Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
contingency nghĩa là dự phòng. Học cách phát âm, sử dụng từ contingency qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
dự phòng
Phát âm từ "contingency" trong tiếng Anh như sau:
Vậy, phát âm đầy đủ của "contingency" là: KAHN-TING-NEN-SEE
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "contingency" trong tiếng Anh là một từ khá phức tạp và có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về cách sử dụng từ này, chia theo nghĩa và ví dụ minh họa:
Tổng kết:
| Loại từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Noun | Sự kiện bất ngờ, kế hoạch dự phòng | "A major contingency." |
| Adjective | Dự phòng, có liên quan đến dự phòng | "A contingency clause." |
| Noun (phrase) | Việc lập kế hoạch dự phòng | "Contingency planning process." |
Mẹo để hiểu và sử dụng:
Hy vọng những giải thích và ví dụ này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "contingency" trong tiếng Anh. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé!
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()