Từ "accountability" (trách nhiệm) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và sắc thái khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến cùng với ví dụ để bạn hiểu rõ hơn:
1. Về nghĩa đen: trách nhiệm, sự chịu trách nhiệm
- Sử dụng: Mô tả việc chịu trách nhiệm về hành động, quyết định, hoặc kết quả.
- Ví dụ:
- "He takes accountability for his mistakes." (Anh ấy chịu trách nhiệm về những sai lầm của mình.)
- "The project manager is responsible for the whole project's accountability." (Quản lý dự án chịu trách nhiệm toàn bộ cho sự thành công hoặc thất bại của dự án.)
- "Companies need to be accountable to their customers." (Các công ty cần phải chịu trách nhiệm trước khách hàng.)
2. Trong ngữ cảnh tổ chức và quản lý:
- Sử dụng: Chỉ sự cần thiết phải chịu trách nhiệm về các mục tiêu, hoạt động và kết quả của một tổ chức hoặc nhóm.
- Ví dụ:
- "Establishing clear lines of accountability is crucial for any successful team." (Xác định rõ các tuyến trách nhiệm là điều cần thiết cho bất kỳ đội nhóm thành công nào.)
- "Transparency promotes accountability within the organization." (Tính minh bạch thúc đẩy trách nhiệm giải trình trong tổ chức.)
- "We need to hold ourselves accountable for meeting our quarterly targets." (Chúng ta cần phải chịu trách nhiệm về việc đạt được các mục tiêu hàng quý của mình.)
3. Trong ngữ cảnh cá nhân:
- Sử dụng: Chỉ việc chịu trách nhiệm về hành động, suy nghĩ và cảm xúc của bản thân.
- Ví dụ:
- "You need to take accountability for your own happiness." (Bạn cần phải chịu trách nhiệm về hạnh phúc của chính mình.)
- "Learning to accept accountability is a key step in personal growth." (Học cách chấp nhận trách nhiệm là một bước quan trọng trong sự phát triển bản thân.)
4. Dạng danh từ và động từ:
- Accountability (Danh từ): Sự chịu trách nhiệm, trách nhiệm.
- Example: "The principles of accountability are central to good governance." (Nguyên tắc trách nhiệm giải trình là trung tâm của quản trị tốt.)
- To hold someone accountable (Động từ): Chĩa ai đó chịu trách nhiệm.
- Example: "The board will hold the CEO accountable for the company’s performance." (Hội đồng quản trị sẽ chỉ trích CEO chịu trách nhiệm về hiệu quả hoạt động của công ty.)
Mẹo nhỏ:
- Accountable: Người chịu trách nhiệm.
- Accountability: Sự chịu trách nhiệm.
- To be accountable to: Bị đòi hỏi phải chịu trách nhiệm.
Hy vọng những điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "accountability" trong tiếng Anh! Bạn có câu hỏi cụ thể nào khác không?
Bình luận ()