • Định nghĩa: Một lời buộc tội, một cáo buộc, một hành động tố cáo ai đó là có lỗi hoặc đã làm điều sai trái.
  • Ví dụ:
    • "The police are investigating the accusation of fraud." (Cảnh sát đang điều tra cáo buộc lừa đảo.)
    • "He faced a barrage of accusations after the scandal broke." (Anh ta phải đối mặt với một loạt các cáo buộc sau khi vụ bê bối xảy ra.)
    • "There's no evidence to support the accusation." (Không có bằng chứng nào hỗ trợ cáo buộc.)
    • "She vehemently denied the accusation." (Cô ấy phẫn nộ phủ nhận cáo buộc.)

2. Dùng với cụm từ:

  • Level an accusation (buộc tội): – Điều này có nghĩa là đưa ra một lời buộc tội.
    • "He levelled an accusation against his colleague for stealing the documents." (Anh ta buộc tội đồng nghiệp của mình đã đánh cắp các tài liệu.)
  • Launch an accusation (ban hành một cáo buộc): – Tương tự như "level an accusation" nhưng nhấn mạnh việc đưa ra cáo buộc một cách chính thức.
    • “The company launched an accusation of unfair competition against its rival.” (Công ty đã ban hành một cáo buộc cạnh tranh không công bằng chống lại đối thủ của mình.)

3. Trong ngữ cảnh pháp lý:

  • Criminal accusation (cáo buộc hình sự): Đây là một cáo buộc chính thức do tòa án đưa ra chống lại một người bị nghi ngờ phạm tội.
    • "The defendant faced a serious criminal accusation of murder." (Đối thủ bị cáo buộc tội giết người nghiêm trọng.)
  • Civil accusation (cáo buộc dân sự): Cáo buộc liên quan đến tranh chấp pháp lý, không phải phạm tội hình sự.
    • "The plaintiff filed a civil accusation for breach of contract." (Người khởi kiện đã đệ đơn cáo buộc vi phạm hợp đồng.)

4. Trong ngữ cảnh không chính thức (ví dụ: phê bình):

  • Accusation of incompetence (cáo buộc về sự thiếu năng lực): Dùng để phê bình một ai đó về việc không làm tốt công việc của họ.
    • "He received an accusation of incompetence from his boss after missing the deadline." (Anh ta nhận được một lời cáo buộc về sự thiếu năng lực từ sếp của mình sau khi bỏ lỡ thời hạn.)

Lưu ý:

  • "Accusation" và "guilt" (tội lỗi) là hai khái niệm khác nhau. Một “accusation” (cáo buộc) không nhất thiết đồng nghĩa với “guilt” (tội lỗi). Ai đó có thể bị cáo buộc (accusation) nhưng không bị kết tội (guilt).

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "accusation" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào đó không?


Bình luận ()