ascendancy là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

ascendancy nghĩa là lên ngôi. Học cách phát âm, sử dụng từ ascendancy qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ ascendancy

ascendancynoun

lên ngôi

/əˈsendənsi//əˈsendənsi/

Từ "ascendancy" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈaˌsɛndənsi

Phát âm chi tiết:

  • ˈa - Giống âm "a" trong từ "father"
  • ˌsɛ - Giống âm "se" trong từ "set"
  • nd - Giọng hơi hạ xuống một chút khi phát âm "nd"
  • ə - Giọng dừng ngắn, giống âm "uh" không rõ ràng
  • ncy - Giống âm "ancy" trong từ "fancy"

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ ascendancy trong tiếng Anh

Từ "ascendancy" trong tiếng Anh có nghĩa là sự thống trị, quyền lực hoặc ảnh hưởng vượt trội, thường là lâu dài. Nó thể hiện một tư thế bành trướng, dominion và sự vượt trội so với các đối thủ khác. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết hơn và một số ví dụ:

1. Nghĩa đen:

  • Về thể chất: Chỉ sự leo lên, tăng lên.
    • Example: "The mountain climber achieved ascendancy over the towering peak." (Người leo núi đã chinh phục được đỉnh núi cao chót vót.)
  • Về khái niệm: Chỉ sự tăng lên, phát triển vượt bậc.
    • Example: "The country's economic ascendancy over its neighbors is a result of sustained investment in education." (Sự thống trị kinh tế của đất nước đối với các nước láng giềng là kết quả của sự đầu tư liên tục vào giáo dục.)

2. Nghĩa bóng (phổ biến hơn):

  • Sự thống trị, quyền lực: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ "ascendancy". Nó ám chỉ một quốc gia, tập đoàn, ideology hoặc thậm chí một cá nhân có ảnh hưởng và quyền lực lớn, kiểm soát và định hình nhiều khía cạnh của một tình huống.
    • Example: "The United States enjoyed a period of military ascendancy after World War II." (Hoa Kỳ đã có một giai đoạn thống trị quân sự sau Chiến tranh thế giới thứ hai.)
    • Example: "The company's ascendancy in the market was due to its innovative products and aggressive marketing." (Sự thống trị của công ty trên thị trường là do các sản phẩm sáng tạo và chiến lược marketing tích cực.)
    • Example: "Marxist ideology achieved ascendancy in many Eastern European countries after the collapse of the Soviet Union." (Chủ nghĩa Marx chủ đã giành được quyền lực ở nhiều nước Đông Âu sau sự sụp đổ của Liên Xô.)

3. Thành phần ngữ pháp:

  • "Ascendancy" có thể dùng làm danh từ, mô tả trạng thái của một thực thể.

Lưu ý:

  • "Ascendancy" thường được dùng để chỉ một sự thống trị lâu dài và có hệ thống hơn so với "dominance" (sự thống trị).
  • "Dominance" thường nhấn mạnh vào khả năng phong tỏa hoặc kiểm soát trực tiếp, trong khi "ascendancy" thường thể hiện sự ảnh hưởng rộng rãi và có thể đến từ nhiều nguồn khác nhau.

Tổng kết:

Để sử dụng "ascendancy" một cách chính xác, hãy xem xét ngữ cảnh và nghĩa bạn muốn truyền tải. Nó thường được dùng để diễn tả sự thống trị, quyền lực hoặc ảnh hưởng vượt trội, thường là lâu dài và rộng rãi.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó của từ này không? Ví dụ: sử dụng "ascendancy" trong các loại văn bản khác nhau (ví dụ: chính trị, kinh doanh, lịch sử)?


Bình luận ()