allegation là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

allegation nghĩa là cáo buộc. Học cách phát âm, sử dụng từ allegation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ allegation

allegationnoun

cáo buộc

/ˌæləˈɡeɪʃn//ˌæləˈɡeɪʃn/

Từ "allegation" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • al-ə-ˈɡeɪ-ʃən

Phần gạch đầu dòng (ˈ) chỉ ra các nguyên âm được nhấn mạnh.

Chi tiết hơn:

  • al - phát âm như "al" trong "apple"
  • ə - là nguyên âm không nhấn, gần giống như "uh"
  • ɡeɪ - phát âm như "gay" (nhưng ngắn hơn)
  • ʃən - phát âm như "shun" (như trong "sun")

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ allegation trong tiếng Anh

Từ "allegation" trong tiếng Anh có nghĩa là đơn kiện, cáo buộc, tuyên bố (thường là một cáo buộc chưa được chứng minh). Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, báo chí, và các cuộc thảo luận về những sự kiện hoặc cáo buộc chưa được xác minh.

Dưới đây là cách sử dụng "allegation" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm ví dụ:

1. Trong ngữ cảnh pháp lý:

  • Định nghĩa: Một cáo buộc chính thức, thường được đưa ra trong một vụ kiện hoặc thủ tục pháp lý.
  • Ví dụ:
    • "The defense attorney dismissed the prosecution's allegations as unfounded." (Luật sư phòng thủ bác bỏ các cáo buộc của bên truy tố là vô căn cứ.)
    • "The company has denied all allegations of fraud." (Công ty đã phủ nhận tất cả các cáo buộc gian lận.)
    • "The allegation was that the defendant had stolen the money." (Cáo buộc là bị cáo đã trộm cắp tiền.)

2. Trong báo chí và truyền thông:

  • Định nghĩa: Một tuyên bố hoặc cáo buộc được đưa ra, thường không có bằng chứng xác thực.
  • Ví dụ:
    • "The politician faced serious allegations of corruption." (Nhà chính trị đối mặt với những cáo buộc nghiêm trọng về tham nhũng.)
    • "The media reported the allegation that a witness had lied under oath." (Báo chí đưa tin về cáo buộc rằng nhân chứng đã nói dối dưới sự tuyên thệ.)

3. Trong các cuộc thảo luận chung:

  • Định nghĩa: Một tuyên bố hoặc cáo buộc, thường là chưa được chứng minh.
  • Ví dụ:
    • "He made an allegation against his colleague, claiming he was stealing ideas." (Anh ta đưa ra một cáo buộc chống lại đồng nghiệp của mình, cho rằng anh ta đang đánh cắp ý tưởng.)
    • "The allegation is that the company is polluting the river." (Cáo buộc là công ty đang gây ô nhiễm sông.)

Lưu ý:

  • "Allegation" thường được sử dụng như một danh từ (noun).
  • Nó có thể được kết hợp với các giới từ như "of" để chỉ đối tượng của cáo buộc: "allegation of fraud" (cáo buộc gian lận).

Phân biệt "allegation" với "claim":

Cả "allegation" và "claim" đều có nghĩa là tuyên bố, nhưng "allegation" thường mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn, thường là một cáo buộc có thể không được chứng minh. "Claim" có thể đơn giản là một tuyên bố hoặc yêu cầu.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "allegation" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.


Bình luận ()