background là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

background nghĩa là phía sau; nền. Học cách phát âm, sử dụng từ background qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ background

backgroundnoun

phía sau, nền

/ˈbakɡraʊnd/
Định nghĩa & cách phát âm từ background

Từ "background" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm (vowel): /ˈbækɡraʊnd/

    • "ba": Phát âm giống như tiếng Việt "bá" (nhưng ngắn hơn và hơi nhẹ)
    • "k": Phát âm "k" như tiếng Việt, rất nhanh và nhẹ
    • "raʊ": Phát âm giống "rău" (nhưng "r" ở đây là "r" móc, tức là "r" được phát âm ở vị trí lưỡi chạm răng)
    • "nd": Phát âm như tiếng Việt "n" và "d" liên tiếp
  • Dấu nhấn (stress): Đặt vào âm tiết thứ hai: /ˈbækɡraʊnd/

Lưu ý:

  • Âm "r" móc trong từ này khá khó cho người mới học. Bạn có thể luyện tập bằng cách nói chữ "r" trong tiếng Anh (ví dụ: "red") rồi cố gắng giữ cho nó ngắn và "rút" ra.

  • Bạn có thể tìm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập theo:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ background trong tiếng Anh

Từ "background" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, kèm theo ví dụ minh họa:

1. Nền (Background Literal):

  • Ý nghĩa: Liên quan đến bề mặt hoặc không gian phía sau một vật thể hoặc người.
  • Ví dụ:
    • "The painting has a blue background." (Bức tranh có nền màu xanh.)
    • "She was wearing a red dress with a floral background." (Cô ấy mặc một chiếc váy màu đỏ với nền hoa.)

2. Bối cảnh (Context/Setting):

  • Ý nghĩa: Thông tin liên quan đến sự kiện, tình huống hoặc một người, giúp diễn giải sự việc hoặc hành động đó. Dù là bối cảnh lịch sử, xã hội, hoặc cá nhân.
  • Ví dụ:
    • "Understanding the background of the conflict is crucial to resolving it." (Hiểu bối cảnh của cuộc xung đột là điều cần thiết để giải quyết nó.)
    • "He gave a background to his decision, explaining the reasons behind it." (Anh ấy cung cấp bối cảnh cho quyết định của mình, giải thích lý do đằng sau nó.)
    • "What's your background in the music industry?" (Bạn có kinh nghiệm gì trong ngành công nghiệp âm nhạc?)

3. Quá khứ/Nguồn gốc (Past/History):

  • Ý nghĩa: Các sự kiện, hoàn cảnh đã xảy ra trước đây, ảnh hưởng đến hiện tại.
  • Ví dụ:
    • "The background of the company is rather humble." (Quá khứ của công ty khá khiêm tốn.)
    • "He has a difficult background.” (Anh ấy có một quá khứ khó khăn.)

4. Âm thanh nền (Background music/sound):

  • Ý nghĩa: Âm nhạc hoặc âm thanh nhẹ nhàng, không nổi bật, thường được chơi trong nền để tạo không khí hoặc làm nền cho âm thanh chính.
  • Ví dụ:
    • "The restaurant played background music." (Nhà hàng phát nhạc nền.)
    • "The sound of rain created a relaxing background atmosphere." (Tiếng mưa tạo ra một bầu không khí thư giãn.)

5. (Danh từ) Background Check (Kiểm tra lý lịch):

  • Ý nghĩa: Một quá trình kiểm tra thông tin cá nhân của một người, thường được sử dụng trước khi thuê nhân viên hoặc thực hiện các hoạt động có ảnh hưởng lớn.
  • Ví dụ: "We’ve conducted a background check on all new hires." (Chúng tôi đã tiến hành kiểm tra lý lịch cho tất cả nhân viên mới.)

Lưu ý:

  • Đặt trước (Pre-): "Background" thường được dùng để đặt trước một danh từ, ví dụ: "background information" (thông tin nền), "background research" (nghiên cứu nền tảng).
  • Background story: Câu chuyện về quá khứ, nguồn gốc, hoặc lý do đằng sau một sự việc, một người, hoặc một mối quan hệ.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng, bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "background" trong đó nhé! Ví dụ: "Tôi muốn sử dụng từ này trong một bài viết về lịch sử..."


Bình luận ()