compete là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

compete nghĩa là đua tranh, ganh đua, cạnh tranh. Học cách phát âm, sử dụng từ compete qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ compete

competeverb

đua tranh, ganh đua, cạnh tranh

/kəmˈpiːt/
Định nghĩa & cách phát âm từ compete

Từ "compete" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /kəmˈpɪt/
  • Nguyên âm: /kəm/ - nghe như "come" nhưng ngắn hơn một chút.
  • Phụ âm cuối: /ˈpɪt/ - nghe như "pit".

Phân tích chi tiết:

  • "comp": Phát âm giống như "come" nhưng rút gọn lại.
  • "ete": Phát âm như "pit".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ compete trong tiếng Anh

Từ "compete" trong tiếng Anh có nghĩa là "cạnh tranh", "tham gia cuộc thi" hoặc "đấu tay đôi". Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:

1. Cạnh tranh (với các đối thủ, công ty, v.v.):

  • Chủ nghĩa: Compete with… (cạnh tranh với…)
    • Example: "I compete with other small businesses for customers." (Tôi cạnh tranh với các doanh nghiệp nhỏ khác để giành khách hàng.)
    • Example: "The new car manufacturer is trying to compete with established brands." (Nhà sản xuất ô tô mới đang cố gắng cạnh tranh với các thương hiệu đã thành lập.)
  • Cùng nhau: Compete against… (cạnh tranh chống lại…)
    • Example: "The athletes competed against each other for the gold medal." (Các vận động viên đã cạnh tranh với nhau để giành huy chương vàng.)

2. Tham gia cuộc thi (với một mục tiêu cụ thể):

  • Tham gia vào: Compete in… (tham gia vào…)
    • Example: "She competed in the marathon." (Cô ấy đã tham gia cuộc thi marathon.)
    • Example: "The team competed in the national championship." (Đội đã tham gia giải vô địch quốc gia.)
  • Đấu (với một đối thủ): Compete with… (đấu với…) - thường dùng khi có đối thủ cụ thể.
    • Example: "He competed with his brother for the top spot." (Anh ấy đã đấu với anh trai mình để giành vị trí đầu tiên.)

3. Sử dụng trong các ngữ cảnh chung:

  • Compete for: (cạnh tranh để giành) - thường dùng để chỉ cạnh tranh vì một phần thưởng, địa vị, v.v.
    • Example: "They competed for the highest award." (Họ đã cạnh tranh để giành giải thưởng cao nhất.)
    • Example: "Students compete for scholarships." (Học sinh cạnh tranh để giành học bổng.)
  • Compete with success: (cạnh tranh thành công)
    • Example: "The small company competed with success against larger competitors." (Doanh nghiệp nhỏ đã cạnh tranh thành công đối với các đối thủ lớn hơn.)

Các dạng của từ "compete":

  • Compete: (động từ) - cạnh tranh, tham gia cuộc thi
  • Competition: (Danh từ) - cuộc cạnh tranh, giải thi đấu
  • Competitive: (Tính từ) - cạnh tranh, có tính cạnh tranh cao
  • Competitor: (Danh từ) - đối thủ, người cạnh tranh

Mẹo:

  • Hãy suy nghĩ về mục tiêu: Khi sử dụng "compete", hãy nghĩ về điều gì đang được cạnh tranh. Đó là khách hàng, chiến lược, hay một giải thưởng cụ thể?
  • Sử dụng các cụm từ liên quan: “Compete with…” hoặc “compete in…” giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác hơn.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng "compete" trong ngữ cảnh kinh doanh, thể thao, hay học tập?


Bình luận ()