predominance là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

predominance nghĩa là chiếm ưu thế. Học cách phát âm, sử dụng từ predominance qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ predominance

predominancenoun

chiếm ưu thế

/prɪˈdɒmɪnəns//prɪˈdɑːmɪnəns/

Phát âm từ "predominance" trong tiếng Anh như sau:

  • ˈprɛdɒmɪnəns

Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:

  • pre-: phát âm giống như "pre" trong "present"
  • dom-: phát âm giống như "dom" trong "dominate"
  • in-: phát âm giống như "in" trong "in"
  • ance: phát âm giống như "an" trong "and" kết hợp với "s" cuối.

Tổng hợp: /ˈprɛdɒmɪnəns/

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác qua Google Translate (nhấn vào biểu tượng loa) hoặc các trang web như Forvo: https://forvo.com/word/predominance/

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ predominance trong tiếng Anh

Từ "predominance" trong tiếng Anh có nghĩa là sự chiếm ưu thế, sự thống trị, sự xuất hiện nhiều hơn hoặc vượt trội hơn. Nó thường được dùng để miêu tả một tình huống mà một yếu tố, địa điểm, hoặc nhóm người chiếm ưu thế trong một tập hợp, sự kiện hoặc tình huống nào đó.

Dưới đây là cách sử dụng từ "predominance" trong các ngữ cảnh khác nhau cùng với ví dụ:

1. Trong ngữ cảnh thống trị, chiếm ưu thế:

  • Ví dụ: "The predominance of gray skies suggested an impending storm." (Sự chiếm ưu thế của bầu trời xám cho thấy một cơn bão sắp đến.)
  • Ví dụ: "The predominance of foreign investment in the country's economy is a cause for concern." (Sự thống trị của đầu tư nước ngoài trong nền kinh tế của đất nước là một mối lo ngại.)
  • Ví dụ: "His musical style is characterized by the predominance of blues and jazz elements." (Phong cách âm nhạc của anh ấy được đặc trưng bởi sự chiếm ưu thế của các yếu tố blues và jazz.)

2. Trong ngữ cảnh địa lý:

  • Ví dụ: "The predominance of farmland in the region contributed to its agricultural prosperity." (Sự chiếm ưu thế của đất nông nghiệp trong khu vực đã góp phần vào sự thịnh vượng nông nghiệp của nó.)
  • Ví dụ: "The predominance of beaches and coastal areas makes it a popular tourist destination." (Sự chiếm ưu thế của bãi biển và các khu vực ven biển khiến nó trở thành một điểm đến du lịch phổ biến.)

3. Trong ngữ cảnh xã hội, văn hóa:

  • Ví dụ: "There is a predominance of male voices in the discussions about climate change." (Có sự chiếm ưu thế của giọng nam trong các cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu.)
  • Ví dụ: "The predominance of Western culture in global media is a subject of debate." (Sự chiếm ưu thế của văn hóa phương Tây trong các phương tiện truyền thông toàn cầu là một chủ đề tranh luận.)

4. Trong ngữ cảnh thống kê:

  • Ví dụ: "The predominance of blue eyes in the population is a fascinating phenomenon." (Sự chiếm ưu thế của mắt xanh trong dân số là một hiện tượng thú vị.)

Lưu ý: "Predominance" thường đi kèm với các từ như "in," "over" hoặc "among" để làm rõ ý nghĩa:

  • "The predominance in the data…"
  • "The predominance over the other options…"
  • "The predominance among the students…"

Tóm lại: "Predominance" thể hiện sự xuất hiện nhiều hơn, chiếm ưu thế hơn trong một nhóm, tình huống hay khu vực. Hãy xem xét ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng phù hợp nhất.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về việc sử dụng từ này trong một tình huống nào đó không?


Bình luận ()