
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
apparent nghĩa là rõ ràng, rành mạch; bề ngoài, có vẻ. Học cách phát âm, sử dụng từ apparent qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
rõ ràng, rành mạch, bề ngoài, có vẻ
Từ "apparent" được phát âm như sau:
Phân tích chi tiết:
Mẹo: Bạn có thể tập theo dõi một video hướng dẫn phát âm trực tuyến để nghe cách phát âm chính xác hơn. Ví dụ: bạn có thể tìm kiếm trên YouTube với từ khóa "how to pronounce apparent".
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "apparent" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, mang nhiều sắc thái nghĩa khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ minh họa:
Một số lưu ý:
Để giúp tôi cung cấp thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn biết về cách sử dụng "apparent" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn đang muốn áp dụng nó vào một tình huống cụ thể, hay bạn muốn tìm hiểu thêm về sự khác biệt giữa "apparent" và các từ đồng nghĩa?
The difference in quality between the two products was:
a) apparent
b) obvious
c) hidden
d) ambiguous
Despite no formal announcement, his resignation was __________ to everyone in the office.
a) unclear
b) apparent
c) doubtful
d) complex
The cause of the problem was not immediately __________.
a) apparent
b) understandable
c) vague
d) invisible
The document's errors were so __________ that even a beginner could spot them.
a) minor
b) invisible
c) evident
d) apparent
She tried to hide her disappointment, but it was __________.
a) unclear
b) clear
c) apparent
d) concealed
Bài 1: Điền từ
Bài 2: Chọn đáp án
Bài 3: Viết lại câu
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()