contingency là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

contingency nghĩa là dự phòng. Học cách phát âm, sử dụng từ contingency qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ contingency

contingencynoun

dự phòng

/kənˈtɪndʒənsi//kənˈtɪndʒənsi/

Phát âm từ "contingency" trong tiếng Anh như sau:

  • KAHN - giống như phát âm chữ "can"
  • TING - giống như phát âm chữ "ting"
  • NEN - giống như phát âm chữ "hen"
  • SEE - giống như phát âm chữ "see"

Vậy, phát âm đầy đủ của "contingency" là: KAHN-TING-NEN-SEE

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ contingency trong tiếng Anh

Từ "contingency" trong tiếng Anh là một từ khá phức tạp và có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về cách sử dụng từ này, chia theo nghĩa và ví dụ minh họa:

1. Contingency (noun - danh từ):

  • Ý nghĩa:
    • Sự kiện bất ngờ, tình huống đặc biệt: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "contingency". Nó đề cập đến một sự kiện, tình huống hoặc yếu tố có thể xảy ra, nhưng chưa chắc chắn.
    • Kế hoạch dự phòng, biện pháp đối phó: Là kế hoạch hoặc hành động được chuẩn bị sẵn để thực hiện nếu một tình huống cụ thể xảy ra.
  • Ví dụ:
    • "A natural disaster is a major contingency that we need to prepare for." (Thảm họa thiên nhiên là một kế hoạch dự phòng lớn mà chúng ta cần chuẩn bị.)
    • "The company has a contingency plan in case of a strike." (Công ty có kế hoạch dự phòng khi xảy ra đình công.)
    • "There was an unexpected contingency during the meeting that delayed the decision." (Có một sự kiện bất ngờ trong cuộc họp đã trì hoãn quyết định.)
    • "We need to consider all possible contingencies when planning a long journey." (Chúng ta cần xem xét tất cả các tình huống có thể xảy ra khi lên kế hoạch cho một chuyến đi dài.)

2. Contingency (adjective - tính từ):

  • Ý nghĩa:
    • Dự phòng, có liên quan đến dự phòng: Miêu tả những kế hoạch, biện pháp hoặc điều khoản được thiết kế để ứng phó với những tình huống bất ngờ.
  • Ví dụ:
    • "The contract includes a contingency clause for unforeseen expenses." (Hợp đồng bao gồm điều khoản dự phòng cho các chi phí không lường trước.)
    • "A contingency budget is set aside for unexpected costs." (Ngân sách dự phòng được dành riêng cho các chi phí bất ngờ.)

3. Contingency planning (noun - danh từ):

  • Ý nghĩa: Việc lập kế hoạch và chuẩn bị các biện pháp đối phó với những tình huống có thể xảy ra.
  • Ví dụ: "The organization is implementing a comprehensive contingency planning process." (Tổ chức đang triển khai một quy trình lập kế hoạch dự phòng toàn diện.)

Tổng kết:

Loại từ Ý nghĩa Ví dụ
Noun Sự kiện bất ngờ, kế hoạch dự phòng "A major contingency."
Adjective Dự phòng, có liên quan đến dự phòng "A contingency clause."
Noun (phrase) Việc lập kế hoạch dự phòng "Contingency planning process."

Mẹo để hiểu và sử dụng:

  • Liên quan đến “sự kiện có thể xảy ra nhưng chưa chắc chắn”: Nếu bạn đang nói về một tình huống có thể xảy ra, nhưng chưa biết chắc chắn có xảy ra hay không, thì "contingency" là một lựa chọn tốt.
  • Liên quan đến “kế hoạch dự phòng”: Nếu bạn đang nói về một kế hoạch hoặc biện pháp được chuẩn bị sẵn để ứng phó với một tình huống cụ thể, thì "contingency" là phù hợp.

Hy vọng những giải thích và ví dụ này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "contingency" trong tiếng Anh. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé!


Bình luận ()